STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1591 | 0 | Nghi Thái | 1 | Xóm Thái Thị xã Nghi Thái huyện Nghi Lộc | Nghệ An | |||
1592 | 0 | Nghĩa An | 1 | Xóm Nho Hạp 8 xã Nghĩa An huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An | |||
1593 | 0 | Nghĩa Hiếu | 1 | Xóm Lê Lai xã Nghĩa Hiếu huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An | |||
1594 | 0 | Nghĩa hợp | 1 | Xóm 2 xã Nghĩa Hơp huyện Tân Kỳ | Nghệ An | |||
1595 | 0 | Nghĩa Minh | 1 | Xóm 9 xã Nghĩa Minh huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An | |||
1596 | 0 | Nguyêt Bổng | 1 | Xóm 9 xã Ngọc Sơn huyện Thanh Chương | Nghệ An | |||
1597 | 0 | Phú Phương | 1 | Xóm lâm trường Xã Tiền Phong huyện Thanh Chương | Nghệ An | |||
1598 | 0 | Phương Hoàng | 1 | 181 Đường Lê Duẩn P.Trung Đô TP Vinh | Nghệ An | |||
1599 | 0 | Quán Bánh | 1 | 414 Đường Nguyễn Trãi P. Nghi Phú TP Vinh | Nghệ An | |||
1600 | 0 | Quán Bàu | 1 | 51 Đường Mai Hắc Đế P. Lê Lơi TP Vinh | Nghệ An | |||
1601 | 0 | Quán Dinh | 1 | Xóm Dinh xã Nghĩa Xuân huyện Quỳ Hơp | Nghệ An | |||
1602 | 0 | Quang Sơn | 1 | Xóm 7 xã Quang Sơn huyện Đô Lương | Nghệ An | |||
1603 | 0 | Quế Phong | 1 | Khối 8 Thị Trấn Kim Sơn huyện Quế Phong | Nghệ An | |||
1604 | 0 | Quỳ Châu | 1 | Khối 2 thị Trấn Quỳ Châu, Huyện Quỳ Châu | Nghệ An | |||
1605 | 0 | Quỳ Hợp | 1 | Khối Đông Hồ Thị Trấn Quỳ Hợp huyện Quỳ Hợp | Nghệ An | |||
1606 | 0 | Quỳnh Lương | 1 | Xóm 2 xã Quỳnh Lương huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An | |||
1607 | 0 | Quỳnh Lưu | 1 | Khối 1 Thị Trấn Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An | |||
1608 | 0 | Quỳnh Xuân | 1 | Xóm 16 xã Quỳnh Xuân huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An | |||
1609 | 0 | Ta Chum | 1 | Bản Minh Tiến xã Châu Tiến huyện Quỳ Châu | Nghệ An | |||
1610 | 0 | Tân An | 1 | Xóm Tân xã Tân An huyện Tân Kỳ | Nghệ An | |||
1611 | 0 | Tân Kỳ | 1 | Khối 7 Thị Trấn Tân Kỳ Huyện Tân Kỳ | Nghệ An | |||
1612 | 0 | Tân phú | 1 | Xóm Vât Tư xã Tân Phú huyện Tân Kỳ | Nghệ An | |||
1613 | 0 | Tây Thành | 1 | 10 Trung Tâm Tây Thành huyện Yên Thành | Nghệ An | |||
1614 | 0 | Thái Hòa Nghĩa Đàn | 1 | Khối Tân Tiến Phường Hòa Hiếu Thị Xã Thái Hòa huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An | |||
1615 | 0 | Thanh Chương | 1 | Khối 10 Thị Trấn Thanh Chương huyện Thanh Chương | Nghệ An | |||
1616 | 0 | Thuận Sơn | 1 | Xóm 4 xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương | Nghệ An | |||
1617 | 0 | Trù Sơn | 1 | Xóm 1 xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương | Nghệ An | |||
1618 | 0 | Trung tâm Vinh | 1 | Số 02 Đường Nguyễn Thị Minh Khai TP.Vinh | Nghệ An | |||
1619 | 0 | Trung Thành | 1 | Xóm Đội Cung Xã Trung Thành Yên Thành | Nghệ An | |||
1620 | 0 | Tương Dương | 1 | Khối Hòa Bắc Thị Trấn Hòa Bình Tương Dương | Nghệ An |