STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | 0 | Viên An Đông | 1 | Ấp Nhưng Miên, Viên An Đông, Huyện Ngọc Hiển | Cà Mau | |||
422 | 0 | An Hòa | 1 | Số 98 Đường Mậu Thân, P An Hòa, Q.Ninh Kiều, TP Cần Thơ | Cần Thơ | |||
423 | 0 | An Thới | 1 | Số 23A CMT8 Phường Thới Quận Bình Thuỷ, Huyện An Thới | Cần Thơ | |||
424 | 0 | Bình Thủy | 1 | Số 8/4 Bùi Hữu Nghĩa Hương Lộ 28 Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy | Cần Thơ | |||
425 | 0 | Cái Khế | 1 | Số 24B Đường Nguyễn Trãi P.Cái Khế Q.Ninh Kiều | Cần Thơ | |||
426 | 0 | Cái Răng | 1 | Số 01 Đinh Tiên Hoàng Phường Lê Bình Q.Cái Răng | Cần Thơ | |||
427 | 0 | Cần Thơ | 1 | Số 02 Hoà Bình Phường An Hội Quận Ninh Kiều | Cần Thơ | |||
428 | 0 | Chợ Cái Khế | 1 | Số 90-92 B Trần Văn Khéo P.Cái Khế Q.Ninh Kiều | Cần Thơ | |||
429 | 0 | Cờ Đỏ | 1 | Ấp Thới Hòa A Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ | |||
430 | 0 | Hồi Lực | 1 | Số 2/17 Lê Hồng Phong Phường Trà An Q.Bình Thủy | Cần Thơ | |||
431 | 0 | Hưng Lợi | 1 | Số 190 Đường 30/04 Phường Hưng Lợi Q.Ninh Kiều | Cần Thơ | |||
432 | 0 | Hưng Lợi 2 | 1 | Số 205B Đường 3/2 Phường Hưng Lợi Q.Ninh Kiều | Cần Thơ | |||
433 | 0 | Mậu Thân | 1 | Số 1 Đường 3/2 P.Xuân Khánh Quận Ninh Kiều | Cần Thơ | |||
434 | 0 | Ô Môn | 1 | 1/1Trần Hưng Đạo P. Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn | Cần Thơ | |||
435 | 0 | Phong Điền | 1 | Ấp Thị Tứ TT Phong Điền, Huyện Phong Điền | Cần Thơ | |||
436 | 0 | Phú Thứ | 1 | Dãy D1 KV Thạnh Thuận P.Phú Thứ, Q.Cái Răng | Cần Thơ | |||
437 | 0 | Thạnh An | 1 | Ấp Phụng Quới A Thị Trấn Thạnh An, H uyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ | |||
438 | 0 | Thới Lai | 1 | Ấp Thới Thuận A Thị Trấn Thới Lai, Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ | |||
439 | 0 | Thới Thuận | 1 | KV Thới Hòa1, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt | Cần Thơ | |||
440 | 0 | Thốt Nốt | 1 | Số 24 Đường Lê Thị Tạo P.Thốt Nốt Q.Thốt Nốt | Cần Thơ | |||
441 | 0 | Trà Nóc | 1 | Tổ 8 KV2 Lê Hồng Phong Quận Bình Thuỷ, Huyện trà Nóc | Cần Thơ | |||
442 | 0 | Trung An | 1 | Ấp Thạnh Lợi 1 Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ | |||
443 | 0 | Vĩnh Thạnh | 1 | Ấp Quy Lân 5 Xã Thạnh Quới, Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ | |||
444 | 0 | Xuân Khánh | 1 | Số 207 Đường 30/4 Phường Xuân Khánh Q. Ninh Kiều | Cần Thơ | |||
445 | 0 | Bảo Lạc | 1 | Thị Trấn Bảo Lạc - huyện Bảo Lạc | Cao Bằng | |||
446 | 0 | Bảo Lâm | 1 | Thị Trấn Pác Miầu-huyện Bảo Lâm | Cao Bằng | |||
447 | 0 | Cao Bằng | 1 | Phường Hợp Giang- Thi xã Cao Bằng | Cao Bằng | |||
448 | 0 | Cao Bình | 1 | Phố Cao bình, xã Hưng Đạo huyện Hòa An | Cao Bằng | |||
449 | 0 | Đề Thám | 1 | Km5, P. Đề Thám -Thi xã Cao Bằng | Cao Bằng | |||
450 | 0 | Hạ Lang | 1 | Thị Trấn Thanh Nhật- huyện Hạ Lang | Cao Bằng |