STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1831 | 0 | Duy Tân | 1 | Thôn Thu Bồn Đông- Duy Tân- Duy Xuyên | Quảng Nam | |||
1832 | 0 | Duy Thành | 1 | Thôn 2- Duy Thành- huyện Duy Xuyên | Quảng Nam | |||
1833 | 0 | Duy Thu | 1 | Thôn Phú Đa 2- Duy Thu- huyện Duy Xuyên | Quảng Nam | |||
1834 | 0 | Duy Trung | 1 | Thôn Vĩnh Nam- Duy Vinh-huyện Duy Xuyên | Quảng Nam | |||
1835 | 0 | Duy Vinh | 1 | Thôn Vĩnh Nam- Duy Vinh- huyện Duy Xuyên | Quảng Nam | |||
1836 | 0 | Duy Xuyên | 1 | Khối Phố Long Xuyên 3 (đội 4), Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam | |||
1837 | 0 | Gia Cốc | 1 | Thôn Phú An, Đại Thắng, huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1838 | 0 | Hà Nha | 1 | Thôn Hà Nha, Đại Đồng, huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1839 | 0 | Hà Tân | 1 | Thôn Hà Tân, Đại Lãnh, huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1840 | 0 | Hiệp Đức | 1 | Khu phố An Bắc, Thị Trấn Tân An, Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam | |||
1841 | 0 | Hiệp Hòa | 1 | thôn 3- Hiệp Hòa- huyện Hiệp Đức | Quảng Nam | |||
1842 | 0 | Hiệp Thuận | 1 | thôn 2 Hiệp Thuận- huyện Hiệp Đức | Quảng Nam | |||
1843 | 0 | Hội An | 1 | Số 06 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Thành Phố Hội An | Quảng Nam | |||
1844 | 0 | Hương An | 1 | Thôn 8, Xã Hương An, Huyện Quế Sơn | Quảng Nam | |||
1845 | 0 | Huỳnh Thúc Kháng | 1 | Số 330 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam | |||
1846 | 0 | KCN ĐNam-ĐNgọc | 1 | Thôn Viêm Trung, Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1847 | 0 | KCN Tam Hiệp | 1 | Quốc lộ 1A, thôn Vĩnh Đại, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Quảng Nam | |||
1848 | 0 | Khu Ktế mở Chu Lai | 1 | ĐT 618, thôn An Hải Đông, xã Tam Quang,huyện Núi Thành | Quảng Nam | |||
1849 | 0 | Kiểm Lâm | 1 | Thôn 6, Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, Q.Nam | Quảng Nam | |||
1850 | 0 | Kinh Doanh Tiếp Thị | 1 | 01 - Trần Phú - P. Tân Thạnh - TP. Tam Kỳ | Quảng Nam | |||
1851 | 0 | Lăng | 1 | thôn Nal- xã Lăng- huyện Tây Giang- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1852 | 0 | Lê Hồng Phong | 1 | Số 22 Đường Nguyễn Tất Thành, Thành Phố Hội An | Quảng Nam | |||
1853 | 0 | Nam Giang | 1 | Thôn Dung, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Nam Giang | Quảng Nam | |||
1854 | 0 | Nam Hùng Vương | 1 | Khối 7, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam | |||
1855 | 0 | Nam Trà My | 1 | Tăk Pô, Xã Trà My, Huyện Nam Trà My | Quảng Nam | |||
1856 | 0 | Núi Thành | 1 | Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành | Quảng Nam | |||
1857 | 0 | Phan Chu Trinh | 1 | Số 611 Đường Phan Châu Trinh, Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam | |||
1858 | 0 | Phong Thử | 1 | Xã Điện Thọ Phong Thử, Huyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1859 | 0 | Phú Ninh | 1 | Thôn 6, Xã Tam Vinh, Huyện Phú Ninh | Quảng Nam | |||
1860 | 0 | Phước Chánh | 1 | thôn Ca Ra Ngây- Phước Chánh- Phước Sơn- Quảng Nam | Quảng Nam |