STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1291 | 0 | Mỹ Ca | 1 | Khóm Mỹ Ca Cam Nghĩa Nam TX Cam Ranh | Khánh Hòa | |||
1292 | 0 | Ngã Ba Thành | 1 | Ngã Ba Cải Lộ Tuyến - H. Diên Khánh | Khánh Hòa | |||
1293 | 0 | Nguyễn Thiện Thuật | 1 | 46 Nguyễn Thiện Thuật TP Nha Trang | Khánh Hòa | |||
1294 | 0 | Nha Trang | 1 | 01 Pasteur - TP Nha Trang | Khánh Hòa | |||
1295 | 0 | Ninh Hòa | 1 | 450 Trần Quý Cáp Thị Trấn Ninh Hòa H. Ninh Hòa | Khánh Hòa | |||
1296 | 0 | Phương Sài | 1 | Số 2 Phương Sài Thành Phố Nha Trang | Khánh Hòa | |||
1297 | 0 | Suối Dầu | 1 | Xã Suối Cát, huyện Cam Lâm | Khánh Hòa | |||
1298 | 0 | Suối Tân | 1 | Thôn Đồng Cau, Suối Tân H. Cam Lâm | Khánh Hòa | |||
1299 | 0 | Tân Lập | 1 | 83 Ngô Gia Tự TP Nha Trang | Khánh Hòa | |||
1300 | 0 | Tháp Bà | 1 | Đường 2/4 Vĩnh Hải Nha Trang | Khánh Hòa | |||
1301 | 0 | Trường Sa | 1 | Cụm Quân Cảng, Cam Ranh, xã Song Tử Tây,Trường Sa | Khánh Hòa | |||
1302 | 0 | Tu Bông | 1 | Long Hòa Vạn Long H. Vạn Ninh | Khánh Hòa | |||
1303 | 0 | Vạn Ninh | 1 | 186 Hùng Vương Thị Trấn Vạn Giã H. Vạn Ninh | Khánh Hòa | |||
1304 | 0 | Vạn Thạnh | 1 | 12 Trần Quí Cáp TP Nha Trang | Khánh Hòa | |||
1305 | 0 | Vĩnh Lương | 1 | Thôn Văn Đăng, Xã Vĩnh Lương, TP Nha Trang | Khánh Hòa | |||
1306 | 0 | Vĩnh Nguyên | 1 | 15 Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Nha Trang | Khánh Hòa | |||
1307 | 0 | Vĩnh Thạnh | 1 | Tổ 4 Phú Thạnh Thành Phố Nha Trang | Khánh Hòa | |||
1308 | 0 | Xuân Tự | 1 | Xuân Tự Vạn Hưng H. Vạn Ninh | Khánh Hòa | |||
1309 | 0 | An Biên | 1 | Khu vực 2 Thị trấn Thứ 3, Huyện An Biên | Kiên Giang | |||
1310 | 0 | An Hòa | 1 | 575 Nguyễn Trung Trực, Phường An Hòa, Huyện Rạch Giá | Kiên Giang | |||
1311 | 0 | An Minh | 1 | Khu vực 2 Thị trấn Thứ 11, Huyện An Minh | Kiên Giang | |||
1312 | 0 | An Thới | 1 | Khu Phố 3, TT An Thới, Huyện Phú Quốc | Kiên Giang | |||
1313 | 0 | Ba Hòn | 1 | Âp Ba Hòn, TT Kiên Lương, Huyên Kiên Lương | Kiên Giang | |||
1314 | 0 | Bình An | 1 | Ấp Hòn Chông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương | Kiên Giang | |||
1315 | 0 | Bình Sơn | 1 | Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất | Kiên Giang | |||
1316 | 0 | Châu Thành | 1 | Khu Phố Minh Phú, TT Minh Lương, Huyện Châu Thành | Kiên Giang | |||
1317 | 0 | Đông Yên | 1 | Ấp Xẻo Đước 2, xã Đông Yên, huyện An Biên | Kiên Giang | |||
1318 | 0 | Giồng Riềng | 1 | Khu Nội Ô, TT Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang | |||
1319 | 0 | Gò Quao | 1 | Ấp Phước Hưng 1, TT Gò Quao, Huyện Gò Quao | Kiên Giang | |||
1320 | 0 | Hà Tiên | 1 | Số 3 Đường Tô Châu, Phường Đồng Hồ TX Hà Tiên | Kiên Giang |