STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1621 | 0 | Vân Tụ | 1 | Xóm Mẫu Long- Cầu Thông Liên Thành Yên Thành | Nghệ An | |||
1622 | 0 | Xuân Bài | 1 | Xóm 1 xã Xuân Sơn Huyện Đô Lương | Nghệ An | |||
1623 | 0 | Xuân Hòa | 1 | Xóm 1 xã Xuân Hoà Huyện Nam Đàn | Nghệ An | |||
1624 | 0 | Yên Lý | 1 | Xóm 16 xã Diễn Yên Huyện Diễn Châu | Nghệ An | |||
1625 | 0 | Yên Thành | 1 | Khối 2 thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành | Nghệ An | |||
1626 | 0 | Bích Động | 1 | Thôn Văn Lâm, xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư | Ninh Bình | |||
1627 | 0 | Bình Minh | 1 | Khu phố 8, thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn | Ninh Bình | |||
1628 | 0 | Cầu Yên | 1 | Xóm Bộ Đầu, xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư | Ninh Bình | |||
1629 | 0 | Chợ Bút | 1 | Xóm 9, xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô | Ninh Bình | |||
1630 | 0 | Chợ Cát | 1 | Xóm 9, xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh | Ninh Bình | |||
1631 | 0 | Chợ Xanh | 1 | Xóm Chợ Xanh, xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh | Ninh Bình | |||
1632 | 0 | Đền Dâu | 1 | Tổ 20, phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp | Ninh Bình | |||
1633 | 0 | Ga | 1 | Đường Lê Đại Hành, phường Thanh Bình, TP Ninh Bình | Ninh Bình | |||
1634 | 0 | Gia Viễn | 1 | Phố Me, thị trấn Me, huyện Gia Viễn | Ninh Bình | |||
1635 | 0 | Gián | 1 | Thôn Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn | Ninh Bình | |||
1636 | 0 | Hoa Lư | 1 | Thị Trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư | Ninh Bình | |||
1637 | 0 | Khánh Nhạc | 1 | Xóm 3, Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh | Ninh Bình | |||
1638 | 0 | Khánh Phú | 1 | Thôn Phú Tân, Khánh Phú, Yên Khánh | Ninh Bình | |||
1639 | 0 | Kim Sơn | 1 | Phố Trì Chính, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn | Ninh Bình | |||
1640 | 0 | Nho Quan | 1 | Thị Trấn Nho Quan, huyện Nho Quan | Ninh Bình | |||
1641 | 0 | Ninh Bình | 1 | Đường Trần Hưng Đạo, phường Phúc Thành TP Ninh Bình | Ninh Bình | |||
1642 | 0 | Phúc Khánh | 1 | Phố Phúc Thịnh, phường Bích Đào, TP Ninh Bình | Ninh Bình | |||
1643 | 0 | Quy Hậu | 1 | Thôn Tôn Đạo, xã Ân Hoà, huyện Kim Sơn | Ninh Bình | |||
1644 | 0 | Quỳnh Sơn | 1 | Thôn Ngã ba Anh Trỗi, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan | Ninh Bình | |||
1645 | 0 | Rịa | 1 | Thôn Rịa, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan | Ninh Bình | |||
1646 | 0 | Tam Điệp | 1 | Thôn Trung Sơn, thị xã Tam Điệp | Ninh Bình | |||
1647 | 0 | Tân Thành | 1 | Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Thành TP Ninh Bình | Ninh Bình | |||
1648 | 0 | Thanh Sơn | 1 | Thôn Bình Sơn, xã Mai Sơn, huyện Yên Mô | Ninh Bình | |||
1649 | 0 | Trường Yên | 1 | Phố Chợ, xã Trường Yên, huyện Hoa Lư | Ninh Bình | |||
1650 | 0 | Ỷ Na | 1 | Thôn 7, xã Gia Lâm, huyện Nho Quan | Ninh Bình |