STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2371 | 0 | Vĩnh Xuân | 1 | ấp Vĩnh Trinh,Xã Vĩnh Xuân Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long | |||
2372 | 0 | Vũng Liêm | 1 | Khóm 1 Thị trấn Vũng Liêm Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long | |||
2373 | 0 | Bến Then | 1 | số 17 TT Tam Sơn - huyện Lâp thạch | Vĩnh Phúc | |||
2374 | 0 | Bình Xuyên | 1 | 8 TT Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | |||
2375 | 0 | Đồng Tâm | 1 | 13 P. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | |||
2376 | 0 | Lập Thạch | 1 | 01 Thị trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc | |||
2377 | 0 | Liễn Sơn | 1 | 07 Thị Trấn Hoa Sơn, Huyện Lập thạch | Vĩnh Phúc | |||
2378 | 0 | Phúc Yên | 1 | Khu 5 Tiền Châu, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | |||
2379 | 0 | Quang Hà | 1 | TT Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | |||
2380 | 0 | Tam Đảo | 1 | Km 10 Xã Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | |||
2381 | 0 | Tam Dương | 1 | Thị trấn Hợp Hoà, Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc | |||
2382 | 0 | Thổ Tang | 1 | Xã Chấn Hưng, Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | |||
2383 | 0 | TP Vĩnh Yên | 1 | Số 2 Ngô Quyến, TP Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | |||
2384 | 0 | Trưng Trắc | 1 | Khu Phố An Ninh, Phường Trưng Trắc, TX Phúc Yên | Vĩnh Phúc | |||
2385 | 0 | Vĩnh Tường | 1 | Khu 3 Thị trấn Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | |||
2386 | 0 | Xuân Hoà | 1 | Phường Xuân Hoà, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | |||
2387 | 0 | Ba Sao | 1 | Thôn Chùa, xã Bồ Sao, huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | |||
2388 | 0 | Chợ Lồ | 1 | Khu 11, Phố Lồ, Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc | |||
2389 | 0 | Liên Bảo | 1 | Khu đô thị Chùa Hà Tiên, Phường Liên bảo, Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | |||
2390 | 0 | Văn Phòng | 1 | Đường Kim Ngọc, Phường Ngô Quyền, TP Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | |||
2391 | 0 | Yên Lạc | 1 | Thị trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc | |||
2392 | 0 | Ba Khe | 1 | Khu thị tứ Ngã Ba Khe xã Cát Thịnh huỵện Văn Chấn | Yên Bái | |||
2393 | 0 | Cẩm Ân | 1 | Xã Cẩm Ân, huyện Yên Bình | Yên Bái | |||
2394 | 0 | Cát Lem | 1 | Thôn Ngã Ba Cát Lem, xã Đại Minh, Yên Bình | Yên Bái | |||
2395 | 0 | Đồng Khê | 1 | Phố 1, xã Đồng khê, huyện Văn chấn | Yên Bái | |||
2396 | 0 | Hợp Minh | 1 | Thôn 2 Cầu Phao, xã Hợp Minh | Yên Bái | |||
2397 | 0 | Hưng Khánh | 1 | Thôn 4 xã Hưng Khánh, huyện Trấn Yên | Yên Bái | |||
2398 | 0 | Khánh Hòa | 1 | Thôn 8 xã Khánh Hòa, huyện Lục Yên | Yên Bái | |||
2399 | 0 | Lục Yên | 1 | Số 324 Đường Nguyễn TấT Thành,Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên | Yên Bái | |||
2400 | 0 | Minh Tân | 1 | Tổ 26A Phường Minh Tân, TP Yên Bái | Yên Bái |