STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1681 | 0 | Hạ Hòa | 1 | Khu 8, Thị Trấn Hạ Hoà, Huyện Hạ Hoà | Phú Thọ | |||
1682 | 0 | Hoàng Xá | 1 | Khu 22 Xã Hoàng Xá Thanh Thủy Phú Thọ | Phú Thọ | |||
1683 | 0 | Hùng Vương | 1 | Phố Tân An, P.Hùng Vương, TX Phú Thọ | Phú Thọ | |||
1684 | 0 | Lâm Thao | 1 | Khu Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Huyện Lâm Thao | Phú Thọ | |||
1685 | 0 | Nông Trang | 1 | Số nhà 1684 đường Hùng vương Phường Nông Trang Thành Phố Việt Trì | Phú Thọ | |||
1686 | 0 | Phú Hộ | 1 | Khu 8A xã Phú Hộ Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ | |||
1687 | 0 | Phú Lạc | 1 | Thôn Bắc Tiến, xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê | Phú Thọ | |||
1688 | 0 | Phú Lộc | 1 | Khu 7, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh | Phú Thọ | |||
1689 | 0 | Phù Ninh | 1 | Thị Trấn Phong Châu Huyện Phù Ninh | Phú Thọ | |||
1690 | 0 | Phú Thọ | 1 | Số 82 Đường Nguyễn Du, Phường Phong Châu, Thị xã Phú Thọ | Phú Thọ | |||
1691 | 0 | Phương Xá | 1 | Thôn Liên Phương, xã Phương Xá, huyện Cẩm Khê | Phú Thọ | |||
1692 | 0 | Tam Nông | 1 | Khu 7, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông | Phú Thọ | |||
1693 | 0 | Tân Dân | 1 | Số nhà 108 Phố Tân Phú Tân Dân Việt Trì Phường Tân Dân | Phú Thọ | |||
1694 | 0 | Tân Sơn | 1 | Xóm Nà Đồng Xã Tân Phú Huyện Tân Sơn | Phú Thọ | |||
1695 | 0 | Tây Cốc | 1 | Phố Tây Cốc, xã Tây Cốc, huyện Đoan Hùng | Phú Thọ | |||
1696 | 0 | Thanh Ba | 1 | Khu 6, Thị Trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba | Phú Thọ | |||
1697 | 0 | Thanh Sơn | 1 | Khu Phố Hoàng Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, | Phú Thọ | |||
1698 | 0 | Thanh Thủy | 1 | Khu 9 - Phố La Phù, Xã La Phù, Huyện Thanh Thuỷ | Phú Thọ | |||
1699 | 0 | Thanh Vinh | 1 | Khu 5 xã Thanh Vinh, TX Phú Thọ | Phú Thọ | |||
1700 | 0 | Tiên Cát | 1 | Số nhà 1172 đường Hùng Vương Phường Tiên Cát Thành Phố Việt Trì | Phú Thọ | |||
1701 | 0 | Tiên Kiên | 1 | Khu 5 thị trấn Hùng Sơn Huyện Lâm Thao | Phú Thọ | |||
1702 | 0 | Vân Cơ | 1 | Số nhà 2344 đường Hùng vương Phường Vân Cơ | Phú Thọ | |||
1703 | 0 | Việt Trì | 1 | Số 1468 Đường Hùng Vương Thành Phố Việt Trì | Phú Thọ | |||
1704 | 0 | Việt Trì Ga | 1 | Tổ 29 phố Hồng Hà, P. Bến Gót, TP Việt Trì | Phú Thọ | |||
1705 | 0 | Yên Lập | 1 | Khu Tân An 1, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập | Phú Thọ | |||
1706 | 0 | An Ninh Tây | 1 | An Ninh Tây, thôn Xuân Phú, xã An Ninh Tây, H Tuy An | Phú Yên | |||
1707 | 0 | An Phú | 1 | Thôn Xuân Dục, xã An Phú | Phú Yên | |||
1708 | 0 | Bình Kiến | 1 | QL1A, P.9, Tuy Hòa | Phú Yên | |||
1709 | 0 | Bình Thạnh | 1 | Thôn Chánh Lộc, xã Xuân Lộc, Sông Cầu | Phú Yên | |||
1710 | 0 | Đồng Bò | 1 | Thôn Bàn Thạch, Hòa Phú, Tây Hòa | Phú Yên |