151 |
0 |
Ninh Quới |
1 |
Ấp Nội Ô, TT Ngan Dừa, Huyện Hồng Dân |
|
|
|
Bạc Liêu |
152 |
0 |
Ninh Thanh Lợi |
1 |
Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, Huyện Hồng Dân |
|
|
|
Bạc Liêu |
153 |
0 |
Phó Sinh |
1 |
Ấp Phước Thành, xã Phước Long, Huyện Phước Long |
|
|
|
Bạc Liêu |
154 |
0 |
Phước Long |
1 |
Ấp Long Thành, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long |
|
|
|
Bạc Liêu |
155 |
0 |
Rọc Lá |
1 |
Ấp Mỹ Tường 1, xã Hưng Phú, Huyện Phước Long |
|
|
|
Bạc Liêu |
156 |
0 |
Trà Kha |
1 |
Số 02 Võ Thị Sáu, phường 8, TX Bạc Liêu |
|
|
|
Bạc Liêu |
157 |
0 |
Trưởng Tòa |
1 |
Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Thanh, Huyện Phước Long |
|
|
|
Bạc Liêu |
158 |
0 |
Vĩnh Hưng |
1 |
Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi |
|
|
|
Bạc Liêu |
159 |
0 |
Vĩnh Lợi |
1 |
Ấp Nhà Việc, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi |
|
|
|
Bạc Liêu |
160 |
0 |
Bắc Ninh |
1 |
Số 413 Ngô Gia Tự, HuyệnTiền An |
|
|
|
Bắc Ninh |
161 |
0 |
Chợ Dâu |
1 |
Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành |
|
|
|
Bắc Ninh |
162 |
0 |
Chợ Ngụ |
1 |
Phố Ngụ, Phường Nhân Thắng, Huyện Gia Bình |
|
|
|
Bắc Ninh |
163 |
0 |
Chợ Núi |
1 |
Thôn Bảo Tháp, xã Đông Cứu, Huyên Gia Bình |
|
|
|
Bắc Ninh |
164 |
0 |
Chợ Và |
1 |
Trung Tâm Giao Dịch KTVC, Thành phố Bắc Ninh |
|
|
|
Bắc Ninh |
165 |
0 |
Đình Bảng |
1 |
Xã Đình Bảng, HuyệnTừ Sơn |
|
|
|
Bắc Ninh |
166 |
0 |
Đông Du |
1 |
Thôn Đông Du, Đào Viên, Huyện Quế Võ |
|
|
|
Bắc Ninh |
167 |
0 |
Gia Bình |
1 |
TT Đông Bình, Huyện Gia Bình |
|
|
|
Bắc Ninh |
168 |
0 |
KCN I Yên Phong |
1 |
Xã Long Châu, Huyện Yên Phong |
|
|
|
Bắc Ninh |
169 |
0 |
KCN I Yên Phong |
1 |
16 Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh |
|
|
|
Bắc Ninh |
170 |
0 |
KCN Quế Võ |
1 |
Thôn Giang liễu, Xã phương liễu, Huyện Quế Võ |
|
|
|
Bắc Ninh |
171 |
0 |
KCN Tiên Sơn |
1 |
KCN Tiên Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
|
|
|
Bắc Ninh |
172 |
0 |
Kên Vàng |
1 |
Phố Kên Vàng, Huyện Lương Tài |
|
|
|
Bắc Ninh |
173 |
0 |
Lương Tài |
1 |
TT Thứa, Huyện Lương Tài |
|
|
|
Bắc Ninh |
174 |
0 |
Lý Thái Tổ |
1 |
16 Lý TháI Tổ, TP Bắc Ninh |
|
|
|
Bắc Ninh |
175 |
0 |
Nội Doi |
1 |
Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ |
|
|
|
Bắc Ninh |
176 |
0 |
Phố Hồ |
1 |
Phố Hồ Thuận Thành, Huyện Thuận Thành |
|
|
|
Bắc Ninh |
177 |
0 |
Quế Võ |
1 |
TT Phố Mới, Huyện Quế Võ |
|
|
|
Bắc Ninh |
178 |
0 |
Thuận Thành |
1 |
TT Hồ, Huyện Thuận Thành |
|
|
|
Bắc Ninh |
179 |
0 |
Tiên Du |
1 |
Số 1 Lý Thường Kiệt, TT Lim Huyện, Huyện Tiên Du |
|
|
|
Bắc Ninh |
180 |
0 |
Trạm Lộ |
1 |
Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành |
|
|
|
Bắc Ninh |