1441 |
0 |
Hoàng Liên |
1 |
Thị trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà |
|
|
|
Lào Cai |
1442 |
0 |
Kim Tân |
1 |
613, phường Kim Tân, TP Lào Cai |
|
|
|
Lào Cai |
1443 |
0 |
Lào Cai |
1 |
196 Đ. Hoàng Liên, Huyện Cốc Lếu |
|
|
|
Lào Cai |
1444 |
0 |
Mường Khương |
1 |
Phố Cũ, xã Mường Khương, Huyện Mường Khương |
|
|
|
Lào Cai |
1445 |
0 |
Phong Hải |
1 |
Thôn 1, TT Nông trường Hải Phong, H Bảo Thắng |
|
|
|
Lào Cai |
1446 |
0 |
Pom Hán |
1 |
Tổ 14, Pom Hán, TP Lào Cai |
|
|
|
Lào Cai |
1447 |
0 |
Sapa |
1 |
phố Hàm Rồng, Đ Thạch Sơn, TT Sa Pa |
|
|
|
Lào Cai |
1448 |
0 |
Si Ma Cai |
1 |
Phố Cũ, xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai |
|
|
|
Lào Cai |
1449 |
0 |
Trần Hưng Đạo |
1 |
Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Nam Cường |
|
|
|
Lào Cai |
1450 |
0 |
Văn Bàn |
1 |
Tổ 7, thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn |
|
|
|
Lào Cai |
1451 |
0 |
Bến Lức |
1 |
Ấp Vàn Thị Trấn Bến Lức Huyện Bến Lức |
|
|
|
Long An |
1452 |
0 |
Cần Đước |
1 |
Khu IA Thị Trấn Cần Đước Huyện Cần Đước |
|
|
|
Long An |
1453 |
0 |
Cần Giuộc |
1 |
Số 12 Đường Quốc Lộ 50 TT Cần Giuộc H.Cần Giuộc |
|
|
|
Long An |
1454 |
0 |
Châu Thành |
1 |
Số 47 Hẻm khóm 3 Đ.827 TT Tầm Vu H.Châu Thành |
|
|
|
Long An |
1455 |
0 |
Chợ Tân An |
1 |
Số 55 Trương Định Phường 1 Thành phố Tân An |
|
|
|
Long An |
1456 |
0 |
Đức Hòa |
1 |
Đường Tỉnh lộ 9 Thị Trấn Đức Hòa Huyện Đức Hòa |
|
|
|
Long An |
1457 |
0 |
Đức Huệ |
1 |
Đường 838 Thị Trấn Đông Thành Huyện Đức Huệ |
|
|
|
Long An |
1458 |
0 |
Gò Đen |
1 |
Ấp Chợ xả Phước Lợi Bến Lức Huyện Bên Lức |
|
|
|
Long An |
1459 |
0 |
Hậu Nghĩa |
1 |
Khu B Thị Trấn Hậu Nghĩa Huyện Đức Hoà |
|
|
|
Long An |
1460 |
0 |
Mộc Hóa |
1 |
Số 14 Đường 30/4 Thị Trấn Mộc Hóa H.Mộc Hóa |
|
|
|
Long An |
1461 |
0 |
Rạch Kiến |
1 |
Ấp 5 xã Long Hòa Cần Đước Huyện Cần Đước |
|
|
|
Long An |
1462 |
0 |
Tân An |
1 |
Số 01 Quốc lộ 1 Phường 2 Thành Phố Tân An |
|
|
|
Long An |
1463 |
0 |
Tân Hưng |
1 |
Số 2 Khu Phố Gò Thuyền TT Tân Hưng H. Tân Hưng |
|
|
|
Long An |
1464 |
0 |
Tân Thạnh |
1 |
Khu vực 1 Thị Trấn Tân Thạnh Huyện Tân Thạnh |
|
|
|
Long An |
1465 |
0 |
Tân Trụ |
1 |
Ấp Tân Bình Thị Trấn Tân Trụ Huyện Tân Trụ |
|
|
|
Long An |
1466 |
0 |
Thạnh Hóa |
1 |
Đường Lộ Trung Tâm TT Thạnh Hóa H.Thạnh Hóa |
|
|
|
Long An |
1467 |
0 |
Thủ Thừa |
1 |
Số 42 Trưng Trắc Thị Trấn Thủ Thừa Huyện Thủ Thừa |
|
|
|
Long An |
1468 |
0 |
Vĩnh Hưng |
1 |
Khu Phố 1 Thị Trấn Vĩnh Hưng Huyện Vĩnh Hưng |
|
|
|
Long An |
1469 |
0 |
Cắt Đằng |
1 |
Đường 10 xã Yên tiến Huyện Ý yên |
|
|
|
Nam Định |
1470 |
0 |
Cầu Vòi |
1 |
Cầu vòi Hồng quang Huyện Nam trực |
|
|
|
Nam Định |