STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1111 | 0 | KHL Ngã Tư Ga | 1 | 160, Hà Huy Giáp, KP 3A, P. Thạnh Lộc, Q.12 | Hồ Chí Minh | |||
1112 | 0 | KHL Nguyễn Oanh | 1 | 185B, Nguyễn Oanh, P. 10 Q. Gò Vấp | Hồ Chí Minh | |||
1113 | 0 | KHL Quận 9 | 1 | 65 Lã Xuân Oai KP2 P. Tăng Nhơn Phú A Q.9 | Hồ Chí Minh | |||
1114 | 0 | KHL Sài Gòn | 1 | 125, Hai Bà Trưng, P. Bến Nghé, Q1 | Hồ Chí Minh | |||
1115 | 0 | KHL Tân Quý | 1 | 42A, Tân Quý, P. Tân Quý, Q. Tân Phú | Hồ Chí Minh | |||
1116 | 0 | KHL Thủ Đức | 1 | 128A Kha Vạn Cân, P. Trường Thọ Q. Thủ Đức | Hồ Chí Minh | |||
1117 | 0 | KHL Củ Chi | 1 | 174 Tỉnh Lộ 8, KP2, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh | |||
1118 | 0 | Khu CN Tân Bình | 1 | 001, Lô I C/C Tây Thạnh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú | Hồ Chí Minh | |||
1119 | 0 | Lạc Long Quân | 1 | 509, Lạc Long Quân, P. 5, Q11 | Hồ Chí Minh | |||
1120 | 0 | Láng Le | 1 | A6/177B, Trần Đại Nghĩa, Ấp 6, Xã Tân Nhựt, Q. Bình Chánh | Hồ Chí Minh | |||
1121 | 0 | Lê Hồng Phong | 1 | 011, Lô B, C/c Phan Văn Trị, P. 02, Q5 | Hồ Chí Minh | |||
1122 | 0 | Lê Minh Xuân | 1 | F7/8A, Tỉnh lộ 10, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân, Q. Bình Chánh | Hồ Chí Minh | |||
1123 | 0 | Lê Thị Hồng Gấm | 1 | 150 Đường Lê Thị Hồng Gấm, Phường Cầu Ông Lãnh, Q1 | Hồ Chí Minh | |||
1124 | 0 | Lê Văn Lương | 1 | 976 Lê Văn Lương, Phước Kiểng, H. Nhà Bè | Hồ Chí Minh | |||
1125 | 0 | Lê Văn Sỹ | 1 | 245P bis, Lê Văn Sỹ, P. 14 Q Phú Nhuận | Hồ Chí Minh | |||
1126 | 0 | Lê Văn Thọ | 1 | 56, Cây Trâm, P. 9 Q. Gò Vấp | Hồ Chí Minh | |||
1127 | 0 | Linh Trung | 1 | 16, Đường số 4, KP 4, P. Linh Trung Q. Thủ Đức | Hồ Chí Minh | |||
1128 | 0 | Linh Xuân | 1 | 53 Đường 11, phường Linh Xuân, Q. Thủ Đức | Hồ Chí Minh | |||
1129 | 0 | Lữ Gia | 1 | 2/12, Hẽm 2, Lữ Gia, P. 15, A11 | Hồ Chí Minh | |||
1130 | 0 | Lũy Bán Bích | 1 | 585 Lũy Bán Bích P. Phú Thạnh Q. Tân Phú | Hồ Chí Minh | |||
1131 | 0 | Lý Chiêu Hoàng | 1 | 55, Lý Chiêu Hoàng, cư xá Phú Lâm, P. 10, Q6 | Hồ Chí Minh | |||
1132 | 0 | Lý Phục Man | 1 | 62 Lý Phục Man P. Bình Thuận Q.7 | Hồ Chí Minh | |||
1133 | 0 | Minh Phụng | 1 | 277, Hậu Giang, P. 5, Q6 | Hồ Chí Minh | |||
1134 | 0 | Mũi Tàu | 1 | 98, An Dương Vương, P. An Lạc A, Q. Bình Tân | Hồ Chí Minh | |||
1135 | 0 | Ngã Ba Bầu | 1 | 7/3, Tô Ký, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, H. Hóc Môn | Hồ Chí Minh | |||
1136 | 0 | Ngã Sáu Dân Chủ | 1 | 1E, Đường 3 Tháng 2, P. 11, Q10 | Hồ Chí Minh | |||
1137 | 0 | Ngô Quyền | 1 | 237, Ngô Quyền, P. 6, Q10 | Hồ Chí Minh | |||
1138 | 0 | Nguyễn Duy Dương | 1 | 5, Nguyễn Duy Dương, P. 8, Q5 | Hồ Chí Minh | |||
1139 | 0 | Nguyễn Thị Kiểu | 1 | 330, Nguyễn Thị Kiểu, KP6, P. Hiệp Thành, Q.12 | Hồ Chí Minh | |||
1140 | 0 | Nguyễn Trãi | 1 | 49, Nguyễn Trãi, P. 02, Q5 | Hồ Chí Minh |