STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | 0 | ĐBĐVHX Nhơn Phúc | 1 | Thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn | Bình Định | |||
242 | 0 | Diêu Trì | 1 | Thôn Vân Hội 1, Thị Trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước | Bình Định | |||
243 | 0 | Diêu Trì Ga | 1 | Thôn Vân Hội 2, Thị Trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước | Bình Định | |||
244 | 0 | Đồi Mười | 1 | Thôn Quy Thuận, Xã Hoài Châu Bắc, Huyện Hoài Nhơn | Bình Định | |||
245 | 0 | Đồng Phó | 1 | Thôn Thượng Giang, Xã Tây Giang Huyện Đồng Phó | Bình Định | |||
246 | 0 | Gò Bồi | 1 | Thôn Tùng Giản, Xã Phước Hoà Huyện Gò Bồi | Bình Định | |||
247 | 0 | Gò Găng | 1 | Thôn Tiên Hội, Xã Nhơn Thành Huyện Gò Găng | Bình Định | |||
248 | 0 | Hòai Ân | 1 | Thôn Gia Chiểu 1, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ Huyện Hoài Ân | Bình Định | |||
249 | 0 | Hòai Hương | 1 | Thôn Thạnh Xuân Đông, Xã Hoài Hương, Huyện Hoài Nhơn | Bình Định | |||
250 | 0 | Hòai Nhơn | 1 | Khối Phụ Đức, Thị Trấn Bồng Sơn | Bình Định | |||
251 | 0 | Hưng Mỹ | 1 | Thôn Hưng Mỹ 1, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát | Bình Định | |||
252 | 0 | Mỹ Thành | 1 | Thôn Mỹ Thành, Xã Ân Mỹ Huyện Mỹ Thành | Bình Định | |||
253 | 0 | Ngô Mây | 1 | 16 Đường Ngô Mây, P. Ngô Mây, TP Qui Nhơn | Bình Định | |||
254 | 0 | Nhơn Hòa | 1 | xã Tân Hòa, Huyện Nhơn Hòa | Bình Định | |||
255 | 0 | Phan Bội Châu | 1 | 197 Phan Bội Châu, Tp Quy Nhơn | Bình Định | |||
256 | 0 | Phù Cát | 1 | Khu An Khương, Thị Trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát | Bình Định | |||
257 | 0 | Phù Mỹ | 1 | Thôn Trà Quang Nam, Thị Trấn Phù Mỹ, Huyện Phù Cát | Bình Định | |||
258 | 0 | Phú Tài | 1 | Khu Vực 2, Phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn | Bình Định | |||
259 | 0 | Quang Trung | 1 | Đường Tây Sơn, P. Quang Trung, TP Qui Nhơn | Bình Định | |||
260 | 0 | Quy Nhơn | 1 | Số 02 Trần Thị Kỷ Phường Lý Thường Kiệt, TP Qui Nhơn | Bình Định | |||
261 | 0 | Tam Quan | 1 | Khối 5, Thị Trấn Tam Quan, Huyện Tam Quan | Bình Định | |||
262 | 0 | Tây Sơn | 1 | Khối 5, Thị Trấn Phú Phong, Huyện Phú Phong | Bình Định | |||
263 | 0 | Tháp Đôi | 1 | 960 Đường Trần Hưng Đạo, P. Đống Đa, TP Qui Nhơn | Bình Định | |||
264 | 0 | Tổ Tiếp Thị- Bán Hàng | 1 | 114 Đường Lê Hồng Phong, TP Quy Nhơn | Bình Định | |||
265 | 0 | Trần Quang Diệu | 1 | Khu Vực 6, P. Trần Quang Diệu, TP Qui Nhơn | Bình Định | |||
266 | 0 | Tuy Phước | 1 | Thôn Trung Tín 1, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước | Bình Định | |||
267 | 0 | Vân Canh | 1 | Thôn Thịnh Văn 2, Thị trấn Vân Canh, Huyện Vân Canh | Bình Định | |||
268 | 0 | Vân Tường | 1 | Thôn Vân Tường, Xã Bình Hoà, Huyện Tây Sơn | Bình Định | |||
269 | 0 | VHX Canh Vinh 1 | 1 | Thôn Hiệp Vinh 1, xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh | Bình Định | |||
270 | 0 | VHX Cát Hanh | 1 | Thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Vân Canh | Bình Định |