STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | 0 | Triệu Phong | 1 | Tiểu khu 3 Thị trấn Ái Tử, Huyện Triệu Phong | Quảng Trị | |||
1982 | 0 | TX Quảng Trị | 1 | Số 244 đường Trần Hưng Đạo Thị Xã Quảng Trị | Quảng Trị | |||
1983 | 0 | Vĩnh Linh | 1 | Đường Lê Duẩn, Thị trấn Hồ Xá, Vĩnh Linh | Quảng Trị | |||
1984 | 0 | An Trạch | 1 | Ấp An Trạch, An Hiệp, H. Mỹ Tú (cũ) Châu Thành | Sóc Trăng | |||
1985 | 0 | Cù Lao Dung | 1 | Ấp Phước Hòa B,Thị trấn Cù Lao Dung,Huyện Cù Lao Dung | Sóc Trăng | |||
1986 | 0 | Đại Ngãi | 1 | Ấp Ngãi Hội 1, xã Đại Ngãi, Huyện Long Phú | Sóc Trăng | |||
1987 | 0 | Kế Sách | 1 | 93 đường 30/4 ấp An Ninh 1 TT Kế Sách huyện Kế Sách | Sóc Trăng | |||
1988 | 0 | Kinh Ba | 1 | ấp cảng Trần Đề xã Trung Bình huyện Long Phú(cũ), H. Trần Đề | Sóc Trăng | |||
1989 | 0 | Lịch Hội Thượng | 1 | ấp Châu Thành Lịch Hội Thượng huyện Long Phú(cũ), H. Trần Đề | Sóc Trăng | |||
1990 | 0 | Long phú | 1 | Ấp 3 TT Long Phú huyện Long Phú | Sóc Trăng | |||
1991 | 0 | Mỹ Tú | 1 | 01 Trần Phú Ấp Cầu đồn TT Huỳnh Hữu Nghĩa huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng | |||
1992 | 0 | Mỹ Xuyên | 1 | 01 Lê Lợi TT Mỹ Xuyên huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng | |||
1993 | 0 | Ngã Năm | 1 | đường Mai Thanh Thế , Ấp 1 TT Ngã Năm huyên Ngã Năm | Sóc Trăng | |||
1994 | 0 | Sóc Trăng | 1 | 01 Trần Hưng Đạo Phường 3 TP Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng | Sóc Trăng | |||
1995 | 0 | Thạnh Phú | 1 | Khu 3 xã Thạnh Phú huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng | |||
1996 | 0 | Thạnh Quới | 1 | Đay Sô, Thạnh Quới, Mỹ Xuyên | Sóc Trăng | |||
1997 | 0 | Thạnh Trị | 1 | Quốc Lộ 1A, Ấp 2 TT Phú Lộc huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng | |||
1998 | 0 | Thới an Hội | 1 | ấp Ninh Thới Thới An Hội huyện Kế Sách | Sóc Trăng | |||
1999 | 0 | Thuận Hoà | 1 | ấp Trà Quýt TT Châu Thành huyện Mỹ Tú (cũ), H. Châu Thành | Sóc Trăng | |||
2000 | 0 | Tiếp Thị Bán hàng | 1 | 01 Trần Hưng Đạo Phường 3 TP Sóc Trăng | Sóc Trăng | |||
2001 | 0 | Vĩnh Châu | 1 | Khu 2 Đ. 30/4 TT Vĩnh Châu huyện Vĩnh Châu | Sóc Trăng | |||
2002 | 0 | Ân Sinh | 1 | TK 3 Phường Chiềng Sinh, Sơn La | Sơn La | |||
2003 | 0 | Bắc Yên | 1 | Tiểu Khu 1 TT Bắc Yên | Sơn La | |||
2004 | 0 | Bó Ẩn | 1 | Phường Quyết Tâm TP Sơn la | Sơn La | |||
2005 | 0 | Cầu 308 | 1 | Tổ 8 Quyết Thắng, Sơn La | Sơn La | |||
2006 | 0 | Chiềng An | 1 | Phường Chiềng An, Sơn La | Sơn La | |||
2007 | 0 | Chiềng Khương | 1 | Xã Chiềng Khương huyện Sông Mã Sơn La | Sơn La | |||
2008 | 0 | Chiềng Lề | 1 | Tổ 1 Chiềng Lề, Sơn La | Sơn La | |||
2009 | 0 | Chiềng Pấc | 1 | Chiềng Pấc, Thuận Châu | Sơn La | |||
2010 | 0 | Chiềng Sinh | 1 | Phường Chiềng Sinh, Sơn La | Sơn La |