STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
691 | 0 | Sê San 4 | 1 | Làng Tăng IaO, xã IaGrai, Huyện Se San | Gia Lai | |||
692 | 0 | Trà Bá | 1 | Trường Chinh, Phường Trà Bá, Thành Phố, TP Pleiku | Gia Lai | |||
693 | 0 | Yên Đỗ | 1 | 140 Phan Đình Phùng, Phường Yên Đỗ, TP Pleiku | Gia Lai | |||
694 | 0 | Bắc Mê | 1 | Khu phố Trung Tâm, Xã Yên Phú, Huyện Bắc Mê | Hà Giang | |||
695 | 0 | Bắc Quang | 1 | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang | Hà Giang | |||
696 | 0 | Công Viên | 1 | Phường Nguyễn Trãi thị xã Hà Giang | Hà Giang | |||
697 | 0 | Đồng Văn | 1 | Khu Trung Tâm Xã, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Đồng Văn | Hà Giang | |||
698 | 0 | Đồng Yên | 1 | Đồng Yên, Huyện Bắc Quang | Hà Giang | |||
699 | 0 | Hà Giang | 1 | Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Thị xã Hà Giang | Hà Giang | |||
700 | 0 | Hoàng Su Phì | 1 | Khu I, Thị Trấn Vinh Quang, Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang | |||
701 | 0 | Hùng An | 1 | xã Hùng An,huyện Bắc Quang | Hà Giang | |||
702 | 0 | Mèo Vạc | 1 | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc | Hà Giang | |||
703 | 0 | Minh Khai | 1 | Phường Minh Khai, TP Hà Giang | Hà Giang | |||
704 | 0 | Ngọc Hà | 1 | Tổ 13 Phường Ngọc Hà, TP Hà Giang | Hà Giang | |||
705 | 0 | Phó Bảng | 1 | Phó Bảng, Huyện Đồng Văn | Hà Giang | |||
706 | 0 | Quản Bạ | 1 | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Quản Bạ | Hà Giang | |||
707 | 0 | Quang Bình | 1 | Thôn Luổng, Xã Yên Bình, Huyện Quang Bình | Hà Giang | |||
708 | 0 | Tân Quang | 1 | Tân Quang, Bắc Quang, TP Hà Giang | Hà Giang | |||
709 | 0 | Vị Xuyên | 1 | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên | Hà Giang | |||
710 | 0 | Việt Lâm | 1 | Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên | Hà Giang | |||
711 | 0 | Vĩnh Tuy | 1 | Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang | Hà Giang | |||
712 | 0 | Xín Mần | 1 | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần | Hà Giang | |||
713 | 0 | Yên Biên | 1 | Phường Trần Phú, TP Hà Giang | Hà Giang | |||
714 | 0 | Yên Minh | 1 | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Yên Minh, Huyện Yên Minh | Hà Giang | |||
715 | 0 | An Lão | 1 | Thôn Đô Hai, Xã An Lão, Huyện Bình Lục | Hà Nam | |||
716 | 0 | An Nội | 1 | Thôn Đội, xã An Nội, Huyện Bình Lục | Hà Nam | |||
717 | 0 | Ba Đa | 1 | xã Ba Đa, TX Phủ Lý | Hà Nam | |||
718 | 0 | Ba Sao | 1 | Xóm 4, Xã Ba Sao, Huyện Kim Bảng | Hà Nam | |||
719 | 0 | Bình Lục | 1 | Tiểu khu Bình thắng Bình Mỹ Huyện Bình Lục | Hà Nam | |||
720 | 0 | Cầu Không | 1 | Thôn Văn An, Xã Bắc Lý, Huyện Lý Nhân | Hà Nam |