Numerical | Code | Bank | Bracnh name | Address | Phone | Fax | Province |
---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | AGRIBANK | PGD số 1 | Đường Ngô Gia Tự, P. Suối Hoa, TP.Bắc Ninh | (0222) 3874566 | Bắc Ninh | ||
662 | 2601 | AGRIBANK | CN KCN Tiên Sơn | 16 Đường Từ Sơn 11, Khu công nghiệp Tiên Sơn, Bắc Ninh | (0222) 3714466 | (0222) 3710314 | Bắc Ninh |
663 | 2602 | AGRIBANK | CN TP Bắc Ninh-Bắc Ninh | 81 Đường Nguyễn Du, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3820008 | (0222) 3820008 | Bắc Ninh |
664 | AGRIBANK | PGD Đáp Thị Cầu | 129,K6, P. Thị Cầu, TP.Bắc Ninh | (0222) 3822162 | Bắc Ninh | ||
665 | AGRIBANK | PGD Phong Khê | Dương ổ- Phong Khê, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3828788 | (0222) 3828788 | Bắc Ninh | |
666 | AGRIBANK | PGD Vân Dương | Xã Vân Dương, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3634986 | (0222) 3634986 | Bắc Ninh | |
667 | AGRIBANK | PGD Võ Cường | 201 Đường Nguyễn Văn Cừ, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3829669 | (0222) 3829669 | Bắc Ninh | |
668 | 2603 | AGRIBANK | CN H. Từ Sơn-Bắc Ninh | Trung tâm thị trấn Từ Sơn,H. Từ Sơn, tỉnh Bức Ninh | (0222) 3760245 | (0222) 3760667 | Bắc Ninh |
669 | AGRIBANK | PGD Châu Khê | P. Châu Khê,H. Từ Sơn | (0222) 3756636 | (0222) 3756636 | Bắc Ninh | |
670 | AGRIBANK | PGD Đồng Quang | Đồng Kỵ- xã Đồng Quang,H. Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | |||
671 | AGRIBANK | PGD Thị trấn Từ Sơn | NSố 28, Minh Khai, Thị trấn Từ Sơn,H. Từ Sơn, tỉnh Bắc Nin | Bắc Ninh | |||
672 | 2604 | AGRIBANK | CN Yên Phong-Bắc Ninh | Thị trấn Chờ, xã Hàm Sơn,H. Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3860212 | (0222) 3860357 | Bắc Ninh |
673 | AGRIBANK | PGD Vạn An | Dương Xá, Vạn An,H. Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3810565 | (0222) 3810565 | Bắc Ninh | |
674 | 2605 | AGRIBANK | CN H. Tiên Du-Bắc Ninh | Thị trấn Lim,H. Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3837144 | (0222) 3837144 | Bắc Ninh |
675 | AGRIBANK | PGD Chợ Sơn | Chợ Sơn- Việt Đoàn,H. Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3837050 | (0222) 3837050 | Bắc Ninh | |
676 | AGRIBANK | PGD Chợ Và | Phố Và, Hợp Lĩnh,H. Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3830974 | (0222) 3830974 | Bắc Ninh | |
677 | AGRIBANK | PGD Hoàn Sơn | Thôn Đồng Xép, xã Hoàn Sơn | (0222) 3710398 | (0222) 3710398 | Bắc Ninh | |
678 | 2606 | AGRIBANK | CN H. Gia Bình-Bắc Ninh | Đường Trung tâm- thị trấn Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3868737 | (0222) 3868737 | Bắc Ninh |
679 | AGRIBANK | PGD Đông Cứu | Xã Đông Cứu,H. Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3660343 | (0222) 3660343 | Bắc Ninh | |
680 | AGRIBANK | PGD Nhân Thắng | Phố Ngụ- Nhân Thắng,H. Gia BÌnh, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3878539 | (0222) 3878539 | Bắc Ninh | |
681 | 2607 | AGRIBANK | CN H. Thuận Thành-Bắc Ninh | Đông Côi- thi trấn Hồ,H. Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3865812 | (0222) 3865812 | Bắc Ninh |
682 | AGRIBANK | PGD Dâu | Phố Dâu, xã Thanh Khương,H. Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3866076 | (0222) 3866076 | Bắc Ninh | |
683 | AGRIBANK | PGD Phố Hồ | Phố Hồ, H. Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3770174 | (0222) 3770174 | Bắc Ninh | |
684 | AGRIBANK | CN H. Lương Tài-Bắc Ninh | Thị trấn Thứa,H. Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3641477 | (0222) 3641889 | Bắc Ninh | |
685 | AGRIBANK | PGD Kênh Vàng | Xã Kênh Vàng,H. Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3649208 | (0222) 3868038 | Bắc Ninh | |
686 | 2609 | AGRIBANK | CN H. Quế Võ-Bắc Ninh | Thị trấn Phố Mới,H. Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3863212 | (0222) 3863212 | Bắc Ninh |
687 | AGRIBANK | PGD Chợ Chì | Chợ Chì, xã Bồng Lai,H. Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3628706 | (0222) 3628706 | Bắc Ninh | |
688 | AGRIBANK | PGD Đông Du | Xã Cách Bi,H. Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | (0222) 3627932 | (0222) 3627932 | Bắc Ninh | |
689 | 2500 | AGRIBANK | CN Bắc Giang | 45 Ngô Gia Tự , TP.Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | (0204) 3857200 | (0204) 3854120 | Bắc Giang |
690 | 2501 | AGRIBANK | CN TP Bắc Giang | Đừơng Nguyễn Thị Lưu, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | (0204) 3850556 | (0204) 3850556 | Bắc Giang |