STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | 0 | Tên Lửa | 1 | 232, Tên Lửa, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân | Hồ Chí Minh | |||
1202 | 0 | Thanh Đa | 1 | 138A, Bình Quới, P. 27 Q. Bình Thạnh | Hồ Chí Minh | |||
1203 | 0 | Thị Nghè | 1 | 23, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 17 Q. Bình Thạnh | Hồ Chí Minh | |||
1204 | 0 | TT Hóc Môn | 1 | 57/7, Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh | |||
1205 | 0 | Thị trấn Nhà Bè | 1 | 462, Huỳnh Tấn Phát KP4, Thị trấn Nhà Bè, H. Nhà Bè | Hồ Chí Minh | |||
1206 | 0 | Thông Tây Hội | 1 | 2/1A, Quang Trung, P. 11 Q. Gò Vấp | Hồ Chí Minh | |||
1207 | 0 | Thủ Đức | 1 | 128A, Kha Vạn Cân, P. Trường Thọ Q. Thủ Đức | Hồ Chí Minh | |||
1208 | 0 | Tôn Thất Hiệp | 1 | 34-36, Tôn Thất Hiệp, P. 13, Q11 | Hồ Chí Minh | |||
1209 | 0 | Trần Hưng Đạo | 1 | 447B, Trần Hưng Đạo, P. Cầu Kho, Q1 | Hồ Chí Minh | |||
1210 | 0 | Trung Chánh | 1 | 159/6B, Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Trung Chánh, Xã Tân Xuân, H. Hóc Môn | Hồ Chí Minh | |||
1211 | 0 | Trung Lập | 1 | 29, Đường Trung Lập, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, H. Củ Chi | Hồ Chí Minh | |||
1212 | 0 | Trung Mỹ Tây | 1 | A4, tổ 25, KP2, P. Trung Mỹ Tây, Q.12 | Hồ Chí Minh | |||
1213 | 0 | Trưng Nữ Vương | 1 | 01, Trưng Nữ Vương, P. 4, Q. Gò Vấp | Hồ Chí Minh | |||
1214 | 0 | Trung Tâm Bình Chánh | 1 | E9/37, Nguyễn Hữu Trí, Ấp 5, TT Tân Túc, Q. Bình Chánh | Hồ Chí Minh | |||
1215 | 0 | Trung tâm Củ Chi | 1 | 174, Đường Tỉnh Lộ 8, Khu phố 2, Thị Trấn Củ Chi | Hồ Chí Minh | |||
1216 | 0 | Trường Thạnh | 1 | 416/12, Lã Xuân Oai, P. Long Trường Q.9 | Hồ Chí Minh | |||
1217 | 0 | Văn Thánh | 1 | 76 Đường D1 P.25 Q Bình Thạnh | Hồ Chí Minh | |||
1218 | 0 | Vĩnh Hội | 1 | 139-141 Đường Vĩnh Hội, Phường 4, Q.4 | Hồ Chí Minh | |||
1219 | 0 | Vĩnh Lộc | 1 | 2300, Đường Vĩnh Lộc, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Q. Bình Chánh | Hồ Chí Minh | |||
1220 | 0 | Vườn Lài | 1 | 330 Vườn Lài, phường Phú Thọ Hoà, quận Tân Phú | Hồ Chí Minh | |||
1221 | 0 | Vườn Xoài | 1 | 472, Lê Văn Sỹ, P. 14, Q3 | Hồ Chí Minh | |||
1222 | 0 | Xóm Mới | 1 | 1/8, Thống Nhất, P. 15 Q. Gò Vấp | Hồ Chí Minh | |||
1223 | 0 | Ba Hàng Đồi | 1 | Thị trấn Thanh Hà huyện Lạc Thủy | Hòa Bình | |||
1224 | 0 | Cao Phong | 1 | Khu 2 Thị trấn Cao Phong huyện Cao Phong | Hòa Bình | |||
1225 | 0 | Chợ Bến | 1 | Xã Cao Thắng Chợ Bến huyện Lương Sơn | Hòa Bình | |||
1226 | 0 | Đà Bắc | 1 | Tiểu khu Liên phương Thị trấn đà bắc Huyện đà bắc | Hòa Bình | |||
1227 | 0 | Đồn Dương | 1 | Xóm Hổ 1, Xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thuỷ | Hòa Bình | |||
1228 | 0 | Hòa Bình | 1 | Đường Trần hưng đạ,o P. Phương lâm, TP Hoà bình | Hòa Bình | |||
1229 | 0 | Kim Bôi | 1 | Khu Thành công Thị trấn bo, Huyện Kim Bôi | Hòa Bình | |||
1230 | 0 | Kỳ Sơn | 1 | Khu 1 thị trấn kỳ sơn, Huyện Kỳ sơn | Hòa Bình |