STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | 0 | Vân La | 1 | thôn Vân La, xã Hồng Vân, H. Thường Tín | Hà Nội | |||
902 | 0 | Văn Mỗ | 1 | 15 Phố Trần Phú, P. Văn Mỗ, Q. Hà Đông | Hà Nội | |||
903 | 0 | Văn Phú | 1 | 1 phố Văn Phú, P. Phú La, Q. Hà Đông | Hà Nội | |||
904 | 0 | Vạn Thắng | 1 | Thôn Chợ Mơ, xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì | Hà Nội | |||
905 | 0 | Vân Trì | 1 | 3 phố Vân Trì, xã Vân Nội, Huyện Đông Anh | Hà Nội | |||
906 | 0 | Võng Xuyên | 1 | Cụm 11 xã Võng Xuyên, HuyệnPhúc Thọ | Hà Nội | |||
907 | 0 | Xã Đàn | 1 | ngõ 360/40 Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Q. Đ.Đa | Hà Nội | |||
908 | 0 | Xuân Đỉnh | 1 | P 101 CT1, Xuân Đỉnh, Q. Bắc từ Liêm | Hà Nội | |||
909 | 0 | Xuân Khanh | 1 | 5 Đường Hữu Nghị, xã Xuân Khanh, TX Sơn Tây | Hà Nội | |||
910 | 0 | Xuân Mai | 1 | 18 Khu Tân Bình, xã Xuân Mai, H. Chương Mỹ | Hà Nội | |||
911 | 0 | Xuân Phương | 1 | sô 171 Xuân Phương, P. Phương Canh, Q.Nam Từ Liêm | Hà Nội | |||
912 | 0 | Yên Bình | 1 | Xóm Lụa, thôn Yên Bình, HuyệnThạch Thất | Hà Nội | |||
913 | 0 | Yên Phụ | 1 | 16APhố Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Q. Tây Hồ | Hà Nội | |||
914 | 0 | Yên Thái | 1 | 552 Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Q. Tây Hồ | Hà Nội | |||
915 | 0 | Yên Viên | 1 | 183 Đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm | Hà Nội | |||
916 | 0 | Cẩm Xuyên | 1 | Tổ 13, Thị Trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | |||
917 | 0 | Can Lộc | 1 | Khối 1B Thị Trấn Nghèn Can Lộc Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh | |||
918 | 0 | Đức Thọ | 1 | Xóm 4 Thị Trấn Đức Thọ Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh | |||
919 | 0 | Hà Tĩnh | 1 | Số 06 Đường Trần Phú Thành Phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | |||
920 | 0 | Hồng Lĩnh | 1 | Khối 4 Phường Bắc Hồng Thị Xã Hồng Lĩnh Huyện Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | |||
921 | 0 | Hương Khê | 1 | Khối 8, Thị Trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh | |||
922 | 0 | Hương Sơn | 1 | Khối 3, Thị Trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh | |||
923 | 0 | Kỳ Anh | 1 | Khu phố 1, Thị Trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh | |||
924 | 0 | Lộc Hà | 1 | Xóm Xuân Nghĩa, Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà | Hà Tĩnh | |||
925 | 0 | Nghi Xuân | 1 | Khối 2 Thị Trấn Nghi Xuân Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh | |||
926 | 0 | Thạch Hà | 1 | Khối 10 Thị Trấn Thạch Hà Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh | |||
927 | 0 | Vũ Quang | 1 | Khối 1, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh | |||
928 | 0 | Bến Tắm | 1 | Khu Trung Tâm, Phường Bến Tắm, Chí Linh | Hải Dương | |||
929 | 0 | Bình Giang | 1 | Đường Thống Nhất, TT Kẻ Sặt, HuyệnBình Giang | Hải Dương | |||
930 | 0 | Cẩm Giàng | 1 | Khu 16- TT Lai Cách Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |