STT | Mã | Ngân hàng | Tên chi nhánh | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
211 | GLI | VPBANK | VPBANK GIA LAI | 30 Trần Phú, Tây Sơn, Tp. Pleiku, Gia Lai 600000, Việt Nam | Gia Lai | ||
212 | LTK | VPBANK | VPBANK LY THUONG KIET | 112 Lý Thường Kiệt, phường 8, Tân Bình, Hồ Chí Minh, Việt Nam | HCM | ||
213 | CDC | VPBANK | VPBANK CHAU DOC | 62-64 Nguyễn Văn Thoại, p. Châu Phú A, Tp. Châu Đốc, An Giang, Việt Nam | An Giang | ||
214 | QN8 | VPBANK | VPBANK QUAN 8 | 279 - 281, QL50, phường 5, Quận 8, Hồ Chí Minh, Việt Nam | HCM | ||
215 | BCT | VPBANK | VPBANK BAU CAT | 33 Trương Công Định, phường 14, Tân Bình, Hồ Chí Minh, Việt Nam | HCM | ||
216 | DLT | VPBANK | VPBANK DA LAT | 89 Phan Bội Châu, Phường 1, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam | Lâm Đồng | ||
217 | TGG | VPBANK | VPBANK TIEN GIANG | Số 69A7-69-A8 Nguyễn Trãi, Phường 7, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Tiền Giang | ||
218 | Q11 | VPBANK | VPBANK QUAN 11 | Số 318-318A Lãnh Binh Thăng, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | ||
219 | DAK | VPBANK | VPBANK DAK LAK | 35-37 Ngô Quyền, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk, Việt Nam | Đắk Lắk | ||
220 | CAM | VPBANK | VPBANK CA MAU | 134 Nguyễn Tất Thành, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Cà Mau, Việt Nam | Cà Mau | ||
221 | PQC | VPBANK | VPBANK PHU QUOC | Số 133 Nguyễn Trung Trực, Thị trán Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang | ||
222 | TNI | VPBANK | VPBANK TAY NINH | Shophouse số PG2-35 và PG2-36, đường 30/4, Khu phố 1, Phường 3, TP Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | ||
223 | 3600 | AGRIBANK | CN Tỉnh Nghệ An | Số 364, Nguyễn Văn Cừ, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An | (0238) 3599080 | (0238) 3841599 | Nghệ An |
224 | 3601 | AGRIBANK | CN TP Vinh-Nghệ An | Số 364 Nguyễn Văn Cừ,Vinh | (0238) 3847747 | (0238) 3595027 | Nghệ An |
225 | AGRIBANK | PGD Bến Thuỷ | Số 50 đg Nguyễn Văn TrỗI | (0238) 3557980 | (0238) 3557980 | Nghệ An | |
226 | AGRIBANK | PGD Chợ Vinh | Số 49 đg Thái Phiên | (0238) 3834359 | (0238) 3834359 | Nghệ An | |
227 | AGRIBANK | PGD Hồng Sơn | Số 190đg, Trần Phú | (0238) 3849652 | (0238) 3849652 | Nghệ An | |
228 | AGRIBANK | PGD Hưng Dũng | Số 58 đg Nguyễn Phong Sắc | (0238) 3565405 | (0238) 3565405 | Nghệ An | |
229 | AGRIBANK | PGD Hưng Lộc | Xóm 13, xã Hưng Lộc | (0238) 3857735 | (0238) 3857735 | Nghệ An | |
230 | AGRIBANK | PGD Lê Lợi | Số 186, đg Trường Chinh | (0238) 3536240 | (0238) 3536240 | Nghệ An | |
231 | AGRIBANK | PGD Nghi Phú | Số 243 đg Nguyễn Trãi | (0238) 3514645 | (0238) 3514645 | Nghệ An | |
232 | AGRIBANK | PGD Quán Bánh | Xóm 15, Nghi Phú | (0238) 3516852 | (0238) 3516852 | Nghệ An | |
233 | 3602 | AGRIBANK | CN TX Cửa Lò-Nghệ An | TX Cửa Lò, TX Cửa Lò , tỉnh Nghệ An | (0238) 3824168 | (0238) 3949025 | Nghệ An |
234 | AGRIBANK | PGD Cảng Cửa Hội | P. Nghi Hải, TX Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Nghệ An | |||
235 | AGRIBANK | PGD Cảng Cửa Lò | P. Nghi Tân, TX Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | (0238) 3952337 | Nghệ An | ||
236 | 3603 | AGRIBANK | CN H. Đô Lương-Nghệ An | K Yên Hương, Yên Sơn | (0238) 3871407 | (0238) 3714443 | Nghệ An |
237 | AGRIBANK | PGD Bạch Ngọc | Xóm 4, BồI Sơn | (0238) 3692543 | (0238) 3692566 | Nghệ An | |
238 | AGRIBANK | PGD Chợ Lường | Xóm 11, Tràng Sơn | (0238) 3712272 | Nghệ An | ||
239 | AGRIBANK | PGD Văn Hiến | Xóm ,7 Quang Sơn | (0238) 3869142 | (0238) 3869812 | Nghệ An | |
240 | AGRIBANK | PGD Xuân Bài | Xuân Bài, Xuân Sơn | (0238) 3694688 | (0238) 3694704 | Nghệ An |