STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | 0 | Phú An | 1 | Ấp An Thành, Xã An Tây, Huyện Bến Cát | Bình Dương | |||
302 | 0 | Phú Cường | 1 | 10 Đinh Bộ Lĩnh, Phú Cường, Phường Phú Cường, TP Thủ Dầu Một | Bình Dương | |||
303 | 0 | Phú Giáo | 1 | KP3, Thị trấn Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo | Bình Dương | |||
304 | 0 | Phú Mỹ | 1 | Đường Tạo Lực 2, KCN VSIP II, P Hòa Phú, TDM | Bình Dương | |||
305 | 0 | Phước Hòa | 1 | Ấp 1A, Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo | Bình Dương | |||
306 | 0 | Sở Sao | 1 | Ấp 1, Xã Tân Định, Huyện Bến Cát | Bình Dương | |||
307 | 0 | Sóng Thần | 1 | Đại lộ Độc lập, KCN Sóng Thần 1, An Bình, TX Dĩ An | Bình Dương | |||
308 | 0 | Tân Ba | 1 | Ấp Tân Ba, Xã Thái Hoà, Huyện Tân Uyên | Bình Dương | |||
309 | 0 | Tân Bình | 1 | Phường Tân Bình, TX Dĩ An | Bình Dương | |||
310 | 0 | Tân Đông Hiệp | 1 | Ấp Chiêu Liêu, Xã Tân Đông Hiệp, TX Dĩ An | Bình Dương | |||
311 | 0 | Tân Phước Khánh | 1 | KP Khánh Hòa, TT Tân Phước Khánh, Huyện Tân Uyên | Bình Dương | |||
312 | 0 | Tân Thành | 1 | Ấp 2, xã Tân Thành Bắc, Huyện Tân Uyên | Bình Dương | |||
313 | 0 | Tân Uyên | 1 | KP5,Thị trấn Uyên Hưng, Huyện Tân Uyên | Bình Dương | |||
314 | 0 | Tân Vĩnh Hiệp | 1 | xã Tân Vĩnh Hiệp, Huyện Tân Uyên | Bình Dương | |||
315 | 0 | Thanh Tuyền | 1 | Ấp Chợ, Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương | |||
316 | 0 | Thủ Dầu Một | 1 | 324 Tổ 3, Khu 1, Phường Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một | Bình Dương | |||
317 | 0 | Thuận An | 1 | KP Chợ, Thị trấn Lái Thiêu, Huyện Thuận An | Bình Dương | |||
318 | 0 | Thuận Giao | 1 | Ấp Hòa Lân 1, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An | Bình Dương | |||
319 | 0 | Tương Bình Hiệp | 1 | Ấp 2, Xã Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu Một | Bình Dương | |||
320 | 0 | Bình Long | 1 | Phường An Lộc, TX Bình Long, Huyện Bình Long | Bình Phước | |||
321 | 0 | Bù Đăng | 1 | TT Đức Phong, Huyện Bù Đăng | Bình Phước | |||
322 | 0 | Bù Đốp | 1 | TT Thanh Bình, Huyện Bù Đốp | Bình Phước | |||
323 | 0 | Bù Gia Mập | 1 | Đường ĐT 741 Trung tâm hành chính huyện, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập | Bình Phước | |||
324 | 0 | Bù Nho | 1 | Tân Hiệp 2 Bù Nho, Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước | |||
325 | 0 | Chơn Thành | 1 | TT Chơn Thành, Huyện Chơn Thành | Bình Phước | |||
326 | 0 | Chơn Thành2 | 1 | KP5 TT Chơn Thành, Huyện Chơn Thành | Bình Phước | |||
327 | 0 | Đa Kia | 1 | Thôn 4 Đa Kia, Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước | |||
328 | 0 | Đak Ơ | 1 | Đak Lim Đak Ơ, Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước | |||
329 | 0 | Đồng Phú | 1 | TT Tân Phú, Huyện Đồng Phú | Bình Phước | |||
330 | 0 | Đồng Tâm | 1 | Ấp 3 Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú | Bình Phước |