STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | 0 | Hòn Đất | 1 | Ấp Đường Hòn, TT Hòn Đất, Huyện Hòn Đất | Kiên Giang | |||
1322 | 0 | Hòn Ngang | 1 | Ấp An Phú, xã Nam Du, huyện Kiên Hải | Kiên Giang | |||
1323 | 0 | Hưng Yên | 1 | Xẻo Rô, xã Hưng Yên, huyện An Biên, | Kiên Giang | |||
1324 | 0 | Kiên Hải | 1 | Ấp 1 Xã Hòn Tre, Huyện Kiên Hải | Kiên Giang | |||
1325 | 0 | Kiên Lương | 1 | Ấp Ngã Ba,TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương | Kiên Giang | |||
1326 | 0 | Kinh Tám | 1 | Ấp Đông Phước, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang | |||
1327 | 0 | Long Thạnh | 1 | Ấp Bến Nhất, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang | |||
1328 | 0 | Mong Thọ B | 1 | Phước Ninh, Mong Thọ B, Châu Thành KG | Kiên Giang | |||
1329 | 0 | Nam Du | 1 | Bãi Chệt, Củ Tron, Xã An Sơn, Huyện Kiên Hải | Kiên Giang | |||
1330 | 0 | Nam Thái A | 1 | Ấp Bảy Biền, xã Nam Thái A, huyện An Biên | Kiên Giang | |||
1331 | 0 | Nam Yên | 1 | Ấp Ba Biển A, xã Nam Yên, Huyện An Biên | Kiên Giang | |||
1332 | 0 | Nguyễn Thái Bình | 1 | 1119 Mạc Cửu, P. Vĩnh Quang,Tp Rạch Giá | Kiên Giang | |||
1333 | 0 | Phú Quốc | 1 | Khu phố 2, TT Dương Đông, Huyện Phú Quốc | Kiên Giang | |||
1334 | 0 | Rạch Giá | 1 | Số 1 Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, TP Rạch Giá | Kiên Giang | |||
1335 | 0 | Rạch Sỏi | 1 | 32 Cách mạng T.8 Phường Vĩnh Lợi, TP Rạch Giá | Kiên Giang | |||
1336 | 0 | Sóc Ven | 1 | Ấp An Trung, Xã Định An, Huyện Gò Quao | Kiên Giang | |||
1337 | 0 | Sóc Xoài | 1 | Âp Thị Tứ, TT Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất | Kiên Giang | |||
1338 | 0 | Tà Niên | 1 | Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Huyện Châu Thành | Kiên Giang | |||
1339 | 0 | Tắc Cậu | 1 | Ấp Minh Phong, Xã Bình An, Huyện Châu Thành | Kiên Giang | |||
1340 | 0 | Tân Hiệp | 1 | Khóm b, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang | |||
1341 | 0 | Thứ 7 | 1 | Ấp Bảy Chợ, Xã Đông Thái, Huyện An Biên | Kiên Giang | |||
1342 | 0 | U Minh Thượng | 1 | Ấp Cạn Ngọn, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng | Kiên Giang | |||
1343 | 0 | Vĩnh Thuận | 1 | Ấp Vĩnh Đông II, TT Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận | Kiên Giang | |||
1344 | 0 | BC Bến Xe | 1 | Số 347 Phan Đình Phùng, Phường Quyết Thắng, TP KonTum | Kon Tum | |||
1345 | 0 | BC Đăk GLei | 1 | Thôn 16/5, Thị Trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei | Kon Tum | |||
1346 | 0 | BC Đăk Hà | 1 | Khối Phố 7, Thị Trấn Đăk Hà Huyện Đắk Hà | Kon Tum | |||
1347 | 0 | BC Đăk Tô | 1 | Khối Phố 4, 07 Hùng Vương Thị Trấn Đắk Tô, Huyện Đắk Tô | Kon Tum | |||
1348 | 0 | BC Duy Tân | 1 | Đường Duy Tân, Phường Trường chinh, TP Kontum | Kon Tum | |||
1349 | 0 | BC Hệ I | 1 | Số 94 Trần Phú, phường Quyết Thắng TP Kontum | Kon Tum | |||
1350 | 0 | BC Hoà Bình | 1 | Tổ 5, Phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo TP Kontum | Kon Tum |