481 |
0 |
Hoà Mỹ |
1 |
390 Tôn Đức Thắng, p Hòa Minh, quận Liên Chiểu |
|
|
|
Đà Nẵng |
482 |
0 |
Hoà Sơn |
1 |
Thôn An Ngãi Đông, xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang |
|
|
|
Đà Nẵng |
483 |
0 |
Hoà Tiến |
1 |
Thôn Lệ Sơn 1, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang |
|
|
|
Đà Nẵng |
484 |
0 |
Hùng Vương |
1 |
80 Hùng Vương, p Hải Châu 1, quận Hải Châu |
|
|
|
Đà Nẵng |
485 |
0 |
Liên Trì Nam |
1 |
171 Nguyễn Hữu Thọ, p Hòa Thọ Tây, quận Hải Châu |
|
|
|
Đà Nẵng |
486 |
0 |
Mân Thái |
1 |
238 Ngô Quyền, p An Hải Bắc, quận Sơn Trà |
|
|
|
Đà Nẵng |
487 |
0 |
Miếu Bông |
1 |
Thôn Cồn Mông, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang |
|
|
|
Đà Nẵng |
488 |
0 |
Nam Ô |
1 |
27 Nguyễn văn Cừ, p Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu |
|
|
|
Đà Nẵng |
489 |
0 |
Ngô Gia Tư |
1 |
58 Ngô Gia Tự, p Hải Châu 2, quậnHải Châu |
|
|
|
Đà Nẵng |
490 |
0 |
Ngô Quyền |
1 |
540 Ngô Quyền, p An Hải Tây, quận Sơn Trà |
|
|
|
Đà Nẵng |
491 |
0 |
Ngũ Hành Sơn |
1 |
376 Ngũ Hành Sơn, p Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn |
|
|
|
Đà Nẵng |
492 |
0 |
Nguyễn Văn Linh |
1 |
170 Nguyễn Văn Linh, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê |
|
|
|
Đà Nẵng |
493 |
0 |
Nguyễn Văn Linh 2 |
1 |
251 Nguyễn văn Linh, P Thạc Gián, Thanh Khê |
|
|
|
Đà Nẵng |
494 |
0 |
Ông ích Khiêm |
1 |
48 Ông ích Khiêm, P Thanh bình, quận Hải Châu |
|
|
|
Đà Nẵng |
495 |
0 |
Phú Lộc |
1 |
43E Dũng Sĩ Thanh Khê, p Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê |
|
|
|
Đà Nẵng |
496 |
0 |
Quang Trung |
1 |
96 Quang Trung, P Thạch Thang, quận Hải Châu |
|
|
|
Đà Nẵng |
497 |
0 |
Sơn Thuỷ |
1 |
676 Lê Văn Hiến, p Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
|
|
|
Đà Nẵng |
498 |
0 |
Sông Hàn |
1 |
64 Bạch Đằng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu |
|
|
|
Đà Nẵng |
499 |
0 |
Tân An |
1 |
441 Trường Chinh, p An Khê, quận Thanh Khê |
|
|
|
Đà Nẵng |
500 |
0 |
Tân Chính |
1 |
264 Hải Phòng, p Tân Chính, quận Thanh Khê |
|
|
|
Đà Nẵng |
501 |
0 |
Thanh Khê |
1 |
251 Nguyễn văn Linh, P Thạc Gians, Thanh Khê |
|
|
|
Đà Nẵng |
502 |
0 |
Thọ Quang |
1 |
01 Ngô Quyền, p Thọ Quang, quận Sơn Trà |
|
|
|
Đà Nẵng |
503 |
0 |
Thuận Phước 4 |
1 |
200 đường 3 tháng 2, p Thuận Phước, quận Hải Châu |
|
|
|
Đà Nẵng |
504 |
0 |
Tiếp Thị ĐN2 |
1 |
138 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu |
|
|
|
Đà Nẵng |
505 |
0 |
Tiếp Thị ĐN4 |
1 |
296 Cách mạng tháng tám, p Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ |
|
|
|
Đà Nẵng |
506 |
0 |
Trần Phú |
1 |
75 Trần Phú, Q. Hải Châu |
|
|
|
Đà Nẵng |
507 |
0 |
Trần Quang Diệu |
1 |
04 Trần Quang Diệu, p An Hải Tây, quận Sơn Trà |
|
|
|
Đà Nẵng |
508 |
0 |
Trần Quốc Toản |
1 |
75 Trần Quốc Toản TP Đà Nẵng |
|
|
|
Đà Nẵng |
509 |
0 |
Trưng Nữ Vương |
1 |
544 Trưng Nữ Vương, P Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
|
|
|
Đà Nẵng |
510 |
0 |
TTâm Khai thác VC |
1 |
68 Đỗ Quang, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê |
|
|
|
Đà Nẵng |