STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2311 | 0 | Ngũ Lạc | 1 | Xã Ngũ Lạc, Huyện Duyên Hải | Trà Vinh | |||
2312 | 0 | Nhị Long | 1 | Xã Nhị Long, Huyện Càng Long | Trà Vinh | |||
2313 | 0 | Nhị Long Phú | 1 | Ấp Nhị Long Phú xã Nhị Long Phú Càng Long TV | Trà Vinh | |||
2314 | 0 | Nhị Trường | 1 | Xã Nhị Trường, Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh | |||
2315 | 0 | Ninh Thới | 1 | Xã Ninh Thới, Huyện Cầu Kè | Trà Vinh | |||
2316 | 0 | Phước Hưng | 1 | Ấp Chợ trên xã Phước Hưng Trà Cú Trà Vinh | Trà Vinh | |||
2317 | 0 | Phương Thạnh | 1 | Ấp Đầu Giồng Xã Phượng Thạnh Huyện Càng Long | Trà Vinh | |||
2318 | 0 | Tân An | 1 | Ấp Tân An Chợ, Xã Tân An Huyện Càng Long | Trà Vinh | |||
2319 | 0 | Tập Sơn | 1 | Xã Tập Sơn, Huyện Trà Cú | Trà Vinh | |||
2320 | 0 | Tiểu Cần | 1 | Khóm 1, Thị Trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh | |||
2321 | 0 | TP Trà Vinh | 1 | Số 70A Hùng Vương Thị xã Trà vinh | Trà Vinh | |||
2322 | 0 | Trà Cú | 1 | Khóm 4, Thị Trấn Trà Cú, Huyện Trà Cú | Trà Vinh | |||
2323 | 0 | Trường Long Hòa | 1 | Xã Trường Long Hòa, Huyện Duyên Hải | Trà Vinh | |||
2324 | 0 | Vinh Kim | 1 | Xã Vinh Kim, Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh | |||
2325 | 0 | Cầu Chà | 1 | Phường Tân Quang, Thị xã Tuyên Quang Tỉnh TQ | Tuyên Quang | |||
2326 | 0 | Chiêm Hóa | 1 | Tổ Vĩnh Lim, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Chiêm Hoá | Tuyên Quang | |||
2327 | 0 | Chợ Xoan | 1 | Thôn Đồng Ván, xã Thượng Ấm, Sơn Dương | Tuyên Quang | |||
2328 | 0 | Đầm Hồng | 1 | Thôn Đầm Hồng 5, xã Ngọc Hội, Chiêm Hóa | Tuyên Quang | |||
2329 | 0 | Hàm Yên | 1 | Tổ Tân Thịnh, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang | |||
2330 | 0 | Hệ 1 | 1 | Tổ 13 Phan Thiết, TP Tuyên Quang | Tuyên Quang | |||
2331 | 0 | Ki lô mét 31 | 1 | Thôn 31 xã Thái Sơn, huyện hàm Yên | Tuyên Quang | |||
2332 | 0 | Kim Xuyên | 1 | Thôn Kim Xuyên, xã Hồng Lạc, Sơn Dương | Tuyên Quang | |||
2333 | 0 | Lăng Can | 1 | Thôn Nà Khá xã Lăng Can huyện Lâm Bình | Tuyên Quang | |||
2334 | 0 | Lưỡng Vượng | 1 | Thôn Hợp Hòa 2 xã Lưỡng Vượng, TX Tuyên Quang | Tuyên Quang | |||
2335 | 0 | Minh Xuân | 1 | Tổ 15, Phường Minh Xuân Thị Xã Tuyên Quang | Tuyên Quang | |||
2336 | 0 | Mỹ Lâm | 1 | Thôn Lập Thành, xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn | Tuyên Quang | |||
2337 | 0 | Na Hang | 1 | Tổ 3, Thị Trấn Na Hang, Huyện Na Hang | Tuyên Quang | |||
2338 | 0 | Nông Tiến | 1 | Tổ 2 Phường Nông Tiến, TX TQ | Tuyên Quang | |||
2339 | 0 | Phan Thiết | 1 | Phường Phan Thiết thị xã Tuyên Quang, Tỉnh TQ | Tuyên Quang | |||
2340 | 0 | Sơn Dương | 1 | Tổ Tân Thịnh, Thị Trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |