STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
451 | 0 | Hà Quảng | 1 | Thị Trấn Xuân Hòa - huyện Hà Quảng | Cao Bằng | |||
452 | 0 | Hòa An | 1 | Thị Trấn Nước Hai - Hòa An | Cao Bằng | |||
453 | 0 | Nà Giàng | 1 | xóm Bản Bó, xã Phù Ngọc, huyện Hà Quảng | Cao Bằng | |||
454 | 0 | Nà Rị | 1 | Xóm háng Hóa, xã Nam Tuấn huyện Hòa An | Cao Bằng | |||
455 | 0 | Nguyên Bình | 1 | Thị Trấn Nguyên Bình - huyện Nguyên Bình | Cao Bằng | |||
456 | 0 | Phục Hòa | 1 | Thị Trấn Hòa Thuận -huyện Phục Hòa | Cao Bằng | |||
457 | 0 | Quảng Uyên | 1 | Thị Trấn Quảng Uyên - huyện Quảng Uyên | Cao Bằng | |||
458 | 0 | Sóc Giang | 1 | xóm Sóc Giang, xã Sóc Hà - huyện Hà Quảng | Cao Bằng | |||
459 | 0 | Tà Lùng | 1 | Thị Trấn Tà Lùng - huyện Phục Hòa | Cao Bằng | |||
460 | 0 | Tam Trung | 1 | Phường Sông Bằng-Thi xã Cao Bằng | Cao Bằng | |||
461 | 0 | Tân Giang | 1 | Phường Tân Giang -Thi xã Cao Bằng | Cao Bằng | |||
462 | 0 | Thạch An | 1 | Thị Trấn Đông Khê - huyện Thạch An | Cao Bằng | |||
463 | 0 | Thông Nông | 1 | Thị Trấn Thông Nông - huyện Thông Nông | Cao Bằng | |||
464 | 0 | Tĩnh Túc | 1 | Thị trấn Tính Túc, Huyện Nguyên Bình | Cao Bằng | |||
465 | 0 | Trà Lĩnh | 1 | Thị Trấn Hùng Quốc -huyện Trà Lĩnh | Cao Bằng | |||
466 | 0 | Trùng Khánh | 1 | Thị Trấn Trùng Khánh- huyện Trùng Khánh | Cao Bằng | |||
467 | 0 | An Khê | 1 | 237 Trường Chinh, p An Khê, quận Thanh Khê | Đà Nẵng | |||
468 | 0 | Bộ phận kiểm quan | 1 | 155 Nguyễn Văn Linh, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP Đà Nẵng | Đà Nẵng | |||
469 | 0 | Chơn Tâm | 1 | 457 Tôn Đức Thắng, p Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu | Đà Nẵng | |||
470 | 0 | Chuyển phát nhanh | 1 | 170 Nguyễn Văn Linh, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê | Đà Nẵng | |||
471 | 0 | Đà Nẵng 1 | 1 | 01 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu | Đà Nẵng | |||
472 | 0 | Đà Nẵng 2 | 1 | 138 Nguyễn Lương Bằng, p Hòa Khánh Bắc quận Liên Chiểu | Đà Nẵng | |||
473 | 0 | Đà Nẵng 2 KT | 1 | 138 Nguyễn Lương Bằng, p Hòa Khánh Bắc quận Liên Chiểu | Đà Nẵng | |||
474 | 0 | Đà Nẵng 3 | 1 | 04 Trần Quang Diệu, p An Hải Tây, quận Sơn Trà | Đà Nẵng | |||
475 | 0 | Đà Nẵng 4 | 1 | 296 Cách mạng tháng tám, p Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ | Đà Nẵng | |||
476 | 0 | Datapost Đà Nẵng | 1 | Tổ 13 Hòa Thọ Tây quận Cẩm Lệ | Đà Nẵng | |||
477 | 0 | Đống Đa | 1 | 40 Lê Lợi, pThạch Thang, quận Hải Châu | Đà Nẵng | |||
478 | 0 | Hệ 1 | 1 | 75 Trần Phú, p Hải Châu 1, quận Hải Châu | Đà Nẵng | |||
479 | 0 | Hoà Cường | 1 | 305 Núi Thành, p Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu | Đà Nẵng | |||
480 | 0 | Hoà Minh | 1 | 281 Tôn Đức Thắng, p Hòa Minh, quận Liên Chiểu | Đà Nẵng |