STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
271 | 0 | VHX Định Bình | 1 | Thôn Định Thiền, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định | |||
272 | 0 | VHX Mỹ Hiệp | 1 | Thôn Đại Thuận, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định | |||
273 | 0 | VHX Nhơn Hạnh | 1 | Thôn Thái Xuân, xã Nhơn hạnh, Huyện An Nhơn | Bình Định | |||
274 | 0 | VHX Nhơn Thọ | 1 | Thôn Thọ Lộc 1, Xã Nhơn Thọ, Huyện An Nhơn | Bình Định | |||
275 | 0 | VHX Vĩnh Hảo | 1 | Vĩnh Hảo Thôn Định Tam, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định | |||
276 | 0 | Vĩnh Thạnh | 1 | Thôn Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định | |||
277 | 0 | Xuân Phong | 1 | Thôn Xuân Phong Tây, Xã An Hoà, Huyện An Lão | Bình Định | |||
278 | 0 | An Bình | 1 | Ấp Bình Thắng, Xã An Bình, Huyện Phú Giáo | Bình Dương | |||
279 | 0 | An Lập | 1 | Xã An Lập, Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương | |||
280 | 0 | An Phú | 1 | Ấp 1A, Xã An Phú, Huyện Thuận An | Bình Dương | |||
281 | 0 | Bến Cát | 1 | KP2, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Bến Cát | Bình Dương | |||
282 | 0 | Bình An | 1 | Ấp Nội Hóa 1, Xã Bình An, TX Dĩ An | Bình Dương | |||
283 | 0 | Bình Chuẩn | 1 | Ấp Bình Phú, Xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An | Bình Dương | |||
284 | 0 | Bình Minh | 1 | KP Bình Minh 1, Thị Trấn Dĩ An | Bình Dương | |||
285 | 0 | Chánh Phú Hòa | 1 | Phường Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát | Bình Dương | |||
286 | 0 | Dầu Tiếng | 1 | KP3, Thị trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương | |||
287 | 0 | Dĩ An | 1 | KP Nhị Đồng 1, Thị trấn Dĩ An | Bình Dương | |||
288 | 0 | Đồng An | 1 | KCN Đồng An, Xã Bình Hoà, Huyện Thuận An | Bình Dương | |||
289 | 0 | Hội Nghĩa | 1 | Xã Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên | Bình Dương | |||
290 | 0 | Hưng Hòa | 1 | Ấp 3, Xã Hưng Hòa, Huyện Bến Cát | Bình Dương | |||
291 | 0 | KCN Mỹ Phước | 1 | KP4, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Bến Cát | Bình Dương | |||
292 | 0 | KCN Mỹ Phước 3 | 1 | Đường NE8, KCN Mỹ Phước 3, Xã Thới Hòa, Huyện Bến Cát | Bình Dương | |||
293 | 0 | KCN Vsip | 1 | Ấp Bình Đức, Xã Bình Hoà, Huyện Thuận An | Bình Dương | |||
294 | 0 | Khánh Bình | 1 | Ấp 3B, Xã Khánh Bình, Huyện Tân Uyên | Bình Dương | |||
295 | 0 | Lạc An | 1 | Xã Lạc An, Bắc Tân Uyên, Huyện Tân Uyên | Bình Dương | |||
296 | 0 | Lai Uyên | 1 | Ấp Xà Mách, Xã Lai Uyên, Huyện Bến Cát | Bình Dương | |||
297 | 0 | Long Hòa | 1 | Ấp Long Điền, Xã Long Hòa, Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương | |||
298 | 0 | Long Nguyên | 1 | Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng | Bình Dương | |||
299 | 0 | Minh Hòa | 1 | Ấp Hòa Cường, Xã Minh Hòa, Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương | |||
300 | 0 | Minh Tân | 1 | Xã Minh Tân, Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |