STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1861 | 0 | Phước Đức | 1 | thôn 5- Phước Đức- Phước Sơn- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1862 | 0 | Phước Hiệp | 1 | thôn 11, Phước Hiệp, Phước Sơn, Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1863 | 0 | Phước Năng | 1 | Thôn 2 - Phước Năng - Phước Sơn | Quảng Nam | |||
1864 | 0 | Phước Sơn | 1 | Khối 4, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn | Quảng Nam | |||
1865 | 0 | Quế Bình | 1 | Thôn 2 - Quế Bình - Hiệp Đức | Quảng Nam | |||
1866 | 0 | Quế Cường | 1 | thôn 2- Quế Cường- Quế Sơn- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1867 | 0 | Quế Long | 1 | Thôn 3- Quế Long - Quế Sơn | Quảng Nam | |||
1868 | 0 | Quế Phong | 1 | thôn Tân Phòng- Quế Phong- Quế Sơn- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1869 | 0 | Quế Sơn | 1 | Thôn Thuận An, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn | Quảng Nam | |||
1870 | 0 | Quế Thọ | 1 | Thôn Phú Thọ - Quế Thọ - Hiệp Đức | Quảng Nam | |||
1871 | 0 | Quế Xuân 1 | 1 | Thôn 2- Quế Xuân 1- Quế Sơn | Quảng Nam | |||
1872 | 0 | Quyết Thắng | 1 | Thôn Ban Mai 1, xã Ba, huyện Đông Giang | Quảng Nam | |||
1873 | 0 | T tâm K doanh Dvụ Tổng hợp | 1 | Đường Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, Tam Kỳ | Quảng Nam | |||
1874 | 0 | Tam An | 1 | Thôn An Mỹ 2- Tam An- Phú Ninh | Quảng Nam | |||
1875 | 0 | Tam Hải | 1 | thôn 2- Tam Hải- Núi Thành- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1876 | 0 | Tam Hòa | 1 | Thôn Hòa Xuân - Tam Hòa - Núi Thành | Quảng Nam | |||
1877 | 0 | Tam Kỳ | 1 | Số 18 Trần Cao Vân Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam | |||
1878 | 0 | Tam Lãnh | 1 | thôn 10 Tiên Lãnh- Tiên Phước- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1879 | 0 | Tam Lộc | 1 | thôn 2 Tam Lộc- Phú Ninh- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1880 | 0 | Tam Mỹ Đông | 1 | Thôn Đa Phú 1-Tam Mỹ Đông-Núi Thành | Quảng Nam | |||
1881 | 0 | Tam Nghĩa | 1 | thôn Định Phước- Tam Nghĩa- Núi Thành- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1882 | 0 | Tam Ngọc | 1 | Thôn 3-Tam Ngọc-Tam Kỳ | Quảng Nam | |||
1883 | 0 | Tam Phước | 1 | Thôn Cẩm Khê - Tam Phước- Phú Ninh | Quảng Nam | |||
1884 | 0 | Tam Thăng | 1 | Thôn Vĩnh Bình - Tam Thăng - Tam Kỳ | Quảng Nam | |||
1885 | 0 | Tam Thành | 1 | Thôn 1- Tam Thành - Phú Ninh | Quảng Nam | |||
1886 | 0 | Tam Thạnh | 1 | thôn Trung Hòa ( thôn 2)-Tam Thạnh - Núi Thành- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1887 | 0 | Tam Tiến | 1 | thôn Đông An (thôn 4)- Tam Giang- Núi Thành- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1888 | 0 | Tam Trà | 1 | thôn Phú Thành- Tam Trà- Núi Thành- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1889 | 0 | Tam Vinh | 1 | thôn 1( thôn Tú Lâm)- Tam Vinh- Phú Ninh- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1890 | 0 | Tam Xuân 2 | 1 | Thôn Bà Bầu - Tam Xuân 2 - Núi Thành | Quảng Nam |