STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | 0 | Đồng Hỷ | 1 | TT Chùa Hang-Đồng Hỷ Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2102 | 0 | Đồng Quang | 1 | Số 413 Đường Lương Ngọc Quyến, P. Hoàng Văn Thụ TPTN | Thái Nguyên | |||
2103 | 0 | Giang Tiên | 1 | TT Giang Tiên, Huyện Phú Lương | Thái Nguyên | |||
2104 | 0 | La Hiên | 1 | Xã La Hiên, Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên | |||
2105 | 0 | Lưu xá | 1 | Tổ 20 Phường Hương Sơn, TP Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2106 | 0 | Mỏ Bạch | 1 | Số 238 Đường Bắc Cạn, P. Hoàng Văn Thụ thành phố Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2107 | 0 | Phổ Yên | 1 | TT Ba Hàng-Phổ Yên Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2108 | 0 | Phú Bình | 1 | TT Úc Sơn-Phú Bình Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2109 | 0 | Phú Lương | 1 | TT Đu-Phú Lương Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2110 | 0 | Phú Xá | 1 | Tổ 11, Phường Phú xá thành phố Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2111 | 0 | Quán Triều | 1 | Tổ 7, P. Quán Triều TP Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2112 | 0 | Quán Vuông | 1 | Xã Trung Hội, Huyện Định Hóa | Thái Nguyên | |||
2113 | 0 | Sông Cầu | 1 | Xóm Tân Lập Thị trấn Sông Cầu huyện Đồng Hỷ TN | Thái Nguyên | |||
2114 | 0 | Sông Công | 1 | P. Thắng Lợi-Sông Công Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2115 | 0 | Thái Nguyên | 1 | Số 10 Đường Cách mạng Tháng 8, P. Phan Đình Phùng TPTN | Thái Nguyên | |||
2116 | 0 | Thanh Xuyên | 1 | Xã Trung Thành, Huyện Phổ Yên | Thái Nguyên | |||
2117 | 0 | Thịnh Đán | 1 | Tổ 1, P. Thịnh Đán TP Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2118 | 0 | Võ Nhai | 1 | TT Đình Cả-Võ Nhai Thái Nguyên | Thái Nguyên | |||
2119 | 0 | Ba Chè | 1 | Xã Thiệu Đô Thiệu Hóa | Thanh Hóa | |||
2120 | 0 | Bá Thước | 1 | Khu phố 1 TT Cành Nàng Bá Thước | Thanh Hóa | |||
2121 | 0 | Ba Voi | 1 | Đường Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá | Thanh Hóa | |||
2122 | 0 | Bỉm Sơn | 1 | 47 Nguyễn Huệ P- Ngọc Trạo Bỉm Sơn | Thanh Hóa | |||
2123 | 0 | Bồng Trung | 1 | Xã Vĩnh Minh – Vĩnh Lộc | Thanh Hóa | |||
2124 | 0 | Cẩm Thủy | 1 | Tổ 2 Thị trấn Cẩm Thủy | Thanh Hóa | |||
2125 | 0 | Cầu Cừ | 1 | Thôn 6 Hà Yên Hà Trung | Thanh Hóa | |||
2126 | 0 | Cầu Quan | 1 | Trung Thành Huyện Nông Cống | Thanh Hóa | |||
2127 | 0 | Cầu Tào | 1 | Số 22, Tiểu Khu Phượng Đình 1, P. Tào Xuyên, TP Thanh Hóa | Thanh Hóa | |||
2128 | 0 | Chợ Đà | 1 | Xã Thọ Dân – Triệu Sơn | Thanh Hóa | |||
2129 | 0 | Chợ Đu | 1 | Thôn Dân Sinh, Xã Thiệu Chính, Thiệu Hoá | Thanh Hóa | |||
2130 | 0 | Chợ Ghép | 1 | Xã Quảng Chính Quảng Xương | Thanh Hóa |