Danh mục phí | Định nghĩa | Khách hàng |
||
Thẻ xanh Mastercard | Thẻ vàng Mastercard | Thẻ JCB | ||
Tổng hạn mức | Từ 2 – 60 triệu | Từ 18 – 60 triệu | Từ 6 – 60 triệu | |
I. Hạn mức khả dụng | ||||
Hạn mức cà thẻ/ngày | Tổng tiền được cà thẻ trong 1 ngày | Tối đa 36 triệu | Tối đa 50 triệu | Tối đa 36 triệu |
Hạn mức rút tiền mặt/ngày | Tổng tiền được trong 1 ngày | Tối đa 24 triệu | Tối đa 36 triệu | Tối đa 24 triệu |
Lưu ý: Tổng hạn mức rút tiền ở nước ngoài chỉ 30 triệu/ ngày | ||||
Hạn mức thanh toán trực tuyến/ngày | Tổng tiền thanh toán trực tuyến trong 1 ngày | Tối đa 15,000,000 | Tối đa 20,000,000 | Tối đa 15,000,000 |
Số lần (cà thẻ hoặc giao dịch trực tuyến)/ngày | 15 lần | 15 lần | 15 lần | |
Số lần rút tiền/ngày | 12 lần | 18 lần | 12 lần | |
Hạn mức giao dịch/tháng (áp dụng cho các khách hàng mở thẻ bằng phương thức điện tử) |
Tổng hạn mức giao dịch (bao gồm rút tiền mặt, chuyển khoản, thanh toán) trong 1 tháng và không thực hiện rút ngoại tệ tiền mặt tại nước ngoài, thanh toán quốc tế | 100 triệu/ tháng | ||
II. Phí và lệ phí |
||||
Phí đăng ký | Phí phải trả để đăng ký sử dụng thẻ tín dụng | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thường niên | Phí phải trả trong thời gian sử dụng thẻ hằng năm | 231,000 đồng (đã bao đã bao gồm VAT) | 231,000 đồng (đã bao đã bao gồm VAT) | Miễn phí |
Phí giao dịch tiền mặt nhanh/tiền mặt ưu việt | Phí phải trả khi Kh đăng kí nhận tiền mặt nhanh/tiền mặt ưu việt | 0,22% giá trị giao dịch (đã bao đã bao gồm VAT) | 0,22% giá trị giao dịch (đã bao đã bao gồm VAT) | Miễn phí |
Phí xử lý giao dịch | Phí phải trả khi KH thanh toán dư nợ tại kênh thu hộ | 13,200 VND/kỳ sao kê có phát sinh dư nợ (đã bao đã bao gồm VAT) | 13,200 VND/kỳ sao kê có phát sinh dư nợ (đã bao đã bao gồm VAT) | 33,000 VND/kỳ sao kê có phát sinh dư nợ (đã bao gồm VAT) |
Phí thay thế thẻ | Phí phải trả khi KH yêu cầu cấp lại thẻ mới (do thẻ bị hỏng, mất…) | 110,000 VND (đã bao gồm VAT) | 110,000 VND (đã bao gồm VAT) | Miễn phí |
Phí nuốt thẻ tại máy ATM | Phí phải trả khi KH gọi đến thông báo bị mất thẻ | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí cấp lại PIN | Phí phải trả khi KH yêu cầu cấp lại mật mã do quên/mất | 55,000 VND (đã bao gồm VAT) |
55,000 VND (đã bao gồm VAT) |
Miễn phí |
Phí tin nhắn | Phí phải trả khi Kh sử dụng thẻ để nhận sms sao kê hằng kì (Kh chỉ bị tính phí tin nhắn khi nhận sms sao kê) |
– Khách hàng đăng ký email với FEC: 11.000 VNĐ/tháng (đã bao gồm VAT) – Khách hàng chưa đăng ký email với FEC: 16,500 VNĐ/tháng (đã bao gồm VAT) |
– Khách hàng đăng ký email với FEC: 11.000 VNĐ/tháng (đã bao gồm VAT) – Khách hàng chưa đăng ký email với FEC: 16,500 VNĐ/tháng (đã bao gồm VAT) |
Miễn phí |
Phí ứng tiền mặt tại máy ATM (trên mỗi giao dịch) | Phí phải trả trên 1 GD rút tiền mặt của KH (ATM của VPB). Lưu ý: nếu KH rút tiền tại cây ATM khác VPB, sẽ có thêm phí rút khác NH, cụ thể phí bao nhiêu sẽ do NH đó quy định | 2,75% số tiền mặt ứng trước (đã bao gồm VAT). Tối thiểu 82,500 (đã bao gồm VAT) | 2,75% số tiền mặt ứng trước (đã bao gồm VAT). Tối thiểu 82,500 (đã bao gồm VAT) | Miễn phí |
Phí xử lý giao dịch ngoại tệ (trên mỗi giao dịch) | Phí phát sinh khi KH thực hiện GD ở nước ngoài | 4.4% giá trị giao dịch | 4.4% giá trị giao dịch | Miễn phí |
Phí chậm thanh toán | Phí phát sinh khi KH không hoàn trả hoặc trả không đầy đủ giá trị thanh toán tối thiểu vào ngày đến hạn | 3% trên Tổng số dư nợ thẻ. Tối thiểu 100.000 (không bị tính VAT) |
3% trên Tổng số dư nợ thẻ. Tối thiểu 100.000 (không bị tính VAT) |
200,000 VND |
Phí vượt hạn mức | Phí phát sinh khi KH sử dụng vượt hạn mức tín dụng cho phép của thẻ. | 4,4% Tổng số tiền vượt hạn mức (đã bao gồm VAT). Tối thiểu 109.000 VNĐ (đã bao gồm VAT) | 4,4% Tổng số tiền vượt hạn mức (đã bao gồm VAT). Tối thiểu 109.000 VNĐ (đã bao gồm VAT) | Miễn phí |
Phí tra soát (thu trong trường hợp KH khiếu nại sai) | Phí tra soát (khiếu nại) hỗ trợ trong trường hợp KH nghi ngờ, không thực hiện GD nhưng vẫn bị báo phí. Nếu khiếu nại sai, KH phải trả phí này | 110,000/yêu cầu (đã bao gồm VAT) |
110,000/yêu cầu (đã bao gồm VAT) |
Miễn phí |
Xác nhận tài khoản theo yêu cầu chủ thẻ | KH yêu cầu FE – Credit xác nhận hạn mức tín dụng thẻ và việc phát hành thẻ tín dụng cho KH | 110,000/yêu cầu (đã bao gồm VAT) |
110,000/yêu cầu (đã bao gồm VAT) |
Miễn phí |
III. Lãi suất |
||||
Lãi suất trong hạn/tháng | Lãi suất hàng tháng | 4.58%/tháng (55%/năm) | 3.58%/tháng (43%/năm) | Từ 4.58%/tháng (từ 55%/năm) |
Thời hạn miễn lãi tối đa (đối với các giao dịch mua sắm hàng hóa/dịch vụ) | Thời hạn miễn lãi tối đa (đối với các giao dịch mua sắm hàng hóa/dịch vụ) (cà thẻ) được tính từ thời điểm phát sinh giao dịch đến ngày đến hạn thanh toán gần nhất, tối đa 45 ngày | 45 ngày | – Trước ngày 27/5/2020: 45 ngày. – Từ ngày 27/5/2020: 55 ngày. |
45 ngày |
IV. Cấp sao kê tài khoản/ Bản sao hóa đơn |
||||
Sao kê hàng tháng | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | |
Cấp lại sao kê | Cấp lại theo yêu cầu của KH | 110,000/bản qua bưu điện 55,000/bản qua email (đã bao gồm VAT) |
110,000/bản qua bưu điện 55,000/bản qua email (đã bao gồm VAT) |
Miễn phí |
Cấp bản sao hóa đơn | KH yêu cầu cấp lại hóa đơn thanh toán của 1 GD bất kì | 110,000/hóa đơn | 110,000/hóa đơn | Miễn phí |
V. Bảo hiểm |
||||
Phí bảo hiểm hằng năm | Phí bảo hiểm hàng năm | 4.3% hạn mức tín dụng/năm | 4.3% hạn mức tín dụng | Không bảo hiểm |
Phí bảo hiểm theo dư nợ hàng tháng | 0.36% dư nợ cuối kỳ | 0.36% dư nợ cuối kỳ | Không bảo hiểm | |
VI. Thanh toán thẻ |
||||
Ngày đến hạn thanh toán | – Ngày cuối cùng KH phải hoàn tất thanh toán. – Lưu ý: đề nghị KH đóng trước ngày đến hạn thanh toán từ 2-3 ngày để tiền có thời gian cập nhật vào hệ thống nhằm tránh phát sinh phí phạt. – Thẻ tín dụng không có ngày ân hạn |
15 ngày sau ngày sao kê | – Trước ngày 27/5/2020: 15 ngày sau ngày sao kê. – Từ ngày 27/5/2020: 25 ngày kể từ khi chốt sao kê. |
15 ngày sau ngày sao kê |
Khoản thanh toán tối thiểu | Số tiền ít nhất KH cần thanh toán khi đến hạn (khi KH không trả hết tổng dư nợ) | 2% Nợ gốc (tối thiểu 50,000) + Lãi + Phí + Khoản trả góp hàng tháng | 2% Nợ gốc (tối thiểu 50,000) + Lãi + Phí + Khoản trả góp hàng tháng | 2% Nợ gốc (tối thiểu 50,000) + Lãi + Phí + Khoản trả góp hàng tháng |