STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2281 | 0 | Vàm Láng | 1 | Ấp Lăng, Vàm Láng, huyện Gò Công Đông | Tiền Giang | |||
2282 | 0 | Vĩnh Kim | 1 | Ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành | Tiền Giang | |||
2283 | 0 | Xuân Đông | 1 | Ấp Tân Thạnh, xã Xuân Đông, huyện Chợ Gạo | Tiền Giang | |||
2284 | 0 | Yersin | 1 | 71A, Yersin, Phường 4, Mỹ Tho | Tiền Giang | |||
2285 | 0 | An Phú Tân | 1 | Xã An Phú Tân, Huyện Cầu Kè | Trà Vinh | |||
2286 | 0 | An Quảng Hữu | 1 | Xã An Quảng Hữu, Huyện Trà Cú | Trà Vinh | |||
2287 | 0 | An Trường A | 1 | Xã An Trường A, Huyện Càng Long | Trà Vinh | |||
2288 | 0 | Bình Phú | 1 | Ấp Nguyệt Lãng A Xã Bình Phú Huyện Càng Long | Trà Vinh | |||
2289 | 0 | Càng Long | 1 | Cụm Khóm 4, Thị Trấn Càng Long, Huyện Càng Long | Trà Vinh | |||
2290 | 0 | Cầu Kè | 1 | Khóm 4, Thị Trấn Cầu Kè, Huyện Cầu Kè | Trà Vinh | |||
2291 | 0 | Cầu Ngang | 1 | Khóm Minh Thuận B, TT Cầu Ngang, H. Cầu Ngang | Trà Vinh | |||
2292 | 0 | Cầu Quan | 1 | Khóm 1 Thị Trấn Cầu QUan Huyện Tiểu Cầu | Trà Vinh | |||
2293 | 0 | Châu Thành | 1 | Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành | Trà Vinh | |||
2294 | 0 | Đại An | 1 | Xã Đại An, Huyện Trà Cú | Trà Vinh | |||
2295 | 0 | Dân Thành | 1 | Xã Dân Thành, Huyện Duyên Hải | Trà Vinh | |||
2296 | 0 | Đôn Xuân | 1 | Xã Đôn Xuân, Huyện Trà Cú | Trà Vinh | |||
2297 | 0 | Đức Mỹ | 1 | Xã Đức Mỹ, Huyện Càng Long | Trà Vinh | |||
2298 | 0 | Duyên Hải | 1 | Khóm 4 Thị Trấn Duyên Hải, Huyện Duyên Hải | Trà Vinh | |||
2299 | 0 | Hiệp Mỹ Đông | 1 | Xã Hiệp Mỹ Đông, Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh | |||
2300 | 0 | Hiệp Mỹ Tây | 1 | Xã Hiệp Mỹ Tây, Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh | |||
2301 | 0 | Hiệp Thạnh | 1 | Xã Hiệp Thạnh, Huyện Duyên Hải | Trà Vinh | |||
2302 | 0 | Hiếu Tử | 1 | Xã Hiếu Tử, Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh | |||
2303 | 0 | Hòa Minh | 1 | Xã Hòa Minh, Huyện Châu Thành | Trà Vinh | |||
2304 | 0 | Kim Hòa | 1 | Xã Kim Hòa, Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh | |||
2305 | 0 | Long Hữu | 1 | Xã Long Hữu, Huyện Duyên Hải | Trà Vinh | |||
2306 | 0 | Long Khánh | 1 | Xã Long Khánh, Huyện Duyên Hải | Trà Vinh | |||
2307 | 0 | Long Sơn | 1 | Xã Long Sơn, Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh | |||
2308 | 0 | Long Vĩnh | 1 | Xã Long Vĩnh, Huyện Duyên Hải | Trà Vinh | |||
2309 | 0 | Lương Hòa | 1 | Xã Lương Hòa, Huyện Châu Thành | Trà Vinh | |||
2310 | 0 | Ngãi Hùng | 1 | Xã Ngãi Hùng, Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |