STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
871 | 0 | Tả Thanh Oai | 1 | số 7 ngõ 3 Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì | Hà Nội | |||
872 | 0 | Tam Hiệp | 1 | Thôn Đoài, xã Tam Hiệp Huyện Phúc Thọ | Hà Nội | |||
873 | 0 | Tân Dân | 1 | Thôn Đại Nghiệp, xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên | Hà Nội | |||
874 | 0 | Tân Hội | 1 | Thôn Thuý Hội, xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng | Hà Nội | |||
875 | 0 | Tản Lĩnh | 1 | Thôn Cẩm Phương xã Tân Lĩnh Huyện Ba Vì | Hà Nội | |||
876 | 0 | Tân Xuân | 1 | sô 1 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Q. Bắc từ Liêm | Hà Nội | |||
877 | 0 | Thạch Đà | 1 | Thôn 1 Thạch Đà, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh | Hà Nội | |||
878 | 0 | Thạch Thất | 1 | Đường 419, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất | Hà Nội | |||
879 | 0 | Thăng Long | 1 | Số 5 đường Phạm Hùng, xã Mỹ Đình, Q Nam Từ Liêm | Hà Nội | |||
880 | 0 | Thanh Niên | 1 | Số 1 Trấn Vũ, phường Trúc Bạch, Q Ba Đình | Hà Nội | |||
881 | 0 | Thanh Oai | 1 | 89, tổ 1, TT Kim Bài, Huyện Thanh Oai | Hà Nội | |||
882 | 0 | Thanh Xuân | 1 | 51 Đường Vũ Trọng Phụng, P.Thanh Xuân Trung, Q Thanh Xuân | Hà Nội | |||
883 | 0 | Tháp Hà Nội | 1 | 49 Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo, Q Hoàn Kiếm | Hà Nội | |||
884 | 0 | THĐT Nguyễn Cơ Thạch 1 | 1 | 14 Nguyễn Cơ Thạch, P Mỹ Đình 1, Q Nam Từ Liêm | Hà Nội | |||
885 | 0 | Thọ An | 1 | Thôn Đông Hải, xã Thọ An, Huyện Đan Phượng | Hà Nội | |||
886 | 0 | Thường Tín | 1 | 01 Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín | Hà Nội | |||
887 | 0 | Thụy Phương | 1 | 262 đường Thụy Phương, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm | Hà Nội | |||
888 | 0 | Tiền Phong | 1 | Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong, H Mê Linh | Hà Nội | |||
889 | 0 | TMĐT Nguyễn Cơ Thạch | 1 | 14 Nguyễn Cơ Thạch, P Mỹ Đình 1, Q Nam Từ Liêm | Hà Nội | |||
890 | 0 | Trần Khát Chân | 1 | 86B Võ Thị Sáu, Thanh Nhàn, Q Hai Bà Trưng | Hà Nội | |||
891 | 0 | Trần Phú | 1 | 582 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Q Hoàng Mai | Hà Nội | |||
892 | 0 | Tràng Tiền | 1 | 66 Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Q Hoàn Kiếm | Hà Nội | |||
893 | 0 | Trung Giã | 1 | Phố Nỷ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn | Hà Nội | |||
894 | 0 | Trung Hòa | 1 | Trung Yên 3, Trung Hòa, Q Cầu Giấy | Hà Nội | |||
895 | 0 | Thanh Trì | 1 | Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì | Hà Nội | |||
896 | 0 | Trường Yên | 1 | Thôn Yên Trường, xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ | Hà Nội | |||
897 | 0 | Ứng Hòa | 1 | 01 Phố Quang Trung, Huyện Ứng Hòa | Hà Nội | |||
898 | 0 | Vân Côn | 1 | Thôn Phương Quan, xã Vân Công, Huyện Hoài Đức | Hà Nội | |||
899 | 0 | Vạn Điểm | 1 | Tiểu Khu Phú Thịnh, xã Vạn Điểm, Huyện Phú Xuyên | Hà Nội | |||
900 | 0 | Vân Hồ | 1 | số 2 phố vân hồ 3, quận Hai bà Trưng | Hà Nội |