STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1051 | 0 | BC Bán hàng lưu niệm Sài Gòn | 1 | 02 Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Hồ Chí Minh | |||
1052 | 0 | BC KHL Bình Chánh | 1 | E9/37, Nguyễn Hữu Trí, Ấp 5, TT Tân Túc, Q. Bình Chánh | Hồ Chí Minh | |||
1053 | 0 | BC KHL Bình Tân | 1 | 27, Đường Lộ Tẻ, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân | Hồ Chí Minh | |||
1054 | 0 | BC Tân Hoà Đông | 1 | 178A1 Tân Hoà Đông, P14, Q6 | Hồ Chí Minh | |||
1055 | 0 | Bến Thành | 1 | 50, Lê Lai, P. Bến Thành, Q1 | Hồ Chí Minh | |||
1056 | 0 | Bình Chiểu | 1 | 936, Tỉnh lộ 43, P. Bình Chiểu Q. Thủ Đức | Hồ Chí Minh | |||
1057 | 0 | Bình Hưng | 1 | B17/13, Quốc lộ 50, Ấp 3, Xã Bình Hưng, Q. Bình Chánh | Hồ Chí Minh | |||
1058 | 0 | Bình Hưng Hòa | 1 | 1026, Tân Kỳ Tân Quý, Khu phố 5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân | Hồ Chí Minh | |||
1059 | 0 | Bình Khánh | 1 | Đường Rừng Sát, ấp Bình Phước, X. Bình Khánh, H. Cần Giờ | Hồ Chí Minh | |||
1060 | 0 | Bình Thạnh | 1 | 03, Phan Đăng Lưu, P. 3 Q. Bình Thạnh | Hồ Chí Minh | |||
1061 | 0 | Bình Thọ | 1 | 378, Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ Q. Thủ Đức | Hồ Chí Minh | |||
1062 | 0 | Bình Trị Đông | 1 | 604, Đường Tỉnh lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân | Hồ Chí Minh | |||
1063 | 0 | Bình Triệu | 1 | 178, Quốc lộ 13, KP 2, P. Hiệp Bình Chánh Q. Thủ Đức | Hồ Chí Minh | |||
1064 | 0 | Bình Trưng | 1 | 42, Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Tây, Q2 | Hồ Chí Minh | |||
1065 | 0 | Bùi Minh Trực | 1 | 188, Bùi Minh Trực, P. 5, Q8 | Hồ Chí Minh | |||
1066 | 0 | Bưu Cục 30/4 | 1 | Đường Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, X. Long Hòa, H. Cần Giờ | Hồ Chí Minh | |||
1067 | 0 | Bưu điện Bốn Xã | 1 | 471, HƯƠNG LỘ 2, P. BÌNH TRỊ ĐÔNG, Q. Bình Tân | Hồ Chí Minh | |||
1068 | 0 | Bưu Điện Hệ 1 | 1 | 230, Hai bà Trưng, P. Tân Định, Q1 | Hồ Chí Minh | |||
1069 | 0 | Cần Giờ | 1 | Đường Lương Văn Nho, KP Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, H. Cần Giờ | Hồ Chí Minh | |||
1070 | 0 | Cần Thạnh | 1 | Đường Duyên Hải, Ấp Phong Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh | Hồ Chí Minh | |||
1071 | 0 | Cát Lái | 1 | Nguyễn Thị Định, ấp Chùa Ông, KP 2, P. Cát Lái (ngay góc NTĐ-ĐVC), Q2 | Hồ Chí Minh | |||
1072 | 0 | Cầu Xáng | 1 | Ấp 3, Đường Thanh Niên, Xã Phạm Văn Hai, Q. Bình Chánh | Hồ Chí Minh | |||
1073 | 0 | Cây Dầu | 1 | Đường 400, Khu Giãn Dân, P. Tam Phú Q.9 | Hồ Chí Minh | |||
1074 | 0 | Chánh Hưng | 1 | Lô A, C/c Phạm Thế Hiển, P. 4, Q8 | Hồ Chí Minh | |||
1075 | 0 | Chí Hòa | 1 | 695-697, CM Tháng Tám, P. 6, Q. Tân Bình | Hồ Chí Minh | |||
1076 | 0 | Chợ Bình Chánh | 1 | 1C, ấp 4, Quốc lộ 1A, Xã Bình Chánh, Q. Bình Chánh | Hồ Chí Minh | |||
1077 | 0 | Chợ Đệm | 1 | A13/1D, Nguyễn Hữu Trí, Khu Phố 1, Thị Trấn Tân Túc, Q. Bình Chánh | Hồ Chí Minh | |||
1078 | 0 | Chợ Nhỏ | 1 | 95, Man Thiện, KP 5, P. Hiệp Phú Q.9 | Hồ Chí Minh | |||
1079 | 0 | CVPM Quang Trung | 1 | Toà nhà QTSC Building 1 - CVPM Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, q.12 | Hồ Chí Minh | |||
1080 | 0 | Đa Kao | 1 | 19, Trần Quang Khải, P. Tân Định, Q1 | Hồ Chí Minh |