STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1351 | 0 | BC Kon Rẫy | 1 | Thôn 2, Thị trấn Đắk Rờ Ve, Huyện Kon Rẫy | Kon Tum | |||
1352 | 0 | BC Kon Tum | 1 | Số 205 Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng TP Kontum | Kon Tum | |||
1353 | 0 | BC KonPLong | 1 | Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long, Huyện Kon Plông | Kon Tum | |||
1354 | 0 | BC Ngọc Hồi | 1 | Số 35 Đường Hùng vương, Thị Trấn Plei Kần | Kon Tum | |||
1355 | 0 | BC Nguyễn Huệ | 1 | Số 03 Phan Đình Phùng, phường Quyết Thắng TP Kontum | Kon Tum | |||
1356 | 0 | BC Phan Đ Phùng | 1 | Số 256 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân TP Kontum | Kon Tum | |||
1357 | 0 | BC Plei Krông | 1 | Thôn 2, xã K Roong, thành phố Kon Tum | Kon Tum | |||
1358 | 0 | BC Sa Thầy | 1 | Thôn 1, Thị Trấn Sa Thầy, Huyện Sa Thầy | Kon Tum | |||
1359 | 0 | BC Thương Mại | 1 | Số 137 Trần Hưng Đạo, phường QT Trần Hưng Đạo TP Kontum | Kon Tum | |||
1360 | 0 | BC Trung Tín | 1 | Tổ 2,Phường Ngô Mây thành phố Kon Tum | Kon Tum | |||
1361 | 0 | BC Tu Mơ Rông | 1 | thôn Mô Pả xã, Đăk Hà, Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum | |||
1362 | 0 | Đoàn Kết | 1 | 185 Đường Trần Hưng Đạo, P. Đoàn Kết, Tx Lai Châu | Lai Châu | |||
1363 | 0 | Lai Châu | 1 | Số 49 Khu phố Phong Châu 2, Phường Đoàn Kết, Thị xã Lai Châu | Lai Châu | |||
1364 | 0 | Mường So | 1 | Thị Tứ Mường So, huyện Phong Thổ, Tx Lai Châu | Lai Châu | |||
1365 | 0 | Mường Tè | 1 | Khu phố 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè | Lai Châu | |||
1366 | 0 | Nậm Nhùn | 1 | Khu Nậm Nhùn, huyện Nậm Nhùn, TX Lai Châu | Lai Châu | |||
1367 | 0 | Phong Thổ | 1 | Thôn Pa So, Thị Trấn Phong Thổ, Huyện Phong Thổ | Lai Châu | |||
1368 | 0 | Sìn Hồ | 1 | Khu phố 2, Thị Trấn Sìn Hồ, Huyện Sìn Hồ | Lai Châu | |||
1369 | 0 | Tam Đường | 1 | Bản Trung Tâm, Xã Bình Lư, Huyện Tam Đường | Lai Châu | |||
1370 | 0 | Tân Uyên | 1 | Khu 2 Thị trấn Tân Uyên huyện Tân Uyên | Lai Châu | |||
1371 | 0 | Than Uyên | 1 | Khu 3, Thị Trấn Than Uyên, Huyện Than Uyên | Lai Châu | |||
1372 | 0 | Bảo Lâm | 1 | TT Lộc Thắng, Bảo Lâm, TP Lâm Đồng | Lâm Đồng | |||
1373 | 0 | Bảo Lộc | 1 | 103 Lê Hồng Phong P1 Huyện Bảo Lộc | Lâm Đồng | |||
1374 | 0 | Bùi Thị Xuân | 1 | 60 Bùi Thị Xuân P8 Đà Lạt | Lâm Đồng | |||
1375 | 0 | Cát Tiên | 1 | Khu 8 Thị trấn Đồng Nai Huyện Cát Tiên | Lâm Đồng | |||
1376 | 0 | Cấu Đất | 1 | Thôn XuânTrường 2 Xã Xuân Trường Đà Lat | Lâm Đồng | |||
1377 | 0 | Đà Lạt | 1 | 02 Lê Đại Hành TP Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Lâm Đồng | |||
1378 | 0 | Đà Lạt | 1 | 12 Phó Đức Chính, Phường 9, TP Đà Lạt | Lâm Đồng | |||
1379 | 0 | Đạ Rsal | 1 | Thôn 6 X.Đạ Rsal Huyện Đam Rông | Lâm Đồng | |||
1380 | 0 | Đạ Tông | 1 | Thôn Liêng Trang 1, xã Đạ Tông, huyện Đam Rông | Lâm Đồng |