STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
991 | 0 | Hùng Thắng | 1 | HùngThắng, Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng | |||
992 | 0 | Kiến An | 1 | Số 2 Phan Đăng Lưu, quận Kiến An | Hải Phòng | |||
993 | 0 | Kiến Thuỵ | 1 | Số 3, Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi đối, | Hải Phòng | |||
994 | 0 | Lê Chân | 1 | Số 67 Trần Nguyên Hãn, Q Lê Chân | Hải Phòng | |||
995 | 0 | Minh Đức | 1 | Khu đường phố, Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng | |||
996 | 0 | Mỹ Đức | 1 | Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão | Hải Phòng | |||
997 | 0 | Nam Am | 1 | Thôn Nam Am, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng | |||
998 | 0 | Nam Hải | 1 | số 1303 Ngô Gia Tự nối dài, phường Cát Bi, Q Hải An | Hải Phòng | |||
999 | 0 | Ng Bỉnh Khiêm | 1 | Số 1 Văn Cao, P. Đông Hải, Quận Hải An | Hải Phòng | |||
1000 | 0 | Ngô Quyền | 1 | Số 3 Võ Thị Sáu, Phường Máy tơ, Ngô Quyền | Hải Phòng | |||
1001 | 0 | Niệm Nghĩa | 1 | Bến xe Niệm Nghĩa, phường Niệm Nghĩa, Q Lê Chân | Hải Phòng | |||
1002 | 0 | P. KDVTTH | 1 | Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng | Hải Phòng | |||
1003 | 0 | Phả Lễ | 1 | Thôn 2, Phả Lễ, Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng | |||
1004 | 0 | Quán Toan | 1 | Khu 3 Quán Toan, Phường Quán Toan, Q Hồng Bàng | Hải Phòng | |||
1005 | 0 | Quán Trữ | 1 | Lê Duẩn,Phường Quán Trữ,Quận Kiến An | Hải Phòng | |||
1006 | 0 | Quảng Thanh | 1 | Thanh Lãng,Quảng Thanh,Thủy Nguyên | Hải Phòng | |||
1007 | 0 | Tân Hoa | 1 | Ngã 3, Tân Hoa, Thủy Nguyên | Hải Phòng | |||
1008 | 0 | Thượng Lý | 1 | Số 1 đường Hà Nội, phường Hạ Lý, Hồng Bàng | Hải Phòng | |||
1009 | 0 | Thuỷ Nguyên | 1 | Số 5, đường Đà Nẵng, Thị trấn Núi đèo, Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng | |||
1010 | 0 | Tiên Lãng | 1 | Khu 7 Minh Đức, Thị trấn Tiên Lãng | Hải Phòng | |||
1011 | 0 | Tôn Đức Thắng | 1 | Số 28 Đại lộ Tôn Đức Thắng Xã An Đồng, Huyện An Dương | Hải Phòng | |||
1012 | 0 | Trịnh Xá | 1 | Trịnh Xá, Trịnh Xá, Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng | |||
1013 | 0 | Ttâm KD Ptriển DV BĐ | 1 | Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng | Hải Phòng | |||
1014 | 0 | Tú Sơn | 1 | Xã Hồi Xuân, Tú Sơn, huyện Kiến Thụy | Hải Phòng | |||
1015 | 0 | Vạn Mỹ | 1 | số 343 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Ngô Quyền | Hải Phòng | |||
1016 | 0 | Vĩnh Bảo | 1 | Số 129, đường Đông Thái, Thị trấn Vĩnh Bảo | Hải Phòng | |||
1017 | 0 | Cái Tắc | 1 | Thị trấn Cái Tắc, huyện Châu Thành A | Hậu Giang | |||
1018 | 0 | Cầu Trắng | 1 | Số 205 ấp Thạnh Lợi A1, xã Tân Long, huyện Phụng Hiệp | Hậu Giang | |||
1019 | 0 | Châu Thành | 1 | E42 đường số 9, khu thương mại, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành | Hậu Giang | |||
1020 | 0 | Châu Thành A | 1 | Ấp Thị Tứ, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A | Hậu Giang |