121 |
0 |
Chợ Mới |
1 |
Tổ 7, Thị trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới |
|
|
|
Bắc Cạn |
122 |
0 |
Chợ Mới 2 |
1 |
Xã Yên Đĩnh, huyện Chợ Mới |
|
|
|
Bắc Cạn |
123 |
0 |
Khang Ninh |
1 |
Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể |
|
|
|
Bắc Cạn |
124 |
0 |
Lạng San |
1 |
Xã Lạng San, Huyện Na Rì |
|
|
|
Bắc Cạn |
125 |
0 |
Minh Khai |
1 |
Phường Minh Khai, TX Bắc Cạn |
|
|
|
Bắc Cạn |
126 |
0 |
Nà Mày |
1 |
Phường Sông Cầu, TX Bắc Cạn |
|
|
|
Bắc Cạn |
127 |
0 |
Nà Phặc |
1 |
Thị trấn Nà Phặc, Huyện Ngân Sơn |
|
|
|
Bắc Cạn |
128 |
0 |
Na Rì |
1 |
Thôn Phố Mới, Thị trấn Yên lạc, Huyện na Rì |
|
|
|
Bắc Cạn |
129 |
0 |
Ngân Sơn |
1 |
Tiểu Khu 4, Xã Vân Tùng, Huyện Ngân Sơn |
|
|
|
Bắc Cạn |
130 |
0 |
Pắc Nậm |
1 |
Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố, Huyện Pắc Nặm |
|
|
|
Bắc Cạn |
131 |
0 |
Sáu Hai |
1 |
Xã Nông Hạ, Huyện Chợ Mới |
|
|
|
Bắc Cạn |
132 |
0 |
Tin học 2 |
1 |
Tổ 7B Phường Đức Xuân, TX Bắc Cạn |
|
|
|
Bắc Cạn |
133 |
0 |
TX Bắc Cạn |
1 |
Tổ 7B Phường Đức Xuân, TX Bắc Cạn |
|
|
|
Bắc Cạn |
134 |
0 |
Vườn Quốc gia Ba Bể |
1 |
Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể |
|
|
|
Bắc Cạn |
135 |
0 |
Bạc Liêu |
1 |
20 Trần Phú, Thị xã Bạc Liêu |
|
|
|
Bạc Liêu |
136 |
0 |
Cầu Đỏ |
1 |
Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc, Huyện Hồng Dân |
|
|
|
Bạc Liêu |
137 |
0 |
Cầu Sập |
1 |
Ấp Phước Thạnh 1, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi |
|
|
|
Bạc Liêu |
138 |
0 |
Cầu Số 2 |
1 |
Ấp 15 xã Vĩnh Mỹ B huyện Hoà Bình |
|
|
|
Bạc Liêu |
139 |
0 |
Cây Giang |
1 |
Ấp Cây giang xã Long Điền Đông hải Bạc Liêu |
|
|
|
Bạc Liêu |
140 |
0 |
Cây Gừa |
1 |
Ấp Khúc tréo B, xã Tân Phong, TX Giá Rai |
|
|
|
Bạc Liêu |
141 |
0 |
Chủ Chí |
1 |
Ấp 2A xã Phong Thạnh Tây B, Huyện Phước Long |
|
|
|
Bạc Liêu |
142 |
0 |
Đông Hải |
1 |
Ấp 4 thị trấn Gành Hào huyện Đông Hải |
|
|
|
Bạc Liêu |
143 |
0 |
Giá Rai |
1 |
Ấp 1 thị trấn Giá Rai huyện Giá Rai |
|
|
|
Bạc Liêu |
144 |
0 |
Hộ Phòng |
1 |
Ấp 1 thị trấn Hộ Phòng huyện Giá Rai |
|
|
|
Bạc Liêu |
145 |
0 |
Hoà Bình |
1 |
Ấp thị trấn A thị trấn Hoà Bình huyện Hoà Bình |
|
|
|
Bạc Liêu |
146 |
0 |
Hồng Dân |
1 |
Ấp Nội Ô thị trấn Ngan Dừa huyện Hồng Dân |
|
|
|
Bạc Liêu |
147 |
0 |
Khúc Tréo |
1 |
Ấp Khúc tréo A, xã Tân Phong, Huyện Giá Rai |
|
|
|
Bạc Liêu |
148 |
0 |
Kinh Tư |
1 |
Ấp Diêm điền xã Điền hải Đônh Hải Bạc Liêu |
|
|
|
Bạc Liêu |
149 |
0 |
Láng Trâm |
1 |
Ấp Xóm Mới xã Tân Thạnh huyện Giá Rai |
|
|
|
Bạc Liêu |
150 |
0 |
Láng Tròn |
1 |
Ấp 2 xã Phong Thạnh Đông A huyện Giá Rai |
|
|
|
Bạc Liêu |