STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | 0 | Sơn Nam | 1 | Thôn Quyết Thắng, xã Sơn Nam, Sơn Dương | Tuyên Quang | |||
2342 | 0 | Tân Trào | 1 | Xã Tân Trào, Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang | |||
2343 | 0 | Thái Long | 1 | Thôn 2 xã Đội Cấn, TX Tuyên Quang | Tuyên Quang | |||
2344 | 0 | Thượng Lâm | 1 | Xã Thượng Lâm, huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang | Tuyên Quang | |||
2345 | 0 | Trung Môn | 1 | Xóm 17, xã Trung Môn, Huyện Yên Sơn Tuyên Quang | Tuyên Quang | |||
2346 | 0 | Tuyên Quang | 1 | Số 609 Quang Trung, phường Phan Thiết,Thị Xã Tuyên Quang | Tuyên Quang | |||
2347 | 0 | VHX An Khang | 1 | Thôn 2 xã An Khang TP Tuyên Quang | Tuyên Quang | |||
2348 | 0 | VHX Đạo Viện | 1 | Thôn Cây Thị xã Đạo Viện H. Yên Sơn | Tuyên Quang | |||
2349 | 0 | Xuân Vân | 1 | Xã Xuân Vân, Huyện Yên Sơn Tỉnh | Tuyên Quang | |||
2350 | 0 | Ỷ La | 1 | phường Ỷ La, thị xã Tuyên Quang, Tỉnh TQ | Tuyên Quang | |||
2351 | 0 | Yên Hoa | 1 | Thôn Nà Khuyến Xã Yên Hoa Na Hang | Tuyên Quang | |||
2352 | 0 | Yên Sơn | 1 | Xóm 6, xã Hưng Thành, Huyện Yên Sơn | Tuyên Quang | |||
2353 | 0 | Ba Càng | 1 | Ấp Phú Trường xã Song Phú huyện Tam Bình | Vĩnh Long | |||
2354 | 0 | Bình Minh | 1 | Số 127/5 Ngô Quyền khóm 1, Thị Trấn Cái Vồn Huyện Bình Minh | Vĩnh Long | |||
2355 | 0 | Bình Tân | 1 | Ấp Thành Quới xã Thành Đông Huyện Bình Tân | Vĩnh Long | |||
2356 | 0 | Cầu Đôi | 1 | Ấp Long Hòa Xã Lộc Hòa huyện Long Hồ | Vĩnh Long | |||
2357 | 0 | Cầu Mới | 1 | Ấp 8 xã Tân An Luông, huyện Vũng liêm | Vĩnh Long | |||
2358 | 0 | Hiếu Phụng | 1 | Ấp Nhơn Ngãi, xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long | |||
2359 | 0 | Hựu Thành | 1 | Khu phố chợ Hựu Thành xã Hựu Thành Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long | |||
2360 | 0 | KCN Hòa Phú | 1 | Xã Hòa Phú Huyện Long Hồ | Vĩnh Long | |||
2361 | 0 | Long Hồ | 1 | Khóm 1 thị trấn Long Hồ Huyện Long Hồ | Vĩnh Long | |||
2362 | 0 | Mang Thít | 1 | Khóm 1 Thị Trấn Cái Nhum Huyện Mang Thít | Vĩnh Long | |||
2363 | 0 | Mỹ Lộc | 1 | Ấp Mỹ Phú xã Mỹ Lộc huyện Tam Bình | Vĩnh Long | |||
2364 | 0 | Nguyễn Huệ | 1 | Số 144 Nguyễn Huệ phường 2 Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long | |||
2365 | 0 | Phước Thọ | 1 | Số 2D Phó Cơ Điều phường 8 Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long | |||
2366 | 0 | Tam Bình | 1 | Khóm 3 Thị Trấn Tam Bình Huyện Tam Bình | Vĩnh Long | |||
2367 | 0 | Tân Lược | 1 | Tổ 13 ấp Tân Lộc xã Tân Lược Huyện Bình Tân | Vĩnh Long | |||
2368 | 0 | Tân Ngãi 2 | 1 | Số 81 ấp Tân Thuận, Xã An Tân Ngãi Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long | |||
2369 | 0 | Trà Ôn | 1 | Số 10A Lê Văn Duyệt, Thị Trấn Trà Ôn Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long | |||
2370 | 0 | Vĩnh Long | 1 | Số 12 C Hoàng Thái Hiếu phường 1 Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |