STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2191 | 0 | Thống nhất | 1 | TT Nông trường Thống Nhất huyện Yên Định | Thanh Hóa | |||
2192 | 0 | Thường Xuân | 1 | Khu phố 3 Thị trấn Thường Xuân huyện Thường Xuân | Thanh Hóa | |||
2193 | 0 | Tĩnh Gia | 1 | Khu phố 6 Thị trấn Tĩnh Gia huyện Tĩnh Gia | Thanh Hóa | |||
2194 | 0 | Triệu Sơn | 1 | Khu phố Giắt Thị trấn Triệu Sơn huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa | |||
2195 | 0 | Trung tâm | 1 | 33 Trần Phú Phường Điện Biên TP Thanh Hóa | Thanh Hóa | |||
2196 | 0 | Trung Tâm CNTT | 1 | 33 Trần Phú TP Thanh Hóa | Thanh Hóa | |||
2197 | 0 | Trường sơn | 1 | xã Trường Sơn huyện Nông Cống | Thanh Hóa | |||
2198 | 0 | Tứ Trụ | 1 | Xã Thọ Diên- huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa | |||
2199 | 0 | Vân Du | 1 | Thị trấn Vân Du huyện Thạch Thành | Thanh Hóa | |||
2200 | 0 | Văn Trinh | 1 | Xã Quảng Ngọc huyện Quảng Xương | Thanh Hóa | |||
2201 | 0 | Vĩnh Lộc | 1 | Khu phố 2 Thị trấn Vĩnh Lộc huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa | |||
2202 | 0 | Xuân Lai | 1 | Xã Xuân Lai- huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa | |||
2203 | 0 | Yên Định | 1 | Tiểu khu 1 Thị trấn Quán Lào huyện Yên Định | Thanh Hóa | |||
2204 | 0 | A Lưới | 1 | Cụm 5 TT A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2205 | 0 | An Hòa | 1 | 696 Lê Duẫn Phường An Hoà Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2206 | 0 | An Lỗ | 1 | Thôn Bồ Điền xã Phong An huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế | |||
2207 | 0 | Bến Ngự | 1 | 21 Phan Bội Châu Phường Vĩnh Ninh Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2208 | 0 | Bình Điền | 1 | Thôn Bình Lợi xã Bình Điền huyện Hương Trà | Thừa Thiên Huế | |||
2209 | 0 | Cửa Thuận | 1 | Thôn An Hải Thị trấn Thuận An Phú Vang | Thừa Thiên Huế | |||
2210 | 0 | Điền Hòa | 1 | Cụm 5 xã Điền Hoà huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế | |||
2211 | 0 | Huế Ga | 1 | 2 Bùi Thị Xuân Phường Phường Đúc - Khu vực Ga Huế- TP Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2212 | 0 | Huế Thành | 1 | 27 Mai Thúc Loan Phường Thuận Thành TP Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2213 | 0 | Hương Thủy | 1 | Phường Phú Bài Thị xã Hương Thuỷ, TT Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2214 | 0 | Hương Trà | 1 | Khu vực 9 Thị trấn Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2215 | 0 | Kiốt Công Nghiệp | 1 | Khu 8 Phường Phú bài TX Hương Thuỷ | Thừa Thiên Huế | |||
2216 | 0 | La Sơn | 1 | Thôn Vinh Sơn Xã Lộc Sơn Phú Lộc | Thừa Thiên Huế | |||
2217 | 0 | Lăng Cô | 1 | Thôn An Cư Tân Thị trấn Lăng Cô Phú Lộc | Thừa Thiên Huế | |||
2218 | 0 | Lê Lợi | 1 | 49 Lê Lợi Phường Phú Nhuận Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2219 | 0 | Lý Thường Kiệt | 1 | 14B Lý Thường Kiệt Phường Vĩnh Ninh Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2220 | 0 | Nam Đông | 1 | Khu vực 2 Thị trấn Khe Tre, Nam Đông, TT Huế | Thừa Thiên Huế |