STT | Mã | Ngân hàng | Tên chi nhánh | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
391 | AGRIBANK | PGD Thị trấn Hưng Hà | Thị Trấn Hưng Hà | (0227) 3861215 | Thái Bình | ||
392 | 3408 | AGRIBANK | CN H. Thái Thụy-Thái Bình | Thị trấn Diêm Điền - H. Thái Thuỵ | (0227) 3853762 | (0227) 3853822 | Thái Bình |
393 | AGRIBANK | PGD Chợ Cầu | Xã Thái Hoà - H. Thái Thuỵ | (0227) 3753499 | Thái Bình | ||
394 | AGRIBANK | PGD Đông Hồ | Xã Thuỵ Phong - H. Thái Thuỵ | (0227) 3855008 | Thái Bình | ||
395 | AGRIBANK | PGD Khu vực Cầu Cau | Xã Thái Hưng - H. Thái Thuỵ | (0227) 3854009 | Thái Bình | ||
396 | 3409 | AGRIBANK | CN KV 1-Thái Bình | Số 81 Phố Lê Lợi TP Thái Bình | (0227) 3834119 | (0227) 3831841 | Thái Bình |
397 | AGRIBANK | PGD Khu vực Đông Mỹ | Xã Đông mỹ,H. Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | (0227) 3795019 | (0227) 3795019 | Thái Bình | |
398 | 3300 | AGRIBANK | CN Tỉnh Ninh bình | Trần Hưng Đạo, TP Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình |
399 | AGRIBANK | PGD số 1 | P. Đông Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
400 | AGRIBANK | PGD số 2 | P. Tân Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
401 | AGRIBANK | PGD số 3 | P. Phúc Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
402 | AGRIBANK | PGD Ninh Nhất | Xã Ninh Nhất, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
403 | 3302 | AGRIBANK | CN TP Ninh Bình-Ninh Bình | TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình |
404 | AGRIBANK | PGD Chợ Rồng | P. Vân Giang, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
405 | AGRIBANK | PGD số 1 | Đường Lê Đại Hành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
406 | AGRIBANK | PGD số 3 | 125 Phố Ngọc Hà P. Nam Bình TP Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
407 | AGRIBANK | PGD số 5 | 198 Phố Bình Chương P. Ninh khánh TP Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
408 | AGRIBANK | PGD số 6 | P. Phúc Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
409 | 3303 | AGRIBANK | CN Sông Vân-Ninh Bình | P. Thanh Bình, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình |
410 | AGRIBANK | PGD Ninh Khánh | P. Ninh Khánh, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
411 | AGRIBANK | PGD Ninh Phúc | P. Ninh Phúc, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
412 | AGRIBANK | PGD Nam Thành | P. Nam Thành, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
413 | 3304 | AGRIBANK | CN TX Tam Điệp-Ninh Bình | P. Bắc Sơn, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình |
414 | AGRIBANK | PGD Khu vực Nam Sơn | P. Nam Sơn, TX Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
415 | AGRIBANK | PGD Khu vực Yên Bình | Xã Yên Bình, TX Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
416 | AGRIBANK | PGD Ngặt Khéo | P. Nam Sơn, TX Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
417 | 3305 | AGRIBANK | CN H. Nho Quan-Ninh Bình | Thị trấn Nho Quan,H. Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình |
418 | AGRIBANK | PGD Khu vực Rịa | Thị trấn Rỵa,H. Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
419 | AGRIBANK | PGD Khu vực Na-Gia Lâm | Xã Gia Lâm,H. Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình | |
420 | 3306 | AGRIBANK | CN H. Yên Khánh-Ninh Bình | Thị trấn Yên Ninh,H. Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | #REF! | #REF! | Ninh Bình |