STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | 0 | Thanh Hà | 1 | Khu 7- TT Thanh Hà, Huyện Thanh Hà | Hải Dương | |||
962 | 0 | Thanh Miện | 1 | Khu 1, TT Thanh Miện, Huyện Thanh Miện | Hải Dương | |||
963 | 0 | Thanh Quang | 1 | Thị Tứ, Thanh Quang, Huyện Nam Sách | Hải Dương | |||
964 | 0 | Tiền Trung | 1 | Tiền Trung, Xã Ái Quốc, TP Hải Dương | Hải Dương | |||
965 | 0 | Tứ Kỳ | 1 | Thôn An Đông, TT Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương | |||
966 | 0 | An Dương | 1 | Số 10 Thị trấn An Dương, huyện An Dương | Hải Phòng | |||
967 | 0 | An Lão | 1 | Số 27 Lê Lợi, Thị trấn An Lão, TP Hải Phòng | Hải Phòng | |||
968 | 0 | An Tràng | 1 | Xã Trường Sơn, Huyện An Lão | Hải Phòng | |||
969 | 0 | Cảng Mới | 1 | Khu 7 Quán Toan, Q Hồng Bàng | Hải Phòng | |||
970 | 0 | Cát Hải | 1 | Số 18,đường 1/4, thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Bà | Hải Phòng | |||
971 | 0 | Cầu Đầm | 1 | Tân Lập,Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng | |||
972 | 0 | Cầu Giá | 1 | Chợ tổng,Cầu Giá, Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng | |||
973 | 0 | Cầu Tre | 1 | A4 phường Vạn Mỹ, Q Ngô Quyền | Hải Phòng | |||
974 | 0 | Chợ Cầu | 1 | Thị Tứ Chợ Cầu, Huyện Vĩnh An | Hải Phòng | |||
975 | 0 | Chợ Hàng | 1 | Số 6 Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Q Lê Chân | Hải Phòng | |||
976 | 0 | Chợ Hỗ | 1 | Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, Huyện An Dương | Hải Phòng | |||
977 | 0 | Chợ Hương | 1 | Khu dân cư Phương Lung,Hưng Đạo, Q Dương Kinh | Hải Phòng | |||
978 | 0 | Chợ kênh | 1 | Xã Quang Trung, An Lão, Huyện An Lão | Hải Phòng | |||
979 | 0 | Cửa Cấm | 1 | 289 Lê Lai, phường Máy Trai, Q Ngô Quyền | Hải Phòng | |||
980 | 0 | Đồ Sơn | 1 | Số 85, Lý Thánh Tông, quận Đồ Sơn | Hải Phòng | |||
981 | 0 | Đông Quy | 1 | Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng | |||
982 | 0 | Hạ Lũng | 1 | Số 4 Lũng bắc, Phường Đằng Hải, Quận Hải An | Hải Phòng | |||
983 | 0 | Hà Phương | 1 | Xóm Chợ, Thôn Gáo, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng | |||
984 | 0 | Hải Phòng | 1 | Số 05 Nguyễn Tri Phương, TP Hải Phòng | Hải Phòng | |||
985 | 0 | Hàng Kênh | 1 | số 125 Lạch Tray,Ngô Quyền | Hải Phòng | |||
986 | 0 | Hệ 1 | 1 | Số 7 Đinh Tiên Hoàng, Minh Khai, Hồng Bàng | Hải Phòng | |||
987 | 0 | Hoà Bình | 1 | Tiên Cường,Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng | |||
988 | 0 | Hoà Nghĩa | 1 | Khu dân cư Thuỷ Giang,Hoà Nghĩa,Q Dương Kinh | Hải Phòng | |||
989 | 0 | Hoà Quang | 1 | Tổ dân phố Lục Độ, TT Cát Hải | Hải Phòng | |||
990 | 0 | Hồng Bàng | 1 | số 36 Quang Trung, Q Hồng Bàng | Hải Phòng |