STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
331 | 0 | Đồng Xoài | 1 | Phường Tân Phú, TX Đồng Xoài | Bình Phước | |||
332 | 0 | Đức Liễu | 1 | Ấp 8 Đức Liễu, Huyện Bù Đăng | Bình Phước | |||
333 | 0 | Lộc Ninh | 1 | TT Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh | Bình Phước | |||
334 | 0 | Minh Hưng | 1 | Ấp 2 Minh Hưng, Huyện Bù Đăng | Bình Phước | |||
335 | 0 | Minh Hưng 2 | 1 | Ấp 3, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành | Bình Phước | |||
336 | 0 | Minh Lập | 1 | Ấp 2 xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành | Bình Phước | |||
337 | 0 | Nha Bích | 1 | Ấp 5 Nha Bích, Huyện Chơn Thành | Bình Phước | |||
338 | 0 | Phú Riềng | 1 | xã Phú Thịnh Phú Riềng, Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước | |||
339 | 0 | Phước Bình | 1 | Khu 2 Phước Bình, TX Phước Long | Bình Phước | |||
340 | 0 | Phước Long | 1 | TT Thác Mơ, TX Phước Long | Bình Phước | |||
341 | 0 | Tân Hòa | 1 | Ấp chợ, xã Tân Tiến, Huyện Đồng Phú | Bình Phước | |||
342 | 0 | Tân Khai | 1 | Ấp 5, xã Tân Khai, Huyện Hớn Quản | Bình Phước | |||
343 | 0 | Tân thành | 1 | Ấp 3 xã Tân thành, TX Đồng Xoài | Bình Phước | |||
344 | 0 | Tân Tiến | 1 | Ấp Tân Lập, xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp | Bình Phước | |||
345 | 0 | Thanh Lương | 1 | Ấp Thanh Trung, xã Thanh Lương, TX Bình Long | Bình Phước | |||
346 | 0 | Thuận Lợi | 1 | Thôn Thuận phú 1, xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú | Bình Phước | |||
347 | 0 | Bắc Bình | 1 | 96 Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Chợ Lầu | Bình Thuận | |||
348 | 0 | Bình Tân | 1 | Thôn Bình Sơn, xã Bình Tân, Huyện Bắc Bình | Bình Thuận | |||
349 | 0 | Chí Công | 1 | Thôn Thanh Lương, xã Chí Công, Huyện Tuy Phong | Bình Thuận | |||
350 | 0 | Đồng Kho | 1 | Thôn 2 xã Đồng Kho, Huyện Tánh Linh | Bình Thuận | |||
351 | 0 | Đức Linh | 1 | Thôn 1, Thị Trấn Võ Xu | Bình Thuận | |||
352 | 0 | Đức Long | 1 | Số 9 Trương Văn Ly, Đức Long, TP Phan Thiết | Bình Thuận | |||
353 | 0 | Đức Tài | 1 | Thôn 9, Thị Trấn Đức Tài, Huyện Đức Tài | Bình Thuận | |||
354 | 0 | Gia An | 1 | Thôn 3, xã Gia An, Huyên Tánh Linh | Bình Thuận | |||
355 | 0 | Hàm Cường | 1 | Thôn Phú Cường, xã Hàm Cường, Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận | |||
356 | 0 | Hàm Hiệp | 1 | Thôn Đại Thiện, xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận | |||
357 | 0 | Hàm Mỹ | 1 | KM7, xã Hàm Mỹ, Huyện Hàm Bắc | Bình Thuận | |||
358 | 0 | Hàm Tân | 1 | Thôn Nghĩa Hiệp, Thị trấn Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân | Bình Thuận | |||
359 | 0 | Hàm Thuận Bắc | 1 | Thôn 3, Thị Trấn Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận | |||
360 | 0 | Hàm Thuận Nam | 1 | Thôn Nam Thành, Thị Trấn Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |