STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1891 | 0 | Tây Giang | 1 | Thôn A Gồng, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang | Quảng Nam | |||
1892 | 0 | Thăng Bình | 1 | Khu phố 2, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1893 | 0 | Tiên An | 1 | thôn 3 -Tiên An- Tiên Phước | Quảng Nam | |||
1894 | 0 | Tiên Cẩm | 1 | Thôn Cẩm Tây - Tiên Cẩm - Tiên Phước | Quảng Nam | |||
1895 | 0 | Tiên Cảnh | 1 | Thôn 5 - Tiên Cảnh - Tiên Phước | Quảng Nam | |||
1896 | 0 | Tiên Châu | 1 | thôn Hội An- Tiên Châu- Tiên Phước- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1897 | 0 | Tiên Lãnh | 1 | Thôn 10 - Tiên Lãnh - Tiên Phước | Quảng Nam | |||
1898 | 0 | Tiên Mỹ | 1 | Thôn 3- Tiên Mỹ- Tiên Phước | Quảng Nam | |||
1899 | 0 | Tiên Phong | 1 | Thôn Tiên Hòa - Tiên Phong - Tiên Phước | Quảng Nam | |||
1900 | 0 | Tiên Phước | 1 | Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước | Quảng Nam | |||
1901 | 0 | Tiên Thọ | 1 | Thôn 3, xã Tiên Thọ, Tiên Phước, Qnam | Quảng Nam | |||
1902 | 0 | Trà Kiệu | 1 | Thôn 2, xã Duy Sơn, Duy Xuyên Q.Nam | Quảng Nam | |||
1903 | 0 | Trà Tân | 1 | Thôn 1- Trà Tân- Bắc Trà My | Quảng Nam | |||
1904 | 0 | Trung Phước | 1 | Thôn Trung Phước , Xã Quế Trung, Huyện Quế Trung | Quảng Nam | |||
1905 | 0 | Ba Tơ | 1 | Khu Vực 1, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ | Quảng Ngãi | |||
1906 | 0 | Bình Sơn | 1 | Tổ Dân Phố 2 thị trấn Châu ổ, Huyện Bình Sơn | Quảng Ngãi | |||
1907 | 0 | Đức Phổ | 1 | Tổ Dân Phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ | Quảng Ngãi | |||
1908 | 0 | Khu KTế Dung Quất | 1 | Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn | Quảng Ngãi | |||
1909 | 0 | Lý Sơn | 1 | Thôn Đông, An Vĩnh, Huyện Lý Sơn | Quảng Ngãi | |||
1910 | 0 | Minh Long | 1 | Thôn 2, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long | Quảng Ngãi | |||
1911 | 0 | Mộ Đức | 1 | Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức | Quảng Ngãi | |||
1912 | 0 | Nghĩa Hành | 1 | Tổ Dân Phố Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành | Quảng Ngãi | |||
1913 | 0 | Quán Lát | 1 | Khối 1, Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức | Quảng Ngãi | |||
1914 | 0 | Quảng Ngãi | 1 | 80 Phan đình Phùng, P.Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |||
1915 | 0 | Quang Trung | 1 | 70 Quang Trung, P. Lê Hồng Phong TP Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |||
1916 | 0 | Sa Huỳnh | 1 | Thôn Thạch Bi 1, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ | Quảng Ngãi | |||
1917 | 0 | Sơn Hà | 1 | Thôn Hàng Gòn, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà | Quảng Ngãi | |||
1918 | 0 | Sơn Mỹ | 1 | Thôn Mỹ Lại, xã Tịnh Khê, Huyện Sơn Tịnh | Quảng Ngãi | |||
1919 | 0 | Sơn Tây | 1 | Thôn Huy Măng, Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây | Quảng Ngãi | |||
1920 | 0 | Sơn Tịnh | 1 | Thôn Trường Thọ Tây,TT Sơn Tịnh, Huyện Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |