STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1171 | 0 | Quận 5 | 1 | 26, Nguyễn Thi, P. 13, Q5 | Hồ Chí Minh | |||
1172 | 0 | Quận 6 | 1 | 88-90, Tháp Mười, P. 02, Q6 | Hồ Chí Minh | |||
1173 | 0 | Quận 7 | 1 | 1441, Huỳnh Tấn Phát KP1, P. Phú Mỹ, Q.7 | Hồ Chí Minh | |||
1174 | 0 | Quận 8 | 1 | 428, Tùng Thiện Vương, P. 13, Q8 | Hồ Chí Minh | |||
1175 | 0 | Quang Trung | 1 | Đường Tô Ký, KP3, P. Đông Hưng Thuận, Q.12 | Hồ Chí Minh | |||
1176 | 0 | Quy Đức | 1 | A7/31 Quốc Lộ 50 ấp 1 xã Quy Đức, Q. Bình Chánh | Hồ Chí Minh | |||
1177 | 0 | Rạch Ông | 1 | 60, Nguyễn Thị Tần, P. 02, Q8 | Hồ Chí Minh | |||
1178 | 0 | Sư Vạn Hạnh | 1 | 784, Sư Vạn Hạnh, P. 12, Q10 | Hồ Chí Minh | |||
1179 | 0 | Tạ Quang Bửu | 1 | 948B Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8 | Hồ Chí Minh | |||
1180 | 0 | Tam Bình | 1 | 705, Tô Ngọc Vân, KP 4, P. Tam Bình Q. Thủ Đức | Hồ Chí Minh | |||
1181 | 0 | Tân Bình | 1 | 288A, Hoàng Văn Thụ, P. 4, Q. Tân Bình | Hồ Chí Minh | |||
1182 | 0 | Tân Định | 1 | 230, Hai bà Trưng, P. Tân Định, Q1 | Hồ Chí Minh | |||
1183 | 0 | Tân Hưng | 1 | 60, Đường D1, P. Tân Hưng, Q.7 | Hồ Chí Minh | |||
1184 | 0 | Tân Kiên | 1 | A1/70, Trần Đại Nghĩa, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân | Hồ Chí Minh | |||
1185 | 0 | Tân Lập | 1 | 661, Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Đông, Q2 | Hồ Chí Minh | |||
1186 | 0 | Tân Phong | 1 | 565, Nguyễn Thị Thập, P. Tân Phong, Q.7 | Hồ Chí Minh | |||
1187 | 0 | Tân Phú | 1 | 90, Lô B, Nguyễn Sơn, P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú | Hồ Chí Minh | |||
1188 | 0 | Tân Phú Trung | 1 | Số 912, Đường Quốc Lộ 22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, H. Củ Chi | Hồ Chí Minh | |||
1189 | 0 | Tân Quy Đông | 1 | 44, Đường 15, P. Tân Quy, Q.7 | Hồ Chí Minh | |||
1190 | 0 | Tân Sơn Nhất | 1 | 2B/2, Bạch Đằng, P. 02, Q. Tân Bình | Hồ Chí Minh | |||
1191 | 0 | Tân Thắng | 1 | Khối E, CC Ruby, Bờ Bao Tân Thắng, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú | Hồ Chí Minh | |||
1192 | 0 | Tân Thới Hiệp | 1 | 121, Lê Văn Khương, KP1, P. Hiệp Thành, Q.12 | Hồ Chí Minh | |||
1193 | 0 | Tân Thới Nhất | 1 | 44/6, Phan Văn Hớn, KP3, P. Tân Thới Nhất, Q.12 | Hồ Chí Minh | |||
1194 | 0 | Tân Thới Nhì | 1 | 65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn | Hồ Chí Minh | |||
1195 | 0 | Tân Thuận | 1 | KE42-43, Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Tây, Q.7 | Hồ Chí Minh | |||
1196 | 0 | Tân Thuận Đông | 1 | Khu Chế Xuất Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q.7 | Hồ Chí Minh | |||
1197 | 0 | Tân Trung | 1 | Số 1014, Đường Tỉnh lộ 8, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi | Hồ Chí Minh | |||
1198 | 0 | Tăng Nhơn Phú | 1 | 192 Dương Đình Hội, P. Phước Long B, Q9 | Hồ Chí Minh | |||
1199 | 0 | Tây Bắc Củ Chi | 1 | KCN Tây Bắc Củ Chi, Ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh | |||
1200 | 0 | Tây Thạnh | 1 | 418, Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú | Hồ Chí Minh |