STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | 0 | Cây Sanh | 1 | Đường Trạm 616 Thôn Cây Sanh, Xã Tam Dân, Huyện Phú Ninh | Quảng Nam | |||
1802 | 0 | Chiên Đàn | 1 | Thôn Đàn Hạ, xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh | Quảng Nam | |||
1803 | 0 | Cửa Đại | 1 | Số 11 Cửa Đại, Thành Phố Hội An | Quảng Nam | |||
1804 | 0 | Đại Chánh | 1 | thôn Tập Phước- Đại Chánh- huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1805 | 0 | Đại Cường | 1 | Thôn Thanh Vân- Đại Cường- huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1806 | 0 | Đại Hiệp | 1 | Thôn Tích Phú - Đại Hiệp - huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1807 | 0 | Đại Hòa | 1 | Thôn Tích Phú - Đại Hiệp - huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1808 | 0 | Đại Hồng | 1 | Thôn Phước Lâm - Đại Hồng - huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1809 | 0 | Đại Lộc | 1 | Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1810 | 0 | Đại Minh | 1 | Ngã 4, thôn Đông Gia, Đại Minh, huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1811 | 0 | Đại Phong | 1 | Thôn Mỹ Tây- Đại Phong- huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1812 | 0 | Đại Tân | 1 | thôn Xuân Tây- Đại Tân- huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1813 | 0 | Đại Thạnh | 1 | thôn Tây Lễ- Đại Thạnh- huyện Đại Lộc | Quảng Nam | |||
1814 | 0 | Diêm Phổ | 1 | Quốc lộ 1A, thôn Diêm Phổ, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành | Quảng Nam | |||
1815 | 0 | Điện Bàn | 1 | Khối 2, Thị Trấn Vĩnh Điện, Huyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1816 | 0 | Điện Hòa | 1 | xóm Bùng- Điện Hòa- Điện Bàn- huyện Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1817 | 0 | Điện Ngọc | 1 | Thôn Ngọc Vinh, Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1818 | 0 | Điện Phong | 1 | Thôn Tân Thành - Điện Phong - huyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1819 | 0 | Điện Phước | 1 | Thôn Nhị Dinh 1- Điện Phước - huyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1820 | 0 | Điện Phương | 1 | Thôn Thanh Chiêm 1, Điện Phương, uyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1821 | 0 | Điện Quang | 1 | Thôn Bảo An Tây- Điện Quang- huyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1822 | 0 | Điện Thắng | 1 | Thôn Bồ Mưng 2, Xã Điện Thắng Bắc, Huyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1823 | 0 | Điện Thọ | 1 | Thôn La Trung - Điện Thọ - huyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1824 | 0 | Điện Trung 2 | 1 | Thôn Nam Hà 2- Điện Trung - huyện Điện Bàn | Quảng Nam | |||
1825 | 0 | Đông Giang | 1 | Thôn Ngã Ba, Thị Trấn PRao, Huyện Đông Giang | Quảng Nam | |||
1826 | 0 | Duy Châu | 1 | Thôn Lệ An- Duy Châu- huyện Duy Xuyên | Quảng Nam | |||
1827 | 0 | Duy Hòa | 1 | Thôn La Tháp Tây-Duy Hòa-Duy Xuyên | Quảng Nam | |||
1828 | 0 | Duy Nghĩa | 1 | Thôn 3, Duy Ngĩa, Duy Xuyên | Quảng Nam | |||
1829 | 0 | Duy Phước | 1 | Thôn Mỹ Phước - Duy Phước - Duy Xuyên | Quảng Nam | |||
1830 | 0 | Duy Sơn | 1 | Thôn Chiêm Sơn - Duy Sơn - Duy Xuyên | Quảng Nam |