STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | 0 | Sông Vệ | 1 | Tổ Dân Phố An Bàng, Thị trấn Sông Vệ, Huyện Tư Nghĩa | Quảng Ngãi | |||
1922 | 0 | Tây Trà | 1 | Thôn Trà Niêu, Xã Trà Phong, Huyện Tây Trà | Quảng Ngãi | |||
1923 | 0 | Thạch Trụ | 1 | Thôn Tú Sơn 1, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức | Quảng Ngãi | |||
1924 | 0 | Trà Bồng | 1 | Khu Vực 1,Thị trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng | Quảng Ngãi | |||
1925 | 0 | Tư Nghĩa | 1 | Khối 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa | Quảng Ngãi | |||
1926 | 0 | Ba Chẽ | 1 | Khu 3, Thị trấn Ba Chẽ Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh | |||
1927 | 0 | Bình Liêu | 1 | Đường 18C khu Bình Quyền, Thị trấn Bình Liêu, Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh | |||
1928 | 0 | Cẩm Phả | 1 | Số nhà 375 đường Trần Phú phường Cẩm Thành thị xã Cẩm Phả | Quảng Ninh | |||
1929 | 0 | Cây số 11 | 1 | Thôn Tân Mai 2 , Xã Đông Mai, Huyện Yên Hưng | Quảng Ninh | |||
1930 | 0 | Cô Tô | 1 | Khu 2, Thị trấn Cô Tô,Huyện Cô Tô | Quảng Ninh | |||
1931 | 0 | Cọc 6 | 1 | Tổ 123 Cụm 8, Phường Cẩm Phú, Thị Xã Cẩm Phả | Quảng Ninh | |||
1932 | 0 | Cột 5 | 1 | Tổ 60C khu 5A, Phường Hồng Hà, Thành Phố Hạ Long | Quảng Ninh | |||
1933 | 0 | Cửa Ông | 1 | Tổ 115 khu Bến Tàu, Phường Cửa Ông, Thị Xã Cẩm Phả | Quảng Ninh | |||
1934 | 0 | Đầm Hà | 1 | Thôn 1, Thị trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh | |||
1935 | 0 | Mông Dương | 1 | Tổ 108 cụm 6, Phường Mông Dương, Thị Xã Cẩm Phả | Quảng Ninh | |||
1936 | 0 | Đông Triều | 1 | Khu 3 Đường Trần Nhân Tông, Thị trấn Đông Triều, Huyện Đông Triều | Quảng Ninh | |||
1937 | 0 | Vân Đồn | 1 | Tổ 4 Khu phố 4, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh | |||
1938 | 0 | Hà Lầm | 1 | Tổ 2 Khu 4, Phường Hà Lầm, Thành Phố Hạ Long | Quảng Ninh | |||
1939 | 0 | Hạ Long | 1 | Khu 2 Phố Vườn Đào, Phường Bãi Cháy, Thành Phố Hạ Long | Quảng Ninh | |||
1940 | 0 | Hà Tu | 1 | Tổ 46A khu 5, Phường Hà Tu Thành Phố Hạ Long | Quảng Ninh | |||
1941 | 0 | Hải Hà | 1 | Phố 4A Đường Chu Văn An, Thị trấn Hải Hà, Huyện Hải Hà | Quảng Ninh | |||
1942 | 0 | Hoành Bồ | 1 | Tổ 4 Khu 4, Thị trấn Trới, Huyện Hoành Bồ | Quảng Ninh | |||
1943 | 0 | Hòn Gai | 1 | Số 539 Lê Thánh Tôn phường Bạch Đằng Thành Phố Hạ Long | Quảng Ninh | |||
1944 | 0 | Kênh Đồng | 1 | Tổ 1A khu 3B , Phường Giếng Đáy, Thành Phố Hạ Long | Quảng Ninh | |||
1945 | 0 | Mạo Khê | 1 | Đường Hoàng Hoa Thám , Thị trấn Mạo Khê, Huyện Đông Triều | Quảng Ninh | |||
1946 | 0 | Móng Cái | 1 | Số 1 đường Hùng Vương Phường Hòa lạc Thị xã Móng cái | Quảng Ninh | |||
1947 | 0 | Nam Khê | 1 | Tổ 4 khu phố Tre Mai, Phường Nam Khê, Thị Xã Uông Bí | Quảng Ninh | |||
1948 | 0 | Phương Đông | 1 | Tiểu Khu Cầu Sến, Xã Phương Đông, Thị xã Uông Bí | Quảng Ninh | |||
1949 | 0 | Quang Hanh | 1 | Tổ 14 Cụm 5, Phường Quang Hanh, Thị Xã Cẩm Phả | Quảng Ninh | |||
1950 | 0 | Tiên Yên | 1 | Phố Lý Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |