STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1231 | 0 | Lạc Sơn | 1 | Phố đoàn kết, thị trấn Vụ bản, huyện Lạc Sơn | Hòa Bình | |||
1232 | 0 | Lạc Thủy | 1 | Tiểu khu 3 Thị trấn chi nê huyện Lạc thuỷ | Hòa Bình | |||
1233 | 0 | Lương Sơn | 1 | Tiểu khu 8 thị trấn Lương sơn Huyện Lương sơn | Hòa Bình | |||
1234 | 0 | Mai Châu | 1 | Tiểu khu 2 thị trấn Mai châu, huyện Mai châu | Hòa Bình | |||
1235 | 0 | Nông Trường | 1 | Khu 5 thị trấn Cao Phong, Huyện Tân Lạc | Hòa Bình | |||
1236 | 0 | Phố Chăm | 1 | 865 An Dương Vương, Phường Chăm Mát, TP Hòa Bình | Hòa Bình | |||
1237 | 0 | Phương Lâm | 1 | Đường Cù Chính Lan Phường Phương lâm TP Hoà Bình | Hòa Bình | |||
1238 | 0 | Tân Lạc | 1 | khu 2 thị trấn tân lạc huyện Tân lạc tỉnh Hoà Bình | Hòa Bình | |||
1239 | 0 | Tân Thịnh | 1 | Tổ 1A, Phường Tân Thịnh TP Hòa Bình | Hòa Bình | |||
1240 | 0 | Thịnh Lang | 1 | Phường Thịnh Lang, TP Hòa Bình | Hòa Bình | |||
1241 | 0 | Yên Thủy | 1 | Khu 11 thị trấn Hàng trạm huyện Yên thuỷ | Hòa Bình | |||
1242 | 0 | Ân Thi | 1 | TT Ân Thi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên | Hưng Yên | |||
1243 | 0 | Bô Thời | 1 | Thị tứ Bô thời xã Hồng Tiến huyện Khoái Châu | Hưng Yên | |||
1244 | 0 | Chợ Gạo | 1 | Số 153 đường Nguyễn Văn Linh Phường Nam Sơn | Hưng Yên | |||
1245 | 0 | Chợ Thi | 1 | Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi | Hưng Yên | |||
1246 | 0 | Đa Lộc | 1 | Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi | Hưng Yên | |||
1247 | 0 | Đại Hưng | 1 | Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu | Hưng Yên | |||
1248 | 0 | Đình Cao | 1 | Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ | Hưng Yên | |||
1249 | 0 | Đông Kết | 1 | Xã Đông Kết, Huyện Khoái Châu | Hưng Yên | |||
1250 | 0 | Đông Tảo | 1 | Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu | Hưng Yên | |||
1251 | 0 | Hưng Yên | 1 | Số 4 Chùa Chuông, Phường Hiến Nam | Hưng Yên | |||
1252 | 0 | Khoái Châu | 1 | TT Khoái Châu, Khoái Châu, Hưng Yên | Hưng Yên | |||
1253 | 0 | Kim Động | 1 | Xã Lương Bằng, Huyện Kim Động | Hưng Yên | |||
1254 | 0 | Lê Lợi | 1 | Số 158 đường Điện Biên 2 Phường Lê Lợi | Hưng Yên | |||
1255 | 0 | Mỹ Hào | 1 | Phố Nối, TT Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào | Hưng Yên | |||
1256 | 0 | Như Quỳnh | 1 | Thị trấn Như Quỳnh, xã Như Quỳnh huyện Văn Lâm | Hưng Yên | |||
1257 | 0 | Phố Hiến | 1 | Số 103 đường Bãi Sậy Phường Quang Trung | Hưng Yên | |||
1258 | 0 | Phù Cừ | 1 | TT Trần Cao, Phù Cừ, | Hưng Yên | |||
1259 | 0 | Quang Hưng | 1 | Quang Xá, Quang Hưng, Huyện Phù Cừ | Hưng Yên | |||
1260 | 0 | Tân Châu | 1 | Xã Tâm Châu, Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |