STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 0 | Chợ Mới | 1 | Số 5 Lê Lợi, Thị Trấn Chợ Mới Huyện Chợ Mới | An Giang | |||
32 | 0 | Long Bình | 1 | Tân Bình, Xã Long Bình, Huyện An Phú | An Giang | |||
33 | 0 | Long Xuyên | 1 | Số 106 Trần Hưng Đạo phường Mỹ Bình Thành Phố Long Xuyên | An Giang | |||
34 | 0 | Mỹ Hòa Hưng | 1 | Tổ 4, Mỹ An 2, Mỹ Hòa hưng, Long Xuyên | An Giang | |||
35 | 0 | Mỹ Long | 1 | Số 11-13 Ngô Gia Tự phường Mỹ Long Thành Phố Long Xuyên | An Giang | |||
36 | 0 | Mỹ Luông | 1 | Ấp Thị 1 Thị Trấn Mỹ Luông,Huyện Chợ Mới | An Giang | |||
37 | 0 | Núi Sam | 1 | Vĩnh Đông 1, Xã Núi Sam, Huyện Châu Đốc | An Giang | |||
38 | 0 | Phú Hòa | 1 | Ấp Phú Hữu, TT Phú Hòa, Huyện Thoại Sơn | An Giang | |||
39 | 0 | Phú Tân | 1 | Ấp Trung Hòa, xã Tân Trung, Huyện Phú Tân | An Giang | |||
40 | 0 | Quốc Thái | 1 | Đồng Ky, Xã Quốc Thái, Huyện An Phú | An Giang | |||
41 | 0 | Tân Châu | 1 | Số 46 Đường Thoại Ngọc Hầu phường Long Thạnh Thị Xã Tân Châu | An Giang | |||
42 | 0 | Thoại Sơn | 1 | Số 352 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn | An Giang | |||
43 | 0 | Tịnh Biên | 1 | Khóm Trà Sư Xã Nhà Bàng, Huyện Tịnh Biên | An Giang | |||
44 | 0 | Tri Tôn | 1 | Số 140 Trần Hưng Đạo, Thị Trân Tri Tôn, Huyện Tri Tôn | An Giang | |||
45 | 0 | Vàm Cống | 1 | Số 20/12 khóm Đông Thạnh, phường Mỹ Thạnh, Thành Phố Long Xuyên | An Giang | |||
46 | 0 | Vọng Thê | 1 | Tân Hiệp A, Xã Óc Eo, Huyện Thoại Sơn | An Giang | |||
47 | 0 | Xuân Tô | 1 | TT Tịnh Biên, Huyện Tịnh Biên | An Giang | |||
48 | 0 | 5 Tầng | 1 | 02 Nguyễn Thái Học, P7, Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
49 | 0 | Bãi Trước | 1 | 156 Hạ Long, P1, Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
50 | 0 | Bàu Lâm | 1 | Xã Bàu Lâm, Huyện Xuyên Mộc. | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
51 | 0 | Bến Đá | 1 | 480 Trần Phú, P5, Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
52 | 0 | Bến Đầm | 1 | Cảng Bến Đầm, Huyện Côn Đảo | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
53 | 0 | Bến Đình | 1 | 295 Nguyễn An Ninh, P7, Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
54 | 0 | Bình Châu | 1 | Xã Bình Châu, Huyện Xuyên Mộc. | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
55 | 0 | Bưng Riềng | 1 | Ấp 3 Bưng Riềng Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
56 | 0 | Châu Đức | 1 | 23 Lê Hồng Phong, TT Ngãi Giao, Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
57 | 0 | Chí Linh | 1 | 100 Nguyễn Hữu Cảnh, P9, Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
58 | 0 | Côn Đảo | 1 | Số 48 Nguyễn Huệ Huyện Côn Đảo | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
59 | 0 | Đất Đỏ | 1 | Khu phố Thanh Long, Thị trấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ, | Bà Rịa Vũng Tàu | |||
60 | 0 | Gò Cát | 1 | Phường Long Tân Thị xã Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |