STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | 0 | Quỹ Nhất | 1 | xóm 10 xã Nghĩa lâm huyện Nghĩa hưng | Nam Định | |||
1502 | 0 | Rạng Đông | 1 | xóm Rạng đông xã Nghĩa lợi huyện Nghĩa hưng | Nam Định | |||
1503 | 0 | Thượng Trại | 1 | xóm 9a xã hải phòng huyện hải hậu | Nam Định | |||
1504 | 0 | Trình Xuyên | 1 | xóm 9 xã trình xuyên huyện Vụ bản | Nam Định | |||
1505 | 0 | Trực Cát | 1 | Thôn Bắc bình xã Cát thành huyện Trực ninh | Nam Định | |||
1506 | 0 | Trực Ninh | 1 | Đường Điện Biên TT Cổ Lễ, huyện Trực Ninh | Nam Định | |||
1507 | 0 | Trực Thái | 1 | Xã Trực thái huyện Trực ninh | Nam Định | |||
1508 | 0 | Vụ Bản | 1 | Đường Lương Thế Vinh, TT Gôi, H. Vụ Bản | Nam Định | |||
1509 | 0 | Xuân Bắc | 1 | xóm 4 xã xuân bắc huyện xuân trường | Nam Định | |||
1510 | 0 | Xuân Đài | 1 | xóm 3 xã xuân đài huyện xuân trường | Nam Định | |||
1511 | 0 | Xuân Tiến | 1 | xóm 7 xã xuân tiến huyện xuân trường | Nam Định | |||
1512 | 0 | Xuân Trường | 1 | Tổ 18 TT Xuân Trường huyện Xuân Trường | Nam Định | |||
1513 | 0 | Ý Yên | 1 | Đường 57A Khu công nghiệp TT Lâm, huyện Ý Yên | Nam Định | |||
1514 | 0 | Yên Thắng | 1 | xã Yên thắng huyện Ý yên | Nam Định | |||
1515 | 0 | Anh Sơn | 1 | Khối 5 Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn | Nghệ An | |||
1516 | 0 | Ba Bến | 1 | Thôn 9 xã Thanh Thịnh huyện Thanh Chương | Nghệ An | |||
1517 | 0 | Bảo Nham | 1 | Xóm Trạm xã Bảo thành huyện Yên Thành | Nghệ An | |||
1518 | 0 | Bến Thủy | 1 | 168 Đường Nguyễn Du Phường Bến Thủy TP Vinh | Nghệ An | |||
1519 | 0 | Bình Minh | 1 | Khối 9 Nghi Tân TX Cửa Lò | Nghệ An | |||
1520 | 0 | Bưu Cục 1/5 | 1 | Xóm Bình Hiếu xã Nghĩa Bình huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An | |||
1521 | 0 | Cảng | 1 | Khối 2 P. Nghi Tân TX Cửa Lò | Nghệ An | |||
1522 | 0 | Cánh Tráp | 1 | Bản Cánh Tráp xã Tam Thái huyện Tương Dương | Nghệ An | |||
1523 | 0 | Cầu Bùng | 1 | Thôn 7 xã Diễn Kỷ huyện Diễn Châu | Nghệ An | |||
1524 | 0 | Cầu Khuôn | 1 | Xóm 7 xã Hoà Sơn huyện Đô Lương | Nghệ An | |||
1525 | 0 | Cây Chanh | 1 | Xóm 3 xã Đỉnh Sơn huyện Anh Sơn | Nghệ An | |||
1526 | 0 | Châu Bình | 1 | Xóm 3/4 Châu Bình Huyện Quỳ Châu | Nghệ An | |||
1527 | 0 | Chín Nam | 1 | Xóm 4 Nam Trung Huyện Nam Đàn | Nghệ An | |||
1528 | 0 | Chơ Chùa | 1 | Thôn Liên Chung Phong Thinh Huyện Thanh Chương | Nghệ An | |||
1529 | 0 | Chơ Cồn | 1 | Xóm 12 Thanh Dương Huyện Thanh Chương | Nghệ An | |||
1530 | 0 | Chợ Dàn | 1 | Xãm Nam Hồng Xã Diễn Hồng Huyện Diễn Châu | Nghệ An |