STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | 0 | Chiềng Ve | 1 | Xã Chiềng Ve, Huyện Mộc Châu | Sơn La | |||
2012 | 0 | Cò Nòi | 1 | TK Cò Nòi Huyện Mai Sơn Sơn La | Sơn La | |||
2013 | 0 | ĐH Tây Bắc | 1 | Tổ 2 Quyết Thắng, Sơn La | Sơn La | |||
2014 | 0 | Gia Phù | 1 | Xã Gia Phù huyện Phù Yên Sơn La | Sơn La | |||
2015 | 0 | Mai Sơn | 1 | Tiểu Khu 6 Thị Trấn Hát Lót, Mai Sơn | Sơn La | |||
2016 | 0 | Mộc Châu | 1 | Tiểu Khu 4 TT Mộc Châu | Sơn La | |||
2017 | 0 | Mường Bú | 1 | Xã Mường Bú, Mường La | Sơn La | |||
2018 | 0 | Mường La | 1 | Tiểu Khu 2 Huyện Lỵ Mường La | Sơn La | |||
2019 | 0 | Nà Cóong | 1 | Tổ 7, Phường Tô Hiệu, Sơn La | Sơn La | |||
2020 | 0 | Nà Sản | 1 | TK Nà Sản, Mai Sơn | Sơn La | |||
2021 | 0 | Phiêng Khoài | 1 | Xã Phiêng Khoài huyện Yên Châu Sơn La | Sơn La | |||
2022 | 0 | Phù Yên | 1 | Khối 5 TT Phù Yên, Sơn La | Sơn La | |||
2023 | 0 | Quyết Thắng | 1 | Phường Quyết Thắng TP Sơn La | Sơn La | |||
2024 | 0 | Quỳnh Nhai | 1 | Xóm 1 Mường Chiên Quỳnh Nhai | Sơn La | |||
2025 | 0 | Sơn La | 1 | 172 Đường Tô Hiệu, TP Sơn La | Sơn La | |||
2026 | 0 | Sông Mã | 1 | Tổ 8 TT Sông Mã | Sơn La | |||
2027 | 0 | Sốp Cộp | 1 | Bản Hua Mường Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp | Sơn La | |||
2028 | 0 | Thảo Nguyên | 1 | Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu | Sơn La | |||
2029 | 0 | Thuận Châu | 1 | Tiểu Khu 14 TT Thuận Châu | Sơn La | |||
2030 | 0 | Thủy Điện | 1 | Xã ít Ong huyện Mường La Sơn La | Sơn La | |||
2031 | 0 | Vân Hồ | 1 | Thị Tứ, Vân Hồ, Mộc Châu | Sơn La | |||
2032 | 0 | Yên Châu | 1 | Tiểu Khu 2 Thị Trấn Yên Châu | Sơn La | |||
2033 | 0 | Bàu Năng | 1 | Ấp Ninh Hiệp Xã Bàu Năng Huyện Dương Minh Châu | Tây Ninh | |||
2034 | 0 | Bến Cầu | 1 | Khu phố 2 Thị Trấn Bến Cầu Huyện Bến Cầu | Tây Ninh | |||
2035 | 0 | Châu Thành | 1 | Tổ 1 khu phố 1 TT Châu Thành Huyện Châu Thành | Tây Ninh | |||
2036 | 0 | Cửa số 2 | 1 | Xã Ninh Thạnh Thị xã Tây Ninh | Tây Ninh | |||
2037 | 0 | Dương Minh Châu | 1 | Khu phố 1 Thị Trấn Dương Minh Châu TX Tây Ninh | Tây Ninh | |||
2038 | 0 | Gò Dầu | 1 | Ấp Thanh Hà Thị Trấn Gò Dầu Huyện Gò Dầu | Tây Ninh | |||
2039 | 0 | Hiệp Ninh | 1 | Số 799 Đường CMT 8 PhườngHiệp Ninh TX Tây Ninh | Tây Ninh | |||
2040 | 0 | Hoà Thành | 1 | Khu phố 4 Thị Trấn Hoà Thành Huyện Hòa Thành | Tây Ninh |