STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1411 | 0 | Tân Hà | 1 | Thôn Liên Trung X.Tân Hà Huyện Lâm Hà | Lâm Đồng | |||
1412 | 0 | Tân Hội | 1 | THôn Tân Lập, X.Tân Hội Huyện Đức Trọng | Lâm Đồng | |||
1413 | 0 | Thái Phiên | 1 | Thái Phiên P12 Đà Lạt | Lâm Đồng | |||
1414 | 0 | Trại Mát | 1 | 127 Phường 11, Thành Phố Đà Lạt | Lâm Đồng | |||
1415 | 0 | Trần Phú | 1 | 14 Trần Phú Đà Lạt | Lâm Đồng | |||
1416 | 0 | Tự Phước | 1 | 99A Hùng Vương, Phường 11, TP Đà Lạt | Lâm Đồng | |||
1417 | 0 | Bắc Sơn | 1 | Tiểu khu Hoàng Văn Thụ, Thị Trấn Bắc Sơn | Lạng Sơn | |||
1418 | 0 | Bình Gia | 1 | Thôn Ngã Tư, xã Tô Hiệu, Huyện Bình Gia | Lạng Sơn | |||
1419 | 0 | Cao Lộc | 1 | Khối 6, thị trấn Cao Lộc | Lạng Sơn | |||
1420 | 0 | Chi lăng | 1 | Khu Chính, thị trấn Đồng Mỏ | Lạng Sơn | |||
1421 | 0 | Cửa Đông | 1 | 12 Hùng Vương, TP Lạng Sơn | Lạng Sơn | |||
1422 | 0 | Đình Lập | 1 | Khu 4, thị trấn Đình Lập | Lạng Sơn | |||
1423 | 0 | Đồng Đăng | 1 | Khu Dây thép, thị trấn Đồng Đăng | Lạng Sơn | |||
1424 | 0 | Hữu Lũng | 1 | Khu An Ninh, thị trấn Hữu Lũng | Lạng Sơn | |||
1425 | 0 | Kthác Vchuyển BC | 1 | 12 Hùng Vương, TP Lạng Sơn | Lạng Sơn | |||
1426 | 0 | Kỳ Lừa | 1 | 06 Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, TP Lạng Sơn | Lạng Sơn | |||
1427 | 0 | Lạng Sơn | 1 | 49 Lê Lợi, TP Lạng Sơn | Lạng Sơn | |||
1428 | 0 | Lộc Bình | 1 | Phố Hoà Bình, thị trấn Lộc Bình | Lạng Sơn | |||
1429 | 0 | Tràng Định | 1 | Khu 2, thị trấn Thất Khê | Lạng Sơn | |||
1430 | 0 | Văn Lãng | 1 | Khu3, thị trấn Na Sầm | Lạng Sơn | |||
1431 | 0 | Văn Quan | 1 | Phố Đức Tâm 2, thị trấn Văn Quan | Lạng Sơn | |||
1432 | 0 | Bắc Hà | 1 | Thị trấn Bắc Hà, huyện Bắc Hà | Lào Cai | |||
1433 | 0 | Bảo Thắng | 1 | Đường 15/5, thị trấn Phố Lu, | Lào Cai | |||
1434 | 0 | Bảo Yên | 1 | Khu 5, Trung Tâm Phố Ràng, huyện Bảo Yên | Lào Cai | |||
1435 | 0 | Bát Xát | 1 | Đưòng Hùng Vương, thị trấn Bát Xát, | Lào Cai | |||
1436 | 0 | Bưu cục Tằng Loỏng | 1 | TT Tằng Loỏng, huyện Bảo thắng | Lào Cai | |||
1437 | 0 | Cốc Lếu | 1 | 005 Hoà An, Cốc Lếu, TP Lào Cai | Lào Cai | |||
1438 | 0 | Cốc San | 1 | thôn Tòng chú 3, xã Cốc San, huyện Bát Xát | Lào Cai | |||
1439 | 0 | Cửa Khẩu | 1 | 013 Nguyễn Huệ, Lào Cai, TP Lào Cai | Lào Cai | |||
1440 | 0 | Duyên Hải | 1 | Đường Thanh niên, P Duyên Hải, TP Lào Cai | Lào Cai |