STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1531 | 0 | Chợ Dừa | 1 | Xóm 12 Tường Sơn Huyện Anh Sơn | Nghệ An | |||
1532 | 0 | Chợ Ga | 1 | 02 Đường Pham Bôi Châu Lê Lơi TP Vinh | Nghệ An | |||
1533 | 0 | Chợ Giang | 1 | Xóm Trường Minh xã Thanh Hưng huyện Thanh Chương | Nghệ An | |||
1534 | 0 | Chợ Giăng | 1 | Thôn 12 xã Thanh Tiên huyện Thanh Chương | Nghệ An | |||
1535 | 0 | Chợ Mới | 1 | Xóm 8 xã Nghĩa Thuận huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An | |||
1536 | 0 | Chợ Ngò | 1 | Xóm 13 xã Sơn Hải huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An | |||
1537 | 0 | Chợ Phuống | 1 | Xóm 1 xã Thanh Giang huyện Thanh Chương | Nghệ An | |||
1538 | 0 | Chợ Rộ | 1 | Xóm Kim Tiến xã Võ Liêt huyện Thanh Chương | Nghệ An | |||
1539 | 0 | Chợ Sơn | 1 | Xóm Nam Phương xã Nghi Thu Thị xã Cửa Lò | Nghệ An | |||
1540 | 0 | Chợ Trung | 1 | Xóm 2 xã Lam Sơn huyện Đô Lương | Nghệ An | |||
1541 | 0 | Chợ Tuần | 1 | Xóm 17 xã Hưng Tân Quỳnh Châu huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An | |||
1542 | 0 | Chơ Vac | 1 | Xóm 1 xã Nam Lĩnh huyện Nam Đàn | Nghệ An | |||
1543 | 0 | Con Cuông | 1 | Khối 5 Thị Trấn Con Cuông Huyện Con Cuông | Nghệ An | |||
1544 | 0 | Công Thành | 1 | Xóm Ngã Tư Công Thành huyện Yên Thành | Nghệ An | |||
1545 | 0 | Cửa Bắc | 1 | 73 Đường Lê Lơi Khối 1 Lê Lơi TP Vinh | Nghệ An | |||
1546 | 0 | Cửa Hội | 1 | Xóm Xuân xã Trang Nghi Xuân huyện Nghi Lộc | Nghệ An | |||
1547 | 0 | Cửa Lò | 1 | Xãm 3 xã Nghi Hương TX Cửa Lò | Nghệ An | |||
1548 | 0 | Cửa Nam | 1 | 155 Nguyễn Sinh Sắc, TP Vinh | Nghệ An | |||
1549 | 0 | Đà Sơn | 1 | Xóm 1 xã Đà Sơn huyện Đô Lương | Nghệ An | |||
1550 | 0 | Đại Học Vinh | 1 | Đường Bạch Liêu TX Bến Thủy, TP Vinh | Nghệ An | |||
1551 | 0 | Diễn An | 1 | Đội 14, xã Diễn An, huyện Diễn Châu | Nghệ An | |||
1552 | 0 | Diễn Châu | 1 | Khối 4 Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Châu | Nghệ An | |||
1553 | 0 | Diễn Lộc | 1 | Đội 1 Diễn Lộc huyện Diễn Châu | Nghệ An | |||
1554 | 0 | Diễn Xuân | 1 | Đội 1 Diễn Xuân huyện Diễn Châu | Nghệ An | |||
1555 | 0 | Đò Ham | 1 | Bản Lâm Hội Châu Hội huyện Quỳ Châu | Nghệ An | |||
1556 | 0 | Đô Lương | 1 | Khối 6 Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương | Nghệ An | |||
1557 | 0 | Đô thành | 1 | Xóm Kim Chi Đô Thành Yên Thành | Nghệ An | |||
1558 | 0 | Đôi Cung | 1 | 160 Đường Trần Hưng Đao Đôi Cung Vinh | Nghệ An | |||
1559 | 0 | Đồng Nai | 1 | Xóm Đồng Nai Châu Quang Quỳ Hợp | Nghệ An | |||
1560 | 0 | Đông Vĩnh | 1 | 52 Đường Nguyễn Trường Tộ Đông Vĩnh Vinh | Nghệ An |