STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | 0 | Nhật Lệ | 1 | 86 Nhật Lệ Phường Thuận Thành Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2222 | 0 | Phong Điền | 1 | Thôn Trạch Thượng 1 TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2223 | 0 | Phú Lộc | 1 | Khu vực 2 Thị Trấn Phú Lộc, Phú lộc, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2224 | 0 | Phú Vang | 1 | Thôn Hoà Tây Xã Phú Đa huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế | |||
2225 | 0 | Phụng Chánh | 1 | Thôn Phụng Chánh Xã Vinh Hưng Phú Lộc | Thừa Thiên Huế | |||
2226 | 0 | Quảng Công | 1 | Thôn 5 xã Quảng Công huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế | |||
2227 | 0 | Quảng Điền | 1 | Thôn Thủ Lễ Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2228 | 0 | Quảng Thành | 1 | Thôn Thanh Hà xã Quảng Thành huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế | |||
2229 | 0 | Tây Lộc | 1 | 136 Hoàng Diệu Phường Tây Lộc TP Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2230 | 0 | Thừa Lưu | 1 | Thôn Trung Kiền Xã Lộc Tiến Phú Lộc | Thừa Thiên Huế | |||
2231 | 0 | Thủy Châu | 1 | Thôn Châu Sơn Phường Thuỷ Châu TX Hương Thuỷ | Thừa Thiên Huế | |||
2232 | 0 | Thủy Dương | 1 | Thôn 2 Phường Thuỷ Dương TX Hương Thuỷ | Thừa Thiên Huế | |||
2233 | 0 | TP Huế | 1 | Số 8 Hoàng Hoa Thám Phường Vĩnh Ninh TP Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2234 | 0 | Trần Hưng Đạo | 1 | 91 Trần Hưng Đạo Phường Phú Hoà TP Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2235 | 0 | Trần Phú | 1 | 54 Đoàn Hữu Trưng Phường Phước Vĩnh Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2236 | 0 | Trung Đông | 1 | Thôn Trung Đông xã Phú Thượng Huyện Phú Vang TT Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2237 | 0 | Truồi | 1 | Thôn Xuân Lai Xã Lộc An Phú Lộc | Thừa Thiên Huế | |||
2238 | 0 | Tư Hiền | 1 | Thôn Hiền Vân 1 Xã Vinh Hiền Huyện Phú Lộc TT Huế | Thừa Thiên Huế | |||
2239 | 0 | An Hữu | 1 | Ấp 4, xã An Hữu, Huyện Cái Bè | Tiền Giang | |||
2240 | 0 | Ba Dừa | 1 | Ấp 17, xã Long Trung, huyện Cái Lậy | Tiền Giang | |||
2241 | 0 | Bến Tranh | 1 | Ấp Phú Lương A, xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo | Tiền Giang | |||
2242 | 0 | Bình Đông | 1 | Ấp Trí Đồ, xã Bình Đông, TX Gò Công | Tiền Giang | |||
2243 | 0 | Bình Đức | 1 | Ấp Chợ x ã Bình Đức Huyện Bình Đức | Tiền Giang | |||
2244 | 0 | Bình Phú | 1 | Ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cái Lậy | Tiền Giang | |||
2245 | 0 | Cái Bè | 1 | Khu 1A, TT Cái Bè, huyện Cái Bè | Tiền Giang | |||
2246 | 0 | Châu Thành | 1 | Ấp Cá, Thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành | Tiền Giang | |||
2247 | 0 | Chợ Gạo | 1 | 129, Ô 1khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo | Tiền Giang | |||
2248 | 0 | Chợ Mỹ Tho | 1 | 46-48 Lê Lợi P1 Huyện Mỹ Tho | Tiền Giang | |||
2249 | 0 | Đồng Sơn | 1 | Ấp Thạnh Thới, xã Đồng Sơn, H. Gò Công Tây | Tiền Giang | |||
2250 | 0 | Dưỡng Điềm | 1 | Ấp Hòa, xã Dưỡng Điềm, huyện Châu Thành | Tiền Giang |