STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | 0 | Hòa An | 1 | Ấp Cầu Xáng, xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp | Hậu Giang | |||
1022 | 0 | Hòa Mỹ | 1 | Ấp Mỹ Phú, xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp | Hậu Giang | |||
1023 | 0 | Long Mỹ | 1 | Số 113 đường 30/4 thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ | Hậu Giang | |||
1024 | 0 | Long Thạnh | 1 | Số 120 ấp Long Hòa 1, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp | Hậu Giang | |||
1025 | 0 | Ngã Bảy | 1 | Khu thị ủy, Phường Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy | Hậu Giang | |||
1026 | 0 | Phụng Hiệp | 1 | Tỉnh lộ 928 ấp Mỹ Quới, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp | Hậu Giang | |||
1027 | 0 | Phường 7 | 1 | Số 13 Nguyễn Trung Trực, Phường 7, thị xã Vị Thanh | Hậu Giang | |||
1028 | 0 | Phương Bình | 1 | Ấp Phương Lạc, xã Phương Bình, huyện Phụng Hiệp | Hậu Giang | |||
1029 | 0 | Tân Hòa | 1 | Xã Tân Hòa, huyện Châu Thành A | Hậu Giang | |||
1030 | 0 | Thạnh Xuân | 1 | Thị trấn Gạch Gòi, huyện Châu Thành A | Hậu Giang | |||
1031 | 0 | Vị Thanh | 1 | Số 305A, Trần Hưng Đạo, KV1, Phường 1, Thị xã Vị Thanh | Hậu Giang | |||
1032 | 0 | Vị Thanh | 1 | Ấp 1, xã Vị Thanh, huyện Vị Thủy | Hậu Giang | |||
1033 | 0 | Vị Thủy | 1 | Số 1, ấp 1, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Hậu Giang | |||
1034 | 0 | Vĩnh Viễn | 1 | Số 18, ấp 3, xã Vĩnh Viễn, H. Long Mỹ | Hậu Giang | |||
1035 | 0 | An Điền | 1 | 16A, Quốc Hương, P. Thảo Điền, Q2 | Hồ Chí Minh | |||
1036 | 0 | An Hội | 1 | 1056, Quang Trung, P. 8 Q. Gò Vấp | Hồ Chí Minh | |||
1037 | 0 | An Khánh | 1 | D7/2A, Trần Não, P. Bình Khánh, Q2 | Hồ Chí Minh | |||
1038 | 0 | An Lạc | 1 | 350, Kinh Dương Vương, P. An Lạc A, Q. Bình Tân | Hồ Chí Minh | |||
1039 | 0 | An Nhơn | 1 | 313, Nguyễn Oanh, P. 17 Q. Gò Vấp | Hồ Chí Minh | |||
1040 | 0 | An Nhơn Tây | 1 | 1468, Đường Tỉnh lộ 7, Ấp Chợ Cũ, Xã An Nhơn Tây, H. Củ Chi | Hồ Chí Minh | |||
1041 | 0 | An Phú | 1 | Đường Tỉnh Lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú | Hồ Chí Minh | |||
1042 | 0 | An Sương | 1 | 59/3, QL22, ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn | Hồ Chí Minh | |||
1043 | 0 | Bà Điểm | 1 | 98/4B, Tây Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn | Hồ Chí Minh | |||
1044 | 0 | Bà Hạt | 1 | 196, Bà Hạt, P. 9, Q10 | Hồ Chí Minh | |||
1045 | 0 | Bà Hom | 1 | 27, Đường Lộ Tẻ, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân | Hồ Chí Minh | |||
1046 | 0 | Bà Quẹo | 1 | 604, Trường Chinh, P. 15, Q. Tân Bình | Hồ Chí Minh | |||
1047 | 0 | Bàn Cờ | 1 | 49A, Cao Thắng, P. 3, Q3 | Hồ Chí Minh | |||
1048 | 0 | Bàu Cát | 1 | K1, 45-46-47, Chợ Bàu Cát, Nguyễn Hồng Đào, P. 14, Q. Tân Bình | Hồ Chí Minh | |||
1049 | 0 | Bàu Nai | 1 | 90/5 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q.12 | Hồ Chí Minh | |||
1050 | 0 | Bảy Hiền | 1 | 1266, Lạc Long Quân, P. 8, Q. Tân Bình | Hồ Chí Minh |