STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1951 | 0 | Uông Bí | 1 | Số 385 Đường Quang Trung Thị xã Uông Bí | Quảng Ninh | |||
1952 | 0 | Vân Đồn | 1 | Tổ 4 Khu phố 4, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh | |||
1953 | 0 | Vàng Danh | 1 | Tổ 12A1 Cụm 4, Phường Vàng Danh, Thị Xã Uông Bí | Quảng Ninh | |||
1954 | 0 | Yên Hưng | 1 | Số 36 Đường Ngô Quyền, thị trấn Quảng Yên, Huyện Yên Hưng | Quảng Ninh | |||
1955 | 0 | Bắc Cửa Việt | 1 | Thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1956 | 0 | Bến Quan | 1 | Khóm 1/5 thị trấn Bến Quan, Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị | |||
1957 | 0 | Bồ Bản | 1 | Thôn Vĩnh Lại, xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong | Quảng Trị | |||
1958 | 0 | Cam Lộ | 1 | Khóm 2, Thị trấn Cam Lộ Huyện Cam Lộ | Quảng Trị | |||
1959 | 0 | Chợ Cạn | 1 | Thôn An Lưu, xã Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1960 | 0 | Chợ Cùa | 1 | Thôn Đốc Kỉnh, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ | Quảng Trị | |||
1961 | 0 | Chợ Do | 1 | Thôn An Du Đông 1, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị | |||
1962 | 0 | Chợ Kên | 1 | Võ Xá, Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1963 | 0 | Chợ Thuận | 1 | Thôn Đại Hào, xã Trệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1964 | 0 | Đakrông | 1 | Thôn 41, Thị trấn KrôngKlang Huyện Đakrông | Quảng Trị | |||
1965 | 0 | Đông Hà | 1 | Số 20 Trần Hưng Đạo Thành Phố Đông Hà | Quảng Trị | |||
1966 | 0 | Gio Linh | 1 | Khu phố 5 Thị trấn Gio Linh Huyện Gio Linh | Quảng Trị | |||
1967 | 0 | Gio Sơn | 1 | Nam Đông, Gio Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1968 | 0 | Hải Lăng | 1 | Đường Hùng Vương, Thị trấn Hải Lăng, H. Hải Lăng | Quảng Trị | |||
1969 | 0 | Hàm Nghi | 1 | 90 Hàm Nghi, TP Đông Hà, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1970 | 0 | Hội Yên | 1 | Xã Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1971 | 0 | Hùng Vương | 1 | 156 Hùng Vương, TP Đông Hà, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1972 | 0 | Hướng Hoá | 1 | Khóm 3A, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hương Hóa | Quảng Trị | |||
1973 | 0 | Lao Bảo | 1 | Khóm Đông Chính thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa | Quảng Trị | |||
1974 | 0 | Lê Lợi | 1 | 36 Lê Lợi, TP Đông Hà, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1975 | 0 | Lương An | 1 | 291 Lê Duẩn, TP Đông Hà, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1976 | 0 | Mỹ Chánh | 1 | Mỹ Chánh, Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1977 | 0 | Phương Lang | 1 | Thôn Phương Lang, xã Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1978 | 0 | Sòng | 1 | Khu phố 2, Phường Đông Thanh, Đông Hà, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1979 | 0 | Tà Rụt | 1 | Thôn Tà Rụt 2, xã Tà Rụt, Huyện Đakrông, Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1980 | 0 | Tân Lâm | 1 | Thôn Tân Xuân 1,xã Cam Thành, huyện Cam Lộ | Quảng Trị |